Search and download songs: Ju-ju
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 40

Sự Nghiệp Đỏ (赤色壮举) flac
Trương Học Hữu. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Chậu Hoa Cúc (菊花台) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Huang Jiang Qin. 2007. Instrumental Chinese. Album: Yan Hu.
24-7 Cagnet (喜剧之王) flac
Various Artists. Instrumental Chinese.
Không Khoảng Cách (零距离) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Shining Colorful CD2.
Hoa Cúc Hát Ca (菊叹) flac
Tề Dự. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: You Are All My Memory (你是我所有的回忆).
Bandage Club (繃帶俱樂部) flac
Tank. 2009. Chinese Pop - Rock.
Không Khoảng Cách (零距离) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Đã Đến (爱情来了).
Kikyou ga Oka (桔梗が丘) flac
Ken Hirai. 2016. Japan Pop - Rock. Album: The Still Life.
Seka Seka Gekijou (セカセカ劇場) flac
Kikouhana: YURiCa. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Kikuo. Album: Dai Ichi Maku.
Hai Ba Câu (两三句) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hai Ba Câu (两三句) (Single).
Khoảng Cách (间距) (DJ版) flac
en. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Khoảng Cách (间距) (Single).
近卫局攻坚小队 flac
Bao.Uner. 2021. Instrumental Chinese. Album: Arknights Original Soundtrack 02.
Stay Away (保持距离) flac
TC. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Stay Away (保持距离) (Single).
Cung Cự Giải (巨蟹座) flac
Nhậm Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cung Cự Giải (巨蟹座) (Single).
Lời Thú Tội (坦白局) flac
Vu Bách Vạn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Thú Tội (坦白局).
Tụ Quang Đăng (聚光灯) flac
Youngior. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Tụ Quang Đăng (聚光灯) (Single).
Người Ngoài Cuộc (局外人) flac
Lý Quan Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Người Ngoài Cuộc (局外人) (Single).
喜劇 (from『SPY×FAMILY』) (Piano Ver.) flac
Piano Echoes. Japan.
Flower And Badger Game (花人局) flac
Yorushika. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Plagiarism (盗作).
Tiểu Tuyệt Cú (小绝句) flac
Nê Thu Niko. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Tuyệt Cú (小绝句) (Single).
Không Sợ! Lãng (不惧!浪) flac
Vô Hạn Vương Giả Đoàn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Không Sợ! Lãng (不惧!浪) Single.
A Half Goodbye (半句再見) flac
Tôn Yến Tư. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: A Half Goodbye (半句再見) (OST At Cafe 6 Hẹn Em Nơi Ấy).
Hạnh Phúc Giả Dối (しあわせ芝居) flac
Nakajima Miyuki. Japan Pop - Rock. Writer: Nakajima Miyuki. Album: Chào Mừng Trở Lại (おかえりなさい).
Tin Nhắn (一句悄悄话) flac
Từ Tiểu Phượng. 1976. Chinese Pop - Rock. Album: Bảo Tiêu (保镳).
Ốc Mượn Hồn (寄居蟹) flac
Trần Tư Hàm. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Ốc Mượn Hồn (寄居蟹).
Cục Trung Nhân (局中人) flac
Đẳng Thập Ma Quân (Đặng Ngụ Quân). 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Thiên Nha Sát OST (三千鸦杀 电视剧原声带) (EP).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Châu Hoa Kiện. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Sự Phát Thanh: Hiệp Khách Hành (大事發聲: 俠客行).
Ninin no Kyori (二人の距離) flac
Bruno Wen-li. Instrumental Japanese. Album: Yosuga no Sora Original Soundtrack (ヨスガノソラ 依媛奈緒 特典CD オリジナルサウンドトラック) - New.
The Toy Guy (玩具人) flac
Viêm Á Luân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Where I Belong (最想去的地方).
Chòm Cự Giải (巨蟹座) flac
Nhậm Hiền Tề. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Khoảng Cách Xa Xôi (远距离) flac
Tưởng Trác Gia. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khoảng Cách Xa Xôi (远距离) ("浪漫输给你"Thua Lãng Mạn Vào Tay Em OST) (Single).
Thụ Cam Quả (桔子树) flac
Trần Phỉ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
说一句我不走了 flac
林芯仪. Chinese Pop - Rock.
Không Sợ Hãi (肆无惧燥) flac
Hoa Thần Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Sợ Hãi (肆无惧燥) (Single).
Khoảng Cách (间距) (DJ版) flac
en. 2020. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách (间距) (Single).
Cúc Hoa Vương (菊花王) flac
Hoa Đồng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Cúc Hoa Vương (菊花王) (Single).
Vượt Quá Giới Hạn (逾矩) flac
en. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vượt Quá Giới Hạn (逾矩) (Single).
Không Sợ Hãi (肆无惧燥) flac
Hoa Thần Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Sợ Hãi (肆无惧燥) (Single).
Cúc Hoa Vương (菊花王) flac
Hoa Đồng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Cúc Hoa Vương (菊花王) (Single).
Tuyệt Câu Chữ (绝字句) flac
Hoa Chúc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tuyệt Câu Chữ (绝字句) ("白发魔女外传"Bạch Phát Ma Nữ Ngoại Truyện OST) (Single).
Người Ngoài Cuộc (局外人) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Ngoài Cuộc (局外人) (Single).
Một Câu Tôi (一句我) flac
Dụ Hân Khả. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Câu Tôi (一句我) (Single).
Câu Cuối Cùng (最后一句) flac
Darling. 2022. Instrumental Chinese. Album: Câu Cuối Cùng (最后一句) (Single).
Cúc Hoa Vương (菊花王) flac
Hoa Đồng. 2018. Instrumental Chinese. Album: Cúc Hoa Vương (菊花王) (Single).
Cung Cự Giải (巨蟹座) flac
BG-LI. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Cung Cự Giải (巨蟹座) (Single).
Nhất Cụ Nhất Mộng Ảo (Yī Jù Yī Mèng Huàn; 一具一梦幻) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Thỉ Xa Mê Cục (Shi Che Mi Ju; 矢车迷局) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2017. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới IV (茶界).
Tiệm Đồ Cổ Trung Cục (Phần Đầu) (古董局中局 片头) flac
Nhâm Nhã Tịnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).