Search and download songs: Kaga Misaki Kai
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 27

Phải Bắt Đầu Thế Nào (怎麼开始) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD3).
Xin Người Đừng Bước Đi (请不要离开) flac
Kha Hữu Luân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Bắt Đầu Từ Ngày Mai (从明日开始) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Wong Live In Concert (CD1).
Hoa Nở Trong Lòng (花开在心头) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD17).
Không Thể Rời Xa Em (离不开你) (Live) flac
Đằng Cách Nhĩ. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Chu Nhất Công;Lưu Hoan;Chung Hưng Dân. Album: Tôi Là Ca Sĩ 2018 Ep 11 (歌手2018 第十一期).
Mở Cửa Thấy Núi (开门见山) (Live) flac
Vương Tuấn Khải. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: 1826+Bắt Đầu•Tưởng Tượng TFBOYS Kỷ Niệm 5 Năm Thành Lập (1826+开始·想象TFBOYS五周年演唱会).
Khiết Trà Thú (Kai Cha Qu; 喫茶趣) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Vẫn Là Chia Xa (还是分开) flac
Vương Cự Tinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Là Chia Xa (还是分开) (Single).
Dai Ichi Maku (第一幕 開演) (Interlude) flac
Kikouhana. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Kikuo. Album: Dai Ichi Maku.
Phá Núi Băng (將冰山劈開) flac
Hứa Chí An. 1986. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;M. Cretu;H. Kemmler;Lời;Lê Bỉ Đắc. Album: Yêu Nữ (妖女).
Kimi to 100 Kaime no Kai (Movie Version) flac
Aoi starring miwa. 2017. Japan Pop - Rock. Album: “Kimi to 100-Kaime no Koi” Original Soundtrack.
HANE KAI RU KOIGOKORO (跳ね回る恋心) flac
Tatsuya Kato. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Tatsuya Kato;Q-MHz;Kengo Minamida;h-wonder;Tamaru Yamada. Album: DISC 1 - Shuumatsu Nani Shitemasu ka? Isogashii Desu ka? Sukutte Moratte Ii Desu ka? Original Soundtrack: Aoi Kioku.
Greedy (我多在意你离开) flac
Linh Siêu. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Hội (舞会).
Kimi to 100 Kaime no Kai (Movie Version) flac
Aoi starring miwa. 2017. Instrumental Japanese. Album: “Kimi to 100-Kaime no Koi” Original Soundtrack.
Chưa Từng Rời Xa (沒離開過) (Live) flac
Thanh Nhập Nhân Tâm Nam Đoàn Super Vocal. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Watters Samuel J, Biancaniello Louis John. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 11 (歌手·当打之年 第11期).
Không Thể Buông Tay (无法放开的手) flac
Quách Tĩnh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Không Có Bí Mật Với Em OST (没有秘密的你 电视剧).
Hoa Khai Mi Trắc (花开眉侧) flac
Dị Thế Dao. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cách Thế Chi Ước (隔世之约) (EP).
Mây Và Sương Mù (云开雾散) flac
Bành Hùng Dật Nam. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Rời Khỏi Bữa Tiệc Này (离开这派对) flac
Lý Đại Bôn. 2021. Chinese Rap - HipHop. Album: Bedroom Revenge.
Bỉ Ngạn Nở Hoa (彼岸花开) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỉ Ngạn Nở Hoa (彼岸花开) (EP).
Mộng Tưởng Khai Hoài (梦想开怀) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Tưởng Khai Hoài (梦想开怀) (Single).
Trò Chơi Bắt Đầu (游戏开始) (Live) flac
Phát Điều Nguyệt Lượng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 2 (2021中国好声音 第2期).
Âm Thiên Tẩu Khai (阴天走开) flac
Trịnh Kiệt Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Âm Thiên Tẩu Khai (阴天走开) (Single).
Sẽ Không Rời Đi (不会离开) flac
Trần Thôn Trường. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sẽ Không Rời Đi (不会离开) (Single).
Rời Khỏi Vùng Biển Này (离开这片海) flac
Phàn Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Rời Khỏi Vùng Biển Này (离开这片海) (Single).
Hoa Nở Vào Tháng Ba (三月花开) flac
Tây Bân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Nở Vào Tháng Ba (三月花开) (Single).
Ngôi Sao Nở Hoa (开花的星星) (Live) flac
Hồ Ngạn Bân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 5 (为歌而赞第二季 第5期).
Công Lý Bắt Đầu (正义开启) flac
Various Artists. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Khi Nào Hoa Đào Nở (桃花几时开) flac
Thích Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khi Nào Hoa Đào Nở (桃花几时开) (Single).
Sinh Ra Không Hạnh Phúc (生来不开心) flac
Thấu Thấu Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sinh Ra Không Hạnh Phúc (生来不开心) (Single).
Tịnh Đế Hoa Khai Chi Mộng Huyễn Khúc (Bìng Dì Huā Kāi Zhī Mèng Huàn Qǔ; 并蒂花开之梦幻曲) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Đừng Xa Anh Trước Khi Anh Ra Đi (Bie Zai Wo Li Kai Zhi Qian Li Kai; 别在我离开之前离开) flac
Lôi Nặc Nhân. Chinese Pop - Rock.
Vẫn Là Muốn Chia Xa (还是要分开) / Nữ Sinh Bản (女生版) flac
Triệu Chỉ Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Là Muốn Chia Xa (还是要分开).
Người Rời Đi Đoạn Thời Gian Đó (离开你的那段日子) flac
Cao Dương. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Người Rời Đi Đoạn Thời Gian Đó (离开你的那段日子) Single.
Hoa Sơn Chi Nở (栀子花开) (Bản Tiếng Trung) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Alan (Lan Sắc Ca Cơ;兰色歌姬).
Tại Sao Em Muốn Rời Xa Anh (为什么你要离开我) flac
Hoan Tử. 2009. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoan Tử. Album: Giữ Được Người Của Em Nhưng Không Giữ Được Lòng Của Em (得到你的人却得不到你的心).
Tình Yêu Lặng Lẽ Rời Xa (爱悄悄离开) flac
Kim Sa. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Suy Tư (不可思议).
Flowers Have Bloomed (Hoa Nở Rộ Cả Rồi; 花都開好了) flac
S.H.E. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Forever 1.
Quan Tâm Sau Khi Chia Tay (分开后的关心) flac
Đặng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Vĩnh Viễn Không Xa Rời Nhau (永远不分开) flac
Hoan Tử (欢子). Chinese Pop - Rock.
Lục Tự Khai Môn (Kèn Xô-Na; 六字开门) flac
Hồ Hải Tuyền. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD2 - Thập Diện Mai Phục.
Ánh Trăng Xuyên Qua Nở Đầy Hoa (透过开满鲜花的月亮) flac
Sumpa. 2004. Instrumental Chinese. Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
Mười Phút Sau Khi Rời Khỏi Em (十分钟后离开你) flac
Tô Vĩnh Khang. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Một Người Thật Khó (爱一个人好难).
Mong Anh Rời Xa Em (求你别离开(原创) flac
Various Artists. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Hoa Mùa Mưa (花季雨季).
Dưới Trăng Sen Nở (Nguyệt Hạ Liên Hoa Khai; 月下莲花开) flac
Triệu Phi Nhi. Chinese Pop - Rock. Writer: Bạch Ngộ Ngôn.
11-Kai-me no uchuu to Lovere (11回目の宇宙とラヴェレ) flac
Hatsune Miku. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: yukkedoluce. Album: Kuro Neko to Uchuuchizu (黒猫と宇宙地図).
Hoa Lòng Nở Trên Thảo Nguyên (心花开在草原上) flac
Cung Nguyệt. Chinese Pop - Rock.
Bắt Đầu Mà Không Có Anh (没有你开始) flac
Cúc Tử Kiều. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Bắt Đầu Mà Không Có Anh (没有你开始) (Single).
Mizukara O Enshutsusuru Otome No Kai (自らを演出する乙女の会) flac
Oda Masamoto. 2013. Instrumental Japanese. Writer: Oda Masamoto. Album: Ore no Kanojo to Osananajimi ga Shuraba Sugiru Volume.3 Bonus Disc.