Search and download songs: Kaga Misaki Kai
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 27

Sẽ Không Rời Đi (不会离开) flac
Trần Thôn Trường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sẽ Không Rời Đi (不会离开) (Single).
Thoải Mái Hét Lên (开怀大叫) flac
Cao Liên Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hôn Nhân Của Chúng Ta - Modern Marriage (我们的婚姻 电视剧原声带) (OST).
Tới Gần Lại Rời Đi (靠近又离开) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tới Gần Lại Rời Đi (靠近又离开) (Single).
Tôi Muốn Nở Hoa (我要开花) (Live) flac
Lương Long. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP12 (闪光的乐队 第12期).
Hoa Khai Nhược Hạ (花开若夏) flac
Viêm Á Luân. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hoa Khai Nhược Hạ (花开若夏) (Single).
Rời Khỏi Mặt Trăng (离开月球) (Live) flac
Trạch Trụ Tư Cơ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 5 (2021中国好声音 第5期).
開戦~ヴェラシーラ / Kaisen ~ Velaciela (The Battle Begins ~ Velaciela) flac
Okazawa Toshio. 2005. Instrumental Japanese. Writer: Shirakawa Atsushi. Album: The Place Promised in Our Early Days.
Đã Thấy Hoa Nở (见过花开) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đã Thấy Hoa Nở (见过花开) (EP).
Sau Khi Anh Đi (你离开以后) flac
Tiểu Thiến. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Khi Anh Đi (你离开以后) (Single).
Đã Thấy Hoa Nở (见过花开) (DJ版) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Đã Thấy Hoa Nở (见过花开) (EP).
Bắt Đầu Đếm Ngược (开始倒数) flac
Phùng Duẫn Khiêm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bắt Đầu Đếm Ngược (开始倒数) (Single).
Hoa Khai Nhược Hạ (花开若夏) flac
Cốc Lam Đế. 2020. Instrumental Chinese. Album: Em Đến Cùng Mùa Hè (仲夏满天心 影视剧原声专辑) (OST).
Đan Thanh Khai Vật (丹青开物) flac
Giang Từ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đan Thanh Khai Vật (丹青开物) (Single).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
Tâm Thượng Hoa Khai (心上花开) flac
Ô Lan Thác Á. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tâm Thượng Hoa Khai (心上花开) (Single).
Hành Động Bắt Đầu (行动开始) flac
Various Artists. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Hoa Nở Hàng Năm (花开岁岁) flac
Hoàng Minh Hạo (Justin). 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Nở Hàng Năm (花开岁岁) (Single).
Zai Na Tao Hua Sheng Kai De Di Fang (在那桃花盛开的地方) flac
Jiang Dawei. Chinese Pop - Rock.
Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) flac
Lý Vinh Hạo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) (Single).
Khứ Niên Hoa Khai (去年花开) flac
Tô Tinh Tiệp. 2021. Instrumental Chinese. Album: Khứ Niên Hoa Khai (去年花开) (Single).
Sau Khi Rời Xa Em (离开你以后) flac
Châu Hưng Triết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hôn Lễ Của Em (你的婚礼 电影原声带) (OST).
Khoảnh Khắc Hoa Nở (花开的瞬间) flac
Ngô Hy Trạch. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trường An Thiếu Niên Hành OST (长安少年行OST).
Hoa Nở Năm Đó (花开那年) flac
Nguỵ Thần. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年) OST.
Hoa Nở Dưới Tán Cây (花开树下) flac
Uông Đông Thành. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Học Viện Truyền Thuyết: Tam Sinh Tam Thế Đào Hoa Duyên.
Hoa Mẫu Đơn Nở Rộ (白芍花开) flac
Trương Bích Thần. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Mẫu Đơn Nở Rộ (白芍花开) EP.
Bầu Trời Rộng Mở (打开天空) flac
Khâu Dĩnh Hân. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Rộng Mở (打开天空).
Bầu Trời Rộng Mở (打开天空) flac
Trần Tuệ Lâm. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: BPM Dance Collection (CD2).
Không Thể Rời Xa Em (离不开你) flac
Lưu Hoan. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Mùa Xuân Hoa Sẽ Nở (春天花会开) flac
Nhậm Hiền Tề. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhậm Hiền Tề.
Mở Rộng Đôi Cánh (張開翅膀) flac
Quang Lương. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Việc Còn Dang Dở (那些未完成的) (EP).
Tình Nguyện Rời Đi (情愿离开) flac
Hoan Tử. 2009. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Siêu. Album: Giữ Được Người Của Em Nhưng Không Giữ Được Lòng Của Em (得到你的人却得不到你的心).
Hoa Hồng Lại Nở (玫瑰花又开) flac
Trần Thuỵ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Hoa Nở Trong Lòng (花开在心头) flac
Đặng Lệ Quân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Lần Đầu Tiên Biết Cảm Giác Cô Đơn (初次尝到寂寞).
Class Kai no Ato de (クラス会の後で) flac
Kashiwagi Yuki. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Shortcake (ショートケーキ) (1st Single).
Không Thể Buông Tay (放不开手) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Nói Và Trái Tim Không Đồng Nhất (心口不一).
Dainimaku kaien (第二幕 開演) (Interlude) flac
Kikuohana: YURiCa. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Kikuo. Album: Dai Ni Maku.
Tiến Đến Hạnh Phúc (开动快乐) flac
Dung Tổ Nhi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: A Time For Us.
Sayonara wo ato nan kai… (サヨナラをあと何回…) flac
French Kiss. 2015. Japan Pop - Rock. Album: French Kiss.
Bắt Đầu Tình Yêu (爱的开始) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Đùa Cho Tôi Vui (逗我开心吧) flac
Trương Trí Lâm. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Tại Sao Như Thế (怎会如此天地男儿精选).
Không Cách Nào Mở Miệng (无法开口) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: Green Forest, My Home OST.
关於那些难以开口的事 flac
黄安 - Lý Cần. 1993. Chinese Pop - Rock. Writer: Various Artist. Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Rời Đi Ngày Hôm Qua (离开昨天) flac
Châu Truyền Hùng. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Làm Phiền Tình Yêu (Disturb Love; 打扰爱情).
Jawa Kai Noi Shima Jima (ジャワ海の島々) flac
Joji Hirota. 2007. Instrumental Japanese. Album: Japanese Folk Songs (日本の民謡).
Next Mistake (不曾离开过) (Chinese Version) flac
UNIQ. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Chu Nghệ Hiên;Drew Ryan Scott;Sean Alexander;Darren Smith. Album: Next Mistake (EP).
Class Kai no Ato de (クラス会の後で) flac
Kashiwagi Yuki. 2013. Instrumental Japanese. Album: Shortcake (ショートケーキ) (1st Single).
Chiến Thắng Trở Về (凯旋的行列) flac
Cẩm Văn. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Loài Hoa Thinh Lặng (不开口的花) flac
Winky Thi. Chinese Pop - Rock.
Bắt Ðầu Câu Chuyện (故事的开端) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).