×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Kai-Koh (Live)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
44
1000 kai Urunda Sora (1000回潤んだ空)
flac
Poppin'Party.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Tokimeki Experience! (ときめきエクスペリエンス!).
Khai Trường Bạch (开场白)
flac
Sầm Ninh Nhi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nothing is Under Control.
Nhạc tết 开心又一年
flac
Hàn Bảo Nghi.
Chinese
Pop - Rock.
Wink Wa 3 Kai (วิ้งค์ 3 ครั้ง)
flac
BNK48.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: Heavy Rotation (EP).
Hoa Nở Rồi (花开了)
flac
Lữ Văn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Thế Tử OST (女世子 网剧原声专辑).
Akaki Hitsuji ni Yoru Bansan-kai
flac
D.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bloody Rose Best Collection 2007-2011 [CD2].
Không Thể Quên Được (看不开)
flac
BTOB.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Gặp Gỡ Tốt Nhất OST (最好的遇见 影视原声带) Part.2.
Hoa Đào Nở (桃花开)
flac
Chân Ni.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Hoa Hựu Khai (花又开)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Kai Prasan Oei Nam Phra Phut
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Other.
Album: Buddha Spa Music.
Thấu Hiểu Áng Mây (云开了)
flac
Long Mai Tử.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Nương Xinh Đẹp Phải Đi Lấy Chồng Rồi (漂亮的姑娘就要嫁人啦).
Dần Hiểu Ra (开始懂了)
flac
Tôn Yến Tư.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (CD2).
After Leaving (离开以后)
flac
Hoàng Minh Hạo.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Next To You.
Cranberry Blossom (红莓花儿开)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cranberry Blossom (红莓花儿开) (Single).
Kaibyaku Shinchi (開闢新地)
flac
Manack.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Yosuga no Sora Soundtrack(ヨスガノソラ サウンドトラック).
Sentou Kaishi (戦闘開始)
flac
Tachibana Asami.
Instrumental
Japanese.
Album: Owari no Seraph Original Soundtrack (Disc 2).
Đẳng Vân Khai (等云开)
flac
Huyền Thương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đẳng Vân Khai (等云开).
5 Minutes Before Court (開廷5分前)
flac
mothy.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: EVILS COURT.
Wink Wa 3 Kai (วิ้งค์ 3 ครั้ง)
flac
BNK48.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Warota People (หัวเราะเซ่).
Nở Rộ (盛开) (Radio Mix)
flac
22Bullets.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Nở Rộ (盛开) (EP).
Khai Lợi Thế (开利势)
flac
CALIS Ngô Huyên Huy.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Khai Lợi Thế (开利势) (EP).
Live
flac
Nelly Furtado.
2017.
English
Pop - Rock.
Writer: Nelly Furtado;John Congleton.
Album: The Ride.
Live
flac
Superfly.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: WHITE.
Hoa Bạch Thiên Hương (Ju Zi Hua Kai; 栀子花开)
flac
Đồng Phi.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Escape (Li Kai Dong Wu Yuan; 離開動物園)
flac
Dương Thừa Lâm.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wishing For Happiness.
Cranberry Blossom (红莓花儿开)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Cranberry Blossom (红莓花儿开) (Single).
Khảng Khái Ca (慷慨歌)
flac
Nhâm Nhã Tịnh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Never Be Like You (ft. Kai)
flac
Flume.
2016.
English
Dance - Remix.
Album: Never Be Like You (Single).
Thấu Hiểu Áng Mây (云开了)
flac
Long Mai Tử.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开).
Mở Lòng (开门见山)
flac
Đàm Duy Duy.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 7 Và 8 (我是歌手第三季 第7&8期).
火车开往冬天
flac
Phác Thụ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Đường Bình Dị.
Buông Tay Anh (放开你)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Không Nghĩ Vậy (我不以为).
Kaijisubeki Bamen (開示すべき場面)
flac
Haneoka Kei.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Owarimonogatari Music Collection II.
Nụ Cười 18 20 (Kai Cover)
flac
BMZ.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Nụ Cười 18 20 (Kai Cover) (Single).
Mở Cổng Thành (城门开)
flac
Mộc Tiểu Nhã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mở Cổng Thành (城门开).
Bang Kai Tua (บังขายถั่ว)
flac
Taitosmith.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: Taitosmith (ไททศมิตร).
Nở Rộ (盛开) (Extended Mix)
flac
22Bullets.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Nở Rộ (盛开) (EP).
Yo-kai Watch (溶解 ウォッチ)
flac
Hatsune Miku.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Object N from Star Nayutan (ナユタン星からの物体N).
Iwai! Dai-1 Kai Chigakubu Kaigi!
flac
Kazushi Suzuki.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Koisuru Asteroid Sound Collection.
Mạch Thượng Hoa Khai (Mo Shang Hua Kai; 陌上花开)
flac
Vu Na.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Tâm Tự Liên Hoa Khai (Xīn Sì Lián Huā Kāi; 心似莲花开)
flac
Hou Chang Qing.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hoa Vừa Chớm Nở Đã Héo Tàn (花开一朝就离开)
flac
Chúc Hàm SONAM.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Vừa Chớm Nở Đã Héo Tàn (花开一朝就离开) (Single).
Can't Utter A Word (開不了口; Kāi Bù Liǎo Kǒu)
flac
Châu Kiệt Luân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fantasy (范特西).
Live Live Live
flac
Lucy Woodward.
2016.
English
Pop - Rock.
Album: Til They Bang On The Door.
Bỉ Ngạn Nở Hoa (彼岸花开)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bỉ Ngạn Nở Hoa (彼岸花开) (EP).
Vẫn Là Muốn Chia Xa (还是要分开)
flac
Lạc Tiên Sinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẫn Là Muốn Chia Xa (还是要分开).
Ai ni Dekiru Koto wa Mada Aru Kai (愛にできることはまだあるかい)
flac
RADWIMPS.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yojiro Noda.
Album: Weathering With You complete version.
Hoa Khai Một Đời (花开一世)
flac
Lạc Thiên Y.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Khai Một Đời (花开一世) Single.
The Excuse For Your Leaving (离开的借口)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Excuse For Your Leaving (离开的借口).
Hoa Đào Nở Rộ (桃花朵朵开)
flac
Hiểu Huy.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gặp Lại Muộn Màng (相见太晚).
«
2
3
4
5
6
»