×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Kai-Koh (Live)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
44
Khứ Niên Hoa Khai (去年花开)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Khứ Niên Hoa Khai (去年花开) (Single).
Sau Khi Rời Xa Em (离开你以后)
flac
Châu Hưng Triết.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hôn Lễ Của Em (你的婚礼 电影原声带) (OST).
Khoảnh Khắc Hoa Nở (花开的瞬间)
flac
Ngô Hy Trạch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An Thiếu Niên Hành OST (长安少年行OST).
Hoa Nở Năm Đó (花开那年)
flac
Nguỵ Thần.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年) OST.
Hoa Nở Dưới Tán Cây (花开树下)
flac
Uông Đông Thành.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Học Viện Truyền Thuyết: Tam Sinh Tam Thế Đào Hoa Duyên.
Hoa Mẫu Đơn Nở Rộ (白芍花开)
flac
Trương Bích Thần.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Mẫu Đơn Nở Rộ (白芍花开) EP.
Bầu Trời Rộng Mở (打开天空)
flac
Khâu Dĩnh Hân.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời Rộng Mở (打开天空).
Bầu Trời Rộng Mở (打开天空)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: BPM Dance Collection (CD2).
Không Thể Rời Xa Em (离不开你)
flac
Lưu Hoan.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Mùa Xuân Hoa Sẽ Nở (春天花会开)
flac
Nhậm Hiền Tề.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhậm Hiền Tề.
Mở Rộng Đôi Cánh (張開翅膀)
flac
Quang Lương.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Việc Còn Dang Dở (那些未完成的) (EP).
Tình Nguyện Rời Đi (情愿离开)
flac
Hoan Tử.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Siêu.
Album: Giữ Được Người Của Em Nhưng Không Giữ Được Lòng Của Em (得到你的人却得不到你的心).
Hoa Hồng Lại Nở (玫瑰花又开)
flac
Trần Thuỵ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Hoa Nở Trong Lòng (花开在心头)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lần Đầu Tiên Biết Cảm Giác Cô Đơn (初次尝到寂寞).
Class Kai no Ato de (クラス会の後で)
flac
Kashiwagi Yuki.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shortcake (ショートケーキ) (1st Single).
Không Thể Buông Tay (放不开手)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Nói Và Trái Tim Không Đồng Nhất (心口不一).
Dainimaku kaien (第二幕 開演) (Interlude)
flac
Kikuohana: YURiCa.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuo.
Album: Dai Ni Maku.
Tiến Đến Hạnh Phúc (开动快乐)
flac
Dung Tổ Nhi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Time For Us.
Sayonara wo ato nan kai… (サヨナラをあと何回…)
flac
French Kiss.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: French Kiss.
Bắt Đầu Tình Yêu (爱的开始)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD14).
Đùa Cho Tôi Vui (逗我开心吧)
flac
Trương Trí Lâm.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tại Sao Như Thế (怎会如此天地男儿精选).
Không Cách Nào Mở Miệng (无法开口)
flac
Various Artists.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Green Forest, My Home OST.
关於那些难以开口的事
flac
黄安 - Lý Cần.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Various Artist.
Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Rời Đi Ngày Hôm Qua (离开昨天)
flac
Châu Truyền Hùng.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Phiền Tình Yêu (Disturb Love; 打扰爱情).
Jawa Kai Noi Shima Jima (ジャワ海の島々)
flac
Joji Hirota.
2007.
Instrumental
Japanese.
Album: Japanese Folk Songs (日本の民謡).
Next Mistake (不曾离开过) (Chinese Version)
flac
UNIQ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Chu Nghệ Hiên;Drew Ryan Scott;Sean Alexander;Darren Smith.
Album: Next Mistake (EP).
Class Kai no Ato de (クラス会の後で)
flac
Kashiwagi Yuki.
2013.
Instrumental
Japanese.
Album: Shortcake (ショートケーキ) (1st Single).
Chiến Thắng Trở Về (凯旋的行列)
flac
Cẩm Văn.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Loài Hoa Thinh Lặng (不开口的花)
flac
Winky Thi.
Chinese
Pop - Rock.
Bắt Ðầu Câu Chuyện (故事的开端)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Gohan wa 20 Kai Kan dekara Nomikomi nasai, Wakatta
flac
Kamagata Eiichi.
2007.
Instrumental
Japanese.
Album: Gintama Original Soundtrack 2.
Từ Không Bắt Đầu (由零開始)
flac
Trương Quốc Vinh.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Final Encounter Of The Legend (張國榮告別樂壇演唱會) (CD2).
The Excuse For Your Leaving (离开的借口)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: The Excuse For Your Leaving (离开的借口).
Koneko No Ensou Kai (子猫の演奏会)
flac
Hyakkoku Hajime.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hyakkoku Hajime.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 9 (K-ON! Original Soundtracks).
Nếu Như Chia Xa (如果分开)
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nếu Như Chia Xa (如果分开).
Sau Khi Rời Đi (离开之后)
flac
Nhậm Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Mai Khởi Hành (明日启程) (EP).
Hoa Khai Nhược Hạ (花开若夏)
flac
Cốc Lam Đế.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Đến Cùng Mùa Hè (仲夏满天心 影视剧原声专辑) (OST).
Trận Đấu Mở Màn (好戏开场)
flac
Bomb Tỉ Nhĩ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trận Đấu Mở Màn (好戏开场) (Single).
Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) (Single).
Lái Xe Về Phía Bắc (开车去北方)
flac
Dương Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lái Xe Về Phía Bắc (开车去北方) ("你的距离"Khoảng Cách Của Em OST) (Single).
Bên Dưới Áo Giáp (铠甲之下)
flac
Hậu Huyền.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bên Dưới Áo Giáp (铠甲之下) (Single).
Rời Đi Sau Cái Ôm (拥抱后离开)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rời Đi Sau Cái Ôm (拥抱后离开) (Single).
Âm Thiên Tẩu Khai (阴天走开)
flac
Trịnh Kiệt Luân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Âm Thiên Tẩu Khai (阴天走开) (Single).
Hoa Hồng Nở Một Nửa (半开玫瑰)
flac
Trứ Sắc Tố Miêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Hồng Nở Một Nửa (半开玫瑰) (Single).
Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开)
flac
Lý Vinh Hạo.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) (Single).
Ta Đã Chia Lìa (被分开的我)
flac
Tư Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ta Đã Chia Lìa (被分开的我) (Single).
Thoải Mái Hét Lên (开怀大叫)
flac
Cao Liên Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hôn Nhân Của Chúng Ta - Modern Marriage (我们的婚姻 电视剧原声带) (OST).
Sau Khi Rời Đi (离开以后)
flac
Triệu Ty Y.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sau Khi Rời Đi (离开以后) (Single).
Trận Đấu Mở Màn (好戏开场)
flac
Bomb Tỉ Nhĩ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trận Đấu Mở Màn (好戏开场) (Single).
Vẫn Là Tách Ra (还是劈开)
flac
Trương Diệp Lôi.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Vẫn Là Tách Ra (还是劈开) (Single).
«
4
5
6
7
8
»