Search and download songs: Kai-Koh (Live)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 45

Trận Đấu Mở Màn (好戏开场) flac
Bomb Tỉ Nhĩ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trận Đấu Mở Màn (好戏开场) (Single).
Vẫn Là Tách Ra (还是劈开) flac
Trương Diệp Lôi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vẫn Là Tách Ra (还是劈开) (Single).
Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开) flac
Lý Tông Nam. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开) (Single).
Khải Đặc Lạp _ Thành Trấn (凯特拉_城镇) flac
Jim Fowler. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Long Chi Cốc 2 (龙之谷2 游戏原声带) (OST).
Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) (EP).
Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开) flac
Lý Tông Nam. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开) (Single).
Khởi Đầu Sai Lầm (错误的开始) flac
Từ Tịnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khởi Đầu Sai Lầm (错误的开始) (EP).
Hoa Nở Yến Đã Về (花开燕已归) flac
Hoành Tiểu Chỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Nở Yến Đã Về (花开燕已归) (EP).
Ta Đã Chia Lìa (被分开的我) flac
Tư Duệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta Đã Chia Lìa (被分开的我) (Single).
Thời Gian Chênh Lệch (错开的时间) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thời Gian Chênh Lệch (错开的时间) (Single).
Năm Nay Hoa Nở (今年花开) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Năm Nay Hoa Nở (今年花开) (EP).
Không Muốn Buông Tay Anh (Bu Yuan Fang Kai Ni De Shou; 不愿放开你的手) flac
Tôn Lộ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Ra Là Em (原来的我).
Không Muốn Buông Tay Anh (Bu Yuan Fang Kai Ni De Shou; 不愿放开你的手) flac
Tôn Lộ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Người Tình Cô Đơn 2 (寂寞情人II).
When I Started Secretly Think Of You (Dang Wo Kai Shi Tou Tou De Xiang Ni; 当我开始偷偷的想你) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Can I Hug You? Lover (Wo Ke Yi Bao Ni Ma? Ai Ren; 我可以抱你嗎愛人).
Tại Sao Hoa Không Nở / 为何花不开 flac
Trần Tiểu Mãn / 陈小满. Chinese.
Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) flac
Phó Mộng Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) (Single).
Sau Khi Rời Xa Em (离开你以后) flac
Châu Hưng Triết. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hôn Lễ Của Em (你的婚礼 电影原声带) (OST).
Vở Kịch Vui Nhộn (开心小丑) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Kỳ Khai Đắc Thắng (旗开得胜) flac
Trương Học Hữu. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Knaan. Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Từ Không Bắt Đầu (由零開始) flac
Trương Quốc Vinh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Chiến Tranh Toàn Diện (全面开战) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Clash of Clans (部落冲突).
Mạch Thượng Hoa Khai (陌上花开) flac
Hà Đồ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Khuynh Tẫn Thiên Hạ (倾尽天下).
Từ Bỏ Tam Quốc Ấy (放开那三国) flac
Hoắc Tôn. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoắc Tôn.
Núi Cao Hoa Hoè Nở (高山槐花开) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. Chinese Pop - Rock.
Hoa Đỗ Quyên Lại Nở (羊角花又开) flac
Lưu Tích Quân. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bình Minh (拂晓).
Flowers Have Bloomed (花都开好了) flac
S.H.E. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Forever.
Kelly! Anh Yêu Em (凯莉!亲爱的你) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Không Phải Bản Tình Ca Nào Cũng Có Hồi Ức Tốt Đẹp (Tình Yêu Sỏi Đá; 不是每个恋曲都有美好回忆).
Yêu Đến Khi Đơm Hoa (爱到花开) flac
Mậu Đạo Tử (戊道子). Chinese Pop - Rock.
Chia Tay Tạm Biệt (离开再见) flac
Sữa Bò Cà Phê. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sáng Thời Gian.
Nước Mắt Hạnh Phúc (开心眼泪) flac
Vương Phi. 1992. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Lễ Mậu;Đường Dịch Thông. Album: Coming Home.
Hoa Nở Hoa Tàn (花开花落) flac
Vương Nhã Khiết. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 1 (小调歌后1).
Phải Bắt Đầu Thế Nào (怎麼开始) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD3).
Xin Người Đừng Bước Đi (请不要离开) flac
Kha Hữu Luân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Bắt Đầu Từ Ngày Mai (从明日开始) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Wong Live In Concert (CD1).
Hoa Nở Trong Lòng (花开在心头) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD17).
Khiết Trà Thú (Kai Cha Qu; 喫茶趣) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Vẫn Là Chia Xa (还是分开) flac
Vương Cự Tinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Là Chia Xa (还是分开) (Single).
Dai Ichi Maku (第一幕 開演) (Interlude) flac
Kikouhana. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Kikuo. Album: Dai Ichi Maku.
Phá Núi Băng (將冰山劈開) flac
Hứa Chí An. 1986. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;M. Cretu;H. Kemmler;Lời;Lê Bỉ Đắc. Album: Yêu Nữ (妖女).
Kimi to 100 Kaime no Kai (Movie Version) flac
Aoi starring miwa. 2017. Japan Pop - Rock. Album: “Kimi to 100-Kaime no Koi” Original Soundtrack.
HANE KAI RU KOIGOKORO (跳ね回る恋心) flac
Tatsuya Kato. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Tatsuya Kato;Q-MHz;Kengo Minamida;h-wonder;Tamaru Yamada. Album: DISC 1 - Shuumatsu Nani Shitemasu ka? Isogashii Desu ka? Sukutte Moratte Ii Desu ka? Original Soundtrack: Aoi Kioku.
Greedy (我多在意你离开) flac
Linh Siêu. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Hội (舞会).
Kimi to 100 Kaime no Kai (Movie Version) flac
Aoi starring miwa. 2017. Instrumental Japanese. Album: “Kimi to 100-Kaime no Koi” Original Soundtrack.
Không Thể Buông Tay (无法放开的手) flac
Quách Tĩnh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Không Có Bí Mật Với Em OST (没有秘密的你 电视剧).
Hoa Khai Mi Trắc (花开眉侧) flac
Dị Thế Dao. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cách Thế Chi Ước (隔世之约) (EP).
Mây Và Sương Mù (云开雾散) flac
Bành Hùng Dật Nam. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Rời Khỏi Bữa Tiệc Này (离开这派对) flac
Lý Đại Bôn. 2021. Chinese Rap - HipHop. Album: Bedroom Revenge.
Bỉ Ngạn Nở Hoa (彼岸花开) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỉ Ngạn Nở Hoa (彼岸花开) (EP).
Mộng Tưởng Khai Hoài (梦想开怀) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Tưởng Khai Hoài (梦想开怀) (Single).