×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Kai-Koh (Live)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
44
Hoa Khai Nhược Hạ (花开若夏)
flac
Viêm Á Luân.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Khai Nhược Hạ (花开若夏) (Single).
開戦~ヴェラシーラ / Kaisen ~ Velaciela (The Battle Begins ~ Velaciela)
flac
Okazawa Toshio.
2005.
Instrumental
Japanese.
Writer: Shirakawa Atsushi.
Album: The Place Promised in Our Early Days.
Đã Thấy Hoa Nở (见过花开)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đã Thấy Hoa Nở (见过花开) (EP).
Sau Khi Anh Đi (你离开以后)
flac
Tiểu Thiến.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sau Khi Anh Đi (你离开以后) (Single).
Đã Thấy Hoa Nở (见过花开) (DJ版)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Đã Thấy Hoa Nở (见过花开) (EP).
Bắt Đầu Đếm Ngược (开始倒数)
flac
Phùng Duẫn Khiêm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bắt Đầu Đếm Ngược (开始倒数) (Single).
Hoa Khai Nhược Hạ (花开若夏)
flac
Cốc Lam Đế.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Đến Cùng Mùa Hè (仲夏满天心 影视剧原声专辑) (OST).
Đan Thanh Khai Vật (丹青开物)
flac
Giang Từ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đan Thanh Khai Vật (丹青开物) (Single).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
Tâm Thượng Hoa Khai (心上花开)
flac
Ô Lan Thác Á.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tâm Thượng Hoa Khai (心上花开) (Single).
Hành Động Bắt Đầu (行动开始)
flac
Various Artists.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Hoa Nở Hàng Năm (花开岁岁)
flac
Hoàng Minh Hạo (Justin).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Nở Hàng Năm (花开岁岁) (Single).
Không Thể Đợi Hoa Nở / 等不来花开
flac
Phó Mộng Đồng / 傅梦彤.
Chinese.
Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开)
flac
pro.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) (EP).
Nhất Niệm Hoa Khai (一念花开)
flac
Tàn Tuyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Niệm Hoa Khai (一念花开) (EP).
Chưa Khai Hải Đường Phú (未开海棠赋)
flac
CRITTY.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Chưa Khai Hải Đường Phú (未开海棠赋) (Single).
Hoa Khai Một Đời (花开一世)
flac
Lạc Thiên Y.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Khai Một Đời (花开一世) Single.
Nếu Như Chia Xa (如果分开)
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Như Chia Xa (如果分开).
Chưa Từng Rời Xa (没离开过)
flac
Lâm Chí Huyễn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn CD1.
Sau Khi Rời Xa Em (离开你以后)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: V.Music The Greatest Hits.
Rời Xa Cửa Tình Yêu (離開請關燈)
flac
Quan Thục Di.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD4.
Em Sẽ Không Ra Đi (我不离开)
flac
A-Lin.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Sẽ Không Ra Đi (我不离开) Single.
Chiến Tranh Toàn Diện (全面开战)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Voice China Season 4 - Chung Kết.
Lạnh Lùng Quay Đi (赤裸裸的离开)
flac
Lão Miêu.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hợp Tình Hợp Lý (合情合理).
Hoa Khai Bỉ Ngạn (花开彼岸)
flac
Daniel Deng.
2012.
Instrumental
Chinese.
Writer: Sila.
Album: Âm Hoạ Thiện Địch (音画禅笛).
Âm Thanh Hoa Nở (花开的声音)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trương Lương Dĩnh@Âm Nhạc (Jane@Music; 张靓颖@音乐).
Mãi Không Phân Ly (永遠不分開)
flac
Hoan Tử.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giữ Được Người Của Em Nhưng Không Giữ Được Lòng Của Em (得到你的人却得不到你的心).
Hoa Nở Không Kết Trái (开花不结果)
flac
Bell Vũ Điền.
Chinese
Pop - Rock.
Cuối Cùng Cũng Bắt Đầu (终于开始)
flac
Trịnh Tú Văn.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đúng Lúc (是时候).
Open Fire Suite (火力全开组曲)
flac
Vương Lực Hoành.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Open Fire CD2.
Người Bạn Hào Phóng (山顶嘅朋友)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red Vol 3.
Không Thể Xa Em (离不开你)
flac
Trương Cần Văn.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Động Tâm·Dương Cầm Cùng Giọng Nam (心动·钢琴与男声).
Bay Khỏi Trái Đất (離開地球表面)
flac
S.H.E.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Her Story With Mayday.
Là Anh Mở Miệng Trước (是我先开口)
flac
Hồ Hạ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Lửa (燃点).
Trơ Trọi Rời Khỏi (赤裸离开)
flac
Tôn Lộ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Lonely (爱的寂寞DSD).
Tình Yêu Đã Ra Đi (爱已离开)
flac
Tô Vĩnh Khang.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cũ Là Tình Đẹp Nhất (舊愛還是最美).
Thời Gian Vui Đùa (時間開的玩笑)
flac
Liên Thi Nhã.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Once Said.
Sayonara wo ato nan kai… (サヨナラをあと何回…)
flac
French Kiss.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: French Kiss (Album) -Limited Edition Type A-.
Hạnh Phúc Nửa Vời (再次开心)
flac
Lưu Đức Hoà.
Vietnamese
Pop - Rock.
Jam 10 Kai Theit (Wait Ten Months More)
flac
Ros Seresyothea.
2016.
Other country
Pop - Rock.
Album: The Rough Guide To A World Of Psychedelia.
Tàu Hoả Mau Mở (火車快開)
flac
Vương Tâm Lăng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Magic Cyndi.
Thưởng Khai Tâm Phi (敞开心扉)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Sau Ngày Biệt Ly (离开以后)
flac
Sỹ Ben.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Chu Minh Ký.
Album: Không Thể Quên Em.
Hoa Khai Bỉ Ngạn (花开彼岸)
flac
Hồ Linh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Tương Thủ OST (长相守OST).
Kaibyaku Shinchi (開闢新地) (Anime Version)
flac
Bruno Wen-li.
Instrumental
Japanese.
Album: Yosuga no Sora Original Soundtrack (ヨスガノソラ 依媛奈緒 特典CD オリジナルサウンドトラック) - New.
Hoa Khai Mi Trắc (花开眉侧)
flac
Dị Thế Dao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cách Thế Chi Ước (隔世之约) (EP).
Hoa Khai Nhược Hạ (花开若夏)
flac
Viêm Á Luân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Khai Nhược Hạ (花开若夏) (Single).
Hoa Nở Vào Tháng Ba (三月花开)
flac
Tây Bân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Nở Vào Tháng Ba (三月花开) (Single).
Hoa Khai Bất Bại (花开不败)
flac
Tàn Tuyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Khai Bất Bại (花开不败) (Single).
Hoa Đào Nở Rộ (桃花朵朵开)
flac
Nhĩ Đích Cửu Nhi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Đào Nở Rộ (桃花朵朵开).
«
6
7
8
9
10
»