×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Kai-Koh
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
22
Yoru Wa Nemureru Kai
flac
Flumpool.
Japan
Pop - Rock.
The Legend Of Kai
flac
Hans Zimmer.
2016.
Instrumental
English.
Album: Kung Fu Panda 3 (Music from the Motion Picture).
Inseparable (离不开)
flac
Nine Percent.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rule Breaker (创新者) Single.
Move Over (让开)
flac
Vương Lực Hoành.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Heroes Of Earth (Gai Shi Ying Xiong; 盖世英雄).
Hoa Nở (花開)
flac
Châu Thâm.
Chinese
Pop - Rock.
Nở Rộ (放开)
flac
Tiêu Kính Đằng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Song.
PIZZA (Kai Takahashi Remix)
flac
OOHYO.
2017.
Korean
Pop - Rock.
Album: PIZZA - Single.
Hoa Khai (花开)
flac
Wu Shude.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind.
Mika And Kai
flac
Ilan Eshkeri.
2013.
Instrumental
English.
Album: 47 Ronin (OST).
Mika And Kai
flac
Ilan Eshkeri.
2014.
Instrumental
English.
Writer: Ilan Eshkeri.
Album: 47 Ronin (Original Motion Picture Soundtrack).
Mở Quạt (开扇)
flac
Lý Viên Kiệt.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mở Quạt (开扇).
Zhòng Xīn Kāi Shǐ
flac
Hayao Miyazaki.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Premium Orgel Of Ghibli (2CD).
訓練開始!
flac
Takatsugu Wakabayashi.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Ange Vierge Original Soundtrack Vol.2.
Công Tắc (开关)
flac
Không Phỉ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Công Tắc (开关) (Single).
Công Tắc (开关)
flac
Không Phỉ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Công Tắc (开关) (Single).
Mẫu Mực (楷模)
flac
Lục Dực.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mẫu Mực (楷模) (Single).
Trốn Thoát (逃开)
flac
Dật Tiêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trốn Thoát (逃开) (Single).
Tojo Kai Legacy
flac
Ryu ga Gotoku.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Yakuza Like a Dragon (Game OST).
Giải Thoát (开脱)
flac
Lỗ Đản Lão Sư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giải Thoát (开脱) (Single).
Dứt Ra (甩开)
flac
Đinh Đang.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dám Yêu Dám Chịu (敢爱敢当).
Bắt Đầu (开始)
flac
Hoắc Kiến Hoa.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bắt Đầu (开始).
Akidaria Kai Senki
flac
Ayasa.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: LIVE!! Ayasa Theater episode 7.
Khai Ngộ (开悟)
flac
Duan Yin Ying.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: National Beauty And Heavenly Fragrance - Quốc Sắc Thiên Hương.
Hoa Nở (花开)
flac
Lưu Tư Hàm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
チェンジ全開! ゼンカイジャー
flac
伊勢 大貴.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: 機界戦隊ゼンカイジャー ミニアルバム1.
Chia Tay (分開) (Live)
flac
Dương Nãi Văn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Timequake (Live).
Akidaria Kai Senki (Back track)
flac
Ayasa.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: LIVE!! Ayasa Theater episode 7 (Back track).
Bắt Đầu (开始) (Intro)
flac
Nhậm Nhiên.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Hữu Phát Sinh Đích Ái Tình (没有发生的爱情) (EP).
Li Hua Man Tian Kai (梨花满天开)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Oriental Legend II.
Leave (Ra Đi; 離開)
flac
Quách Tịnh.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Another She (陪著我的時候想著她).
Mankai*Smile! (満開*スマイル!)
flac
Yoshida Hitomi.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Mutsumi Sumiyo;Takatori Hideaki;Kagoshima Hiroaki.
Album: Smile Precure! Vocal BEST!!.
Kai Yone (Where Is She)
flac
Valentina Ponomareva.
2013.
Other country
Pop - Rock.
Album: World Music For Reading.
Nở Rộ (Bloom; 盛开)
flac
Coco Lee.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nở Rộ (Bloom; 盛开).
Cannot Speak (Kai Bu Liao Kou; 开不了口)
flac
Wang Zhe.
2006.
Instrumental
Chinese.
Opening Ceremony (開会式)
flac
King Gnu.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ceremony.
Owakare Kai (お別れ会)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
全力全開! ゼンカイジャー
flac
つるの剛士.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: 機界戦隊ゼンカイジャー ミニアルバム1.
100 GO Kai No Kakishinhan
flac
Hiromi Go.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: 100 GO ! Kai No Kakushinhan.
Cannot Speak (Kai Bu Liao Kou; 開不了口)
flac
Châu Kiệt Luân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fantasy (范特西).
Enlightenment (Khai Ngộ; 开悟)
flac
Vu Na.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: One Flower Is A World (Nhất Hoa Nhất Thế Giới; 一花一世界).
Rất Vui (多开心)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Giác Thật Sự (真感觉).
Mở Ra (打开) (Live)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP4 (歌手·当打之年 第4期).
Buông Tay (手放开)
flac
Lý Thánh Kiệt.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Leave (Ra Đi; 離開)
flac
Quách Tịnh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I Don't Want To Forget You (我不想忘記你).
Đừng Rời Đi (别离开)
flac
Henry.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Rời Đi (别离开) ("征途"Hành Trình OST) (Single).
与你有关的开始
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Tâm Hoa Khai (心花开) (Live)
flac
Hoàng Linh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sister's Philharmonic Journey (姐姐的爱乐之程 先导篇) (Single).
Lê Hoa Khai (梨花开)
flac
Tô Diệu Linh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thanh Tử Khâm OST (青青子衿 电视剧原声大碟).
明天你就要离开
flac
易自豪.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 明天你就要离开.
Sau Khi Chia Tay (分开后)
flac
Do Bác Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sau Khi Chia Tay (分开后) (Single).
«
1
2
3
4
5
»