×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Kai-Koh
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
21
Không Thể Xa Em (离不开你)
flac
Trương Cần Văn.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Động Tâm·Dương Cầm Cùng Giọng Nam (心动·钢琴与男声).
Trong Mộng Nở Hoa (梦里开的花)
flac
Diêu Bối Na.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diêu Bối Na (姚贝娜).
Hãy Mang Em Đi (带我离开)
flac
By2.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đã Lớn Rồi (Grown Up; 成人礼).
You Leave In September (你在九月离开)
flac
Mạc Thiếu Thông.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolutely (绝妙).
Làm Sao Bắt Đầu (怎么开始)
flac
Đặng Lệ Quân.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dạo Bước Đường Đời (漫步人生路).
Không Thể Buông Tay (放不开手)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Nói Và Trái Tim Không Đồng Nhất (心口不一).
Bay Khỏi Trái Đất (離開地球表面)
flac
S.H.E.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Her Story With Mayday.
Dainimaku kaien (第二幕 開演) (Interlude)
flac
Kikuohana: YURiCa.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuo.
Album: Dai Ni Maku.
Là Anh Mở Miệng Trước (是我先开口)
flac
Hồ Hạ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Lửa (燃点).
Xin Người Đừng Bước Đi (请不要离开)
flac
Kha Hữu Luân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Bắt Đầu Từ Bây Giờ (从今开始)
flac
Various Artists.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: Club Sandwich.
Một Khởi Đầu Tốt (是个好开始)
flac
Trần Tùng Linh.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chân Trời Không Phải Là Mưa (天边洒的不是雨).
Tiến Đến Hạnh Phúc (开动快乐)
flac
Dung Tổ Nhi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Time For Us.
Trơ Trọi Rời Khỏi (赤裸离开)
flac
Tôn Lộ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Lonely (爱的寂寞DSD).
Sayonara wo ato nan kai… (サヨナラをあと何回…)
flac
French Kiss.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: French Kiss.
Tình Yêu Đã Ra Đi (爱已离开)
flac
Tô Vĩnh Khang.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cũ Là Tình Đẹp Nhất (舊愛還是最美).
When You Leave Me (Dan Ni Li Kai Wo)
flac
M4M.
Chinese
Pop - Rock.
Hoa Hồng Lại Nở (玫瑰花又开)
flac
Trần Thuỵ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Bắt Đầu Tình Yêu (爱的开始)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD14).
Đùa Cho Tôi Vui (逗我开心吧)
flac
Trương Trí Lâm.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tại Sao Như Thế (怎会如此天地男儿精选).
Bắt Đầu Từ Ngày Mai (从明日开始)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Faye Wong Live In Concert (CD1).
Không Cách Nào Mở Miệng (无法开口)
flac
Various Artists.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Green Forest, My Home OST.
Gõ Cửa Tình Yêu (解開愛鎖)
flac
La Văn.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bao Nhiêu Gió Mưa (几许风雨).
关於那些难以开口的事
flac
黄安 - Lý Cần.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Various Artist.
Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Chót Lưỡi Đầu Môi (舌尖開叉)
flac
Dung Tổ Nhi.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ten Most Wanted.
Hoa Nở Trong Lòng (花开在心头)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD17).
Thời Gian Vui Đùa (時間開的玩笑)
flac
Liên Thi Nhã.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Once Said.
Không Thể Rời Xa Em (离不开你) (Live)
flac
Đằng Cách Nhĩ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Chu Nhất Công;Lưu Hoan;Chung Hưng Dân.
Album: Tôi Là Ca Sĩ 2018 Ep 11 (歌手2018 第十一期).
Chỉ Mong Hoa Nở (但愿花常开)
flac
Thành Long.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dùng Tấm Lòng Chân Thành (真的用了心) (CD2).
Sayonara wo ato nan kai… (サヨナラをあと何回…)
flac
French Kiss.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: French Kiss (Album) -Limited Edition Type B-.
Sayonara wo ato nan kai… (サヨナラをあと何回…)
flac
French Kiss.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: French Kiss (Album) -Limited Edition Type A-.
Đừng Nên Trêu Đùa (别开玩笑)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đã Đến (爱情来了).
Hạnh Phúc Nửa Vời (再次开心)
flac
Lưu Đức Hoà.
Vietnamese
Pop - Rock.
Jam 10 Kai Theit (Wait Ten Months More)
flac
Ros Seresyothea.
2016.
Other country
Pop - Rock.
Album: The Rough Guide To A World Of Psychedelia.
Rời Đi Ngày Hôm Qua (离开昨天)
flac
Châu Truyền Hùng.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Phiền Tình Yêu (Disturb Love; 打扰爱情).
Mở Cửa Thấy Núi (开门见山) (Live)
flac
Vương Tuấn Khải.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1826+Bắt Đầu•Tưởng Tượng TFBOYS Kỷ Niệm 5 Năm Thành Lập (1826+开始·想象TFBOYS五周年演唱会).
Jawa Kai Noi Shima Jima (ジャワ海の島々)
flac
Joji Hirota.
2007.
Instrumental
Japanese.
Album: Japanese Folk Songs (日本の民謡).
100 Times Of Kiss (Hyaku Kai No Kiss)
flac
Da-iCE.
Japan
Pop - Rock.
Thời Khắc Hoa Nở (花开的时刻)
flac
Dung Tổ Nhi.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Next Mistake (不曾离开过) (Chinese Version)
flac
UNIQ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Chu Nghệ Hiên;Drew Ryan Scott;Sean Alexander;Darren Smith.
Album: Next Mistake (EP).
Khứ Niên Hoa Khai (去年花开)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khứ Niên Hoa Khai (去年花开) (Single).
Sayonara Wo Ato Nan Kai (Short-Radio Version)
flac
French Kiss.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Không Đành Xa Em (我怎能離開你)
flac
Tuấn Đạt.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Chí Tài.
Album: Tình Ta Như Trăng Sáng.
Khiết Trà Thú (Kai Cha Qu; 喫茶趣)
flac
Wu Na.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Tàu Hoả Mau Mở (火車快開)
flac
Vương Tâm Lăng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Magic Cyndi.
Class Kai no Ato de (クラス会の後で)
flac
Kashiwagi Yuki.
2013.
Instrumental
Japanese.
Album: Shortcake (ショートケーキ) (1st Single).
Vẫn Là Chia Xa (还是分开)
flac
Vương Cự Tinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẫn Là Chia Xa (还是分开) (Single).
Dai Ichi Maku (第一幕 開演) (Interlude)
flac
Kikouhana.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuo.
Album: Dai Ichi Maku.
Chiến Thắng Trở Về (凯旋的行列)
flac
Cẩm Văn.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Phá Núi Băng (將冰山劈開)
flac
Hứa Chí An.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;M. Cretu;H. Kemmler;Lời;Lê Bỉ Đắc.
Album: Yêu Nữ (妖女).
«
4
5
6
7
8
»