×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Kanjō-sen (感情線)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
312
Artists
13
Khu Rừng Vết Sẹo Tình Yêu (爱痕森林)
flac
Kỳ Tử Đàn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Chỉ Nam Không Hoàn Mỹ Của Đời Người (不完美人生指南).
Hòn Đảo Rừng Rậm (岛屿森林)
flac
Triệu Nãi Cát.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hòn Đảo Rừng Rậm (岛屿森林) (Single).
Mê Vụ Chi Sâm (迷雾之森)
flac
Dương Lâm Crazed.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Mê Vụ Chi Sâm (迷雾之森) (Single).
Sâm Chi Luyến Ca (森之恋歌)
flac
Hòa Bình Tinh Anh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sâm Chi Luyến Ca (森之恋歌) (Single).
Nonstop: Sến Cực Mạnh; 2015 Vua Nhạc Sàn 2
flac
Lương Gia Huy.
Vietnamese
Dance - Remix.
Liên Khúc Sến Nhảy Cha Cha Cha 1
flac
Khưu Huy Vũ.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Liên Khúc Sến Nhảy Cha Cha Cha.
Rừng Na Uy (挪威的森林)
flac
Bành Tiết.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Beauty Duel 3 (纯色角 3).
Chạy Đua Cùng Ốc Sến (与蜗牛赛跑)
flac
Trần Tùng Linh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Cùng Tuổi (同齡女子).
The Forest Of The Gods (Kami no Mori; 神の森)
flac
Yoshikazu Mera.
1997.
Instrumental
Japanese.
Writer: Joe Hisaishi.
Album: Princess Mononoke (OST).
Khu Rừng Kỳ Ảo (奇幻森林)
flac
Luân Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Luân Tang.
Album: Khu Rừng Kỳ Ảo (奇幻森林).
Kitsunebi No Hashiru Mori (狐火の走る森)
flac
Yoshimori Makoto.
2009.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yoshimori Makoto.
Album: Zoku Natsume Yuujinchou (Season 2) Music Collection.
Mê Vụ Chi Sâm (迷雾之森)
flac
Dương Lâm Crazed.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mê Vụ Chi Sâm (迷雾之森) (Single).
Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士)
flac
Ngạo Thất Gia.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士) (Single).
Nonstop: Sến Cực Mạnh; 2015 Vua Nhạc Sàn 1
flac
Lương Gia Huy.
Vietnamese
Dance - Remix.
Thái Liên Khúc (Khúc Hái Sen; 采莲曲)
flac
Đồng Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Bạch.
Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Bảy Đoá Hoa Sen (七朵莲花)
flac
Hoắc Tôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vừa Đúng (恰好) (EP).
Rừng Rậm Yên Tĩnh (寂静森林)
flac
Tô Đan.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song (Deluxe Edition).
Say Sưa Vũ Điệu Samba (忘情森巴舞)
flac
Thảo Mãnh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Lối Ở Hongkong OST.
Ánh Trăng Hồ Sen (荷塘月色)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Đến Từ Thảo Nguyên (我从草原来).
Hoa Sen Mới Nở (出水芙蓉)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Sâm Lâm Cuồng Tưởng Khúc (森林狂想曲)
flac
V.A.
Instrumental
Chinese.
Deep Forest (Shinsō Shinrin; 深層森林)
flac
Maiko Iuchi.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: Rewrite Original Soundtrack (CD1).
Koi wa Sensou - Koi wa Sen, Ransou mix
flac
Hatsune Miku.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ryo.
Album: Koi wa Sensou.
Rừng Rậm Thời Gian (时光森林)
flac
Diệp Gia.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rừng Rậm Thời Gian (时光森林) (Single).
Băng Qua Rừng Rậm (越过森林)
flac
Lương Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Băng Qua Rừng Rậm (越过森林) (Single).
Rừng Na Uy (挪威的森林)
flac
Lý Mộng Dao.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xé Tình (撕爱) (EP).
Ánh Trăng Hồ Sen (荷塘月色)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
Chinese
Pop - Rock.
Liên Khúc: Sến Nhảy Cha Cha Cha 2
flac
Khưu Huy Vũ.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Liên Khúc Sến Nhảy Cha Cha Cha 2.
Lại Thấy Hoa Sen Mùa Thu (又见秋莲)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Uổng Ngưng My (枉凝眉).
Say Sưa Vũ Điệu Samba (忘情森巴舞)
flac
Trương Tịnh Dĩnh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Lần 3 Kỳ 6 (我是歌手第三季 第6期).
Động Vật Rừng Rậm (动物森林)
flac
Phạm Vỹ Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Ánh Trăng Hồ Sen (荷塘月色)
flac
Trịnh Nguyên.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Nhập Vai (入戏太深).
Ốc Sên Nguyện Vọng (蜗牛的愿望)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Định Mệnh Anh Yêu Em OST (你是我的命中注定 电视剧原声带).
Kurikaesareru Jiku No Waltz Ha Sen No Yume Wo Katari
flac
fox capture plan.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: UИTITLƎD.
Ốc Sên Nguyện Vọng (蜗牛的愿望)
flac
Kim Mân Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Định Mệnh Anh Yêu Em OST (你是我的命中注定 电视剧原声带).
Hot-Bulb Engine Ship (Pompom-sen; ポンポン船)
flac
Various Artists.
2008.
Instrumental
Japanese.
Writer: Joe Hisaishi.
Album: Ponyo On The Cliff By The Sea.
Ánh Trăng Rừng Rậm (月光森林)
flac
Thố Tử Nha.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Rừng Rậm (月光森林).
Mộng Cảnh Chi Sâm (梦境之森)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Cảnh Chi Sâm (梦境之森) (Single).
Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士)
flac
Ngạo Thất Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士) (Single).
Băng Qua Rừng Rậm (越过森林)
flac
Lương Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Băng Qua Rừng Rậm (越过森林) (Single).
Chiến Đấu Bảo Vệ Rừng (森林保卫战)
flac
Lâm Thiên Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chiến Đấu Bảo Vệ Rừng (森林保卫战) (Single).
Mộng Cảnh Chi Sâm (梦境之森)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mộng Cảnh Chi Sâm (梦境之森) (Single).
Chiến Đấu Bảo Vệ Rừng (森林保卫战)
flac
Lâm Thiên Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chiến Đấu Bảo Vệ Rừng (森林保卫战) (Single).
Kiếp Sau Nguyện Làm Một Đoá Sen (来生愿做一朵莲)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Tịnh Nhi;Nhạc;Thôi Vĩ Lập.
Ánh Trăng Bên Hồ Sen (Moonlight Over The Lotus Pond) (Sáo Tàu)
flac
Dong Min.
Instrumental
Chinese.
Kiếp Sau Nguyện Làm Một Đoá Sen (来生愿做一朵莲)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiếp Sau Nguyện Làm Một Đoá Sen (来生愿做一朵莲) (Single).
Liên Khúc Sến Nhảy: Chiều Cuối Tuần; Ai Cho Tôi Tình Yêu; Người Tình Không Đến
flac
Khưu Huy Vũ.
2021.
Vietnamese
Dance - Remix.
Album: Liên Khúc Sến Nhảy: Chiều Cuối Tuần; Ai Cho Tôi Tình Yêu; Người Tình Không Đến (Single).
Sen'nen no Dokusouka (d.g.mix) (千年の独奏歌(d.g.mix))
flac
KAITO.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: yanagi-P.
Album: THE VOCALOID produced by Yamaha.
Thành Thị Sâm Lâm Đích Khốn Thú (城市森林的困兽)
flac
Đại Độ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thành Thị Sâm Lâm Đích Khốn Thú (城市森林的困兽) (EP).
Kiếp Sau Nguyện Làm Một Đoá Sen (来生愿做一朵莲) (Remix)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Kiếp Sau Nguyện Làm Một Đoá Sen (来生愿做一朵莲) (Single).
«
3
4
5
6
7
»