Search and download songs: Kenzen Anzen Kou Seinen
Search songs, artists or lyrics

Lý Do Để Giữ Lại (借口挽留) flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lý Do Để Giữ Lại (借口挽留) (Single).
Bến Đò Năm Xưa (流年渡口) flac
Hoa Đồng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Bến Đò Năm Xưa (流年渡口) (Single).
Tâm Khẩu Bất Nhất (心口不一) flac
Hàn Thanh Thanh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tâm Khẩu Bất Nhất (心口不一) (Single).
Á Khẩu Không Nói Nên Lời (哑口无言) flac
Nãi Cái Cái Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Á Khẩu Không Nói Nên Lời (哑口无言) (Single).
Don't Sprinkle Salt On The Wound (Bie Zai Shang Kou Shang Sa Yan; 别在伤口上洒盐) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Khẩu Thị Tâm Phi (口是心非) Cover flac
崔铭嘉 feat 丫蛋蛋. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Ngọc Thành (張雨生).
Khẩu Thị Tâm Phi (口是心非) flac
Trương Vĩ Già. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: As Time Goes By (Năm Tháng Như Giấc Mộng; 流年如梦 HQCD).
Khẩu Cầm Biệt Luyến (口琴别恋) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: V.Music The Greatest Hits.
Tìm Không Được Cái Cớ (找不着借口) flac
Diệp Chấn Đường. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Lời Nói Không Thật Lòng (口不对心) flac
Phương Hạo Văn. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD5.
Không Cách Nào Mở Miệng (无法开口) flac
Tô Vĩnh Khang. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Green Forest, My Home OST.
Tâm Phục Khẩu Phục (心服口服) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Red (New + Best Collection) (CD2).
Chuyện Xưa Khẩu Cầm (口琴的故事) flac
Vương Phi. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Kiềm Nén Vẻ Đẹp Mê Người (迷人的卡勒).
Vết Thương Đẹp Nhất (最美的伤口) flac
Dj Tiểu Ngư Nhi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Vết Thương Đẹp Nhất (最美的伤口) (Single).
Omoroute Yagate Kanashiki Higashiguchi (おもろうてやがて悲しき東口) flac
amazarashi. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Anomie (アノミー).
Không Thể Mở Miệng (开不了口) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Giao Lộ Mễ Tự (米字路口) flac
Từ Bỉnh Long. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Giao Lộ Mễ Tự (米字路口) (Single).
Tâm Khẩu Bất Nhất (心口不一) flac
Đại Mễ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Khẩu Bất Nhất (心口不一) (Single).
Muốn Chính Miệng Anh Nói (要你亲口说) flac
Yến Thê. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Muốn Chính Miệng Anh Nói (要你亲口说) (Single).
Cậu Bé Bỏ Túi (口袋男孩) flac
Vương Thần Nghệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cậu Bé Bỏ Túi (口袋男孩) (Single).
Khẩu Thị Tâm Phi (口是心非) Cover flac
崔铭嘉 feat 丫蛋蛋. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Ngọc Thành (張雨生).
Vết Thương Vừa Lành (刚好的伤口) flac
Lâm Ngạn Tuấn. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Hưng Triết;Ngô Dịch Vĩ. Album: Vết Thương Vừa Lành (刚好的伤口) EP.
Sono Saki No Deguchi (その先の出口) flac
Nogizaka46. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Natsu No Free & Easy (夏のFree&Easy) (Single).
Love Does Not Export (愛不出口) flac
Lâm Bảo Di. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Lời Nói Không Thật Lòng (口不对心) flac
Lê Minh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Chết Còn Mang Tiếng (死剩把口) flac
Lưu Đức Hoa. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: The Melody Andy Vol.8 (CD1).
Maze Without Exit (沒有出口的迷宮) flac
Vanros Kloud. 2013. Instrumental Chinese. Album: The 3rd Movement.
Là Anh Mở Miệng Trước (是我先开口) flac
Hồ Hạ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Lửa (燃点).
Khẩu Thị Tâm Phi (口是心非) Cover flac
崔铭嘉 feat 丫蛋蛋. 2018. Chinese Pop - Rock.
Trái Tim Đậu Hà Lan (心口豌豆) flac
Thị Nhị Trí Nha. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Đậu Hà Lan (心口豌豆) (Single).
Giao Điểm Của Tình Yêu (爱情的路口) flac
Hoàng TĨnh Mỹ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giao Điểm Của Tình Yêu (爱情的路口) (Single).
不说出口的第三个愿望 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Vết Thương Đẹp Nhất (最美的伤口) flac
Dj Tiểu Ngư Nhi. 2020. Instrumental Chinese. Album: Vết Thương Đẹp Nhất (最美的伤口) (Single).
Mượn Cớ Say Men (买醉的借口) flac
Viên Tiểu Địch. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Mân Nam - Mê Hồn Ca.
Giấc Mơ Bị Chèn Ép (口袋的梦) flac
Phó Hân Dao. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP12 (2020中国好声音 第12期).
Cậu Bé Bỏ Túi (口袋男孩) flac
Vương Thần Nghệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cậu Bé Bỏ Túi (口袋男孩) (Single).
Giao Lộ Mễ Tự (米字路口) flac
Từ Bỉnh Long. 2021. Instrumental Chinese. Album: Giao Lộ Mễ Tự (米字路口) (Single).
Trái Tim Đậu Hà Lan (心口豌豆) flac
Thị Nhị Trí Nha. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trái Tim Đậu Hà Lan (心口豌豆) (Single).
Không Nói Nên Lời (哑口无言) flac
Nãi Cái Cái Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Nói Nên Lời (哑口无言) (Single).
Giao Lộ Tiếp Theo (下个路口) flac
Nhất Khẩu Điềm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Giao Lộ Tiếp Theo (下个路口) (Single).
Khẩu Thị Tâm Phi (口是心非) flac
Bằng Bằng Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Khẩu Thị Tâm Phi (口是心非) (Single).
Don't Sprinkle Salt On The Wound (Bie Zai Shang Kou Shang Sa Yan; 别在伤口上洒盐) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Can I Hug You? Lover (Wo Ke Yi Bao Ni Ma? Ai Ren; 我可以抱你嗎愛人).
Xin Đừng Xát Muối Trái Tim Em (别在伤口洒盐) flac
Trương Huệ Muội. Chinese Pop - Rock.
Kuchiyakusoku (口約束) / (Akimoto Manatsu, Sakurai Reika, Nakada Kana, Wakatsuki Yumi) flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
Taiyou ni Kudokarete (太陽に口説かれて) / Harujion ga Sakukoro's Senbatsu flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
Bài Ca Con Gái (女兒歌) (口哨獨奏版) flac
Châu Hoa Kiện. 1995. Instrumental Chinese. Writer: Châu Hoa Kiện. Album: Tình Yêu Theo Bước (爱相随).
Yêu Phải Làm Sao Nói Ra (爱要怎么说出口) flac
Trương Vỹ Gia. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Xưa Theo Gió (往事随风) (EP).
Cái Cớ Tệ Hại Của Anh (你的烂借口) flac
Vương Lân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cái Cớ Tệ Hại Của Anh (你的烂借口) (Single).
Cái Cớ Tệ Hại Của Anh (你的烂借口) flac
Vương Lân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cái Cớ Tệ Hại Của Anh (你的烂借口) (Single).