Search and download songs: Kenzen Anzen Kou Seinen
Search songs, artists or lyrics

Sao Băng Rơi Vào Túi Tôi (流星撞进我口袋) flac
Mãn Thư Khắc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sao Băng Rơi Vào Túi Tôi (流星撞进我口袋) (Single).
Con Đường Hoa Phượng Hoàng Nở (凤凰花开的路口) flac
Angelababy. Chinese Pop - Rock.
Càng Nhớ Anh Càng Đau Lòng (想你伤口会疼) flac
Trang Tâm Nghiên. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Càng Nhớ Anh Càng Đau Lòng (想你伤口会疼).
Taiyou ni Kudokarete (太陽に口説かれて) / Harujion ga Sakukoro's Senbatsu flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
Nhưng Chẳng Nói Nên Lời (可是我说不出口) flac
Thành Long. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Long (龙的心).
Những Từ Đó Không Nói Ra (那些没说出口的话) flac
Dung Tổ Nhi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Những Từ Đó Không Nói Ra (那些没说出口的话) ("完美关系"Quan Hệ Hoàn Mỹ OST) (Single).
Đợi Người Bến Đò Kế Tiếp (下个渡口等你) (DJHouse版) flac
Hoàng Tịnh Mỹ. 2019. Chinese Dance - Remix. Album: Đợi Người Bến Đò Kế Tiếp (下个渡口等你) (Single).
Bến Đò Cùng Khách Qua Đường (渡口与过客) flac
Châu Lâm Phong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bến Đò Cùng Khách Qua Đường (渡口与过客).
Uống Một Ngụm Rượu Ánh Sao (喝了一口星光酒) flac
Mộc Tiểu Nhã. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Uống Một Ngụm Rượu Ánh Sao (喝了一口星光酒) (Single).
Đợi Người Bến Đò Kế Tiếp (下个渡口等你) flac
Hoàng Tịnh Mỹ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Đợi Người Bến Đò Kế Tiếp (下个渡口等你) (Single).
Uống Một Ngụm Rượu Ánh Sao (喝了一口星光酒) flac
Mộc Tiểu Nhã. 2021. Instrumental Chinese. Album: Uống Một Ngụm Rượu Ánh Sao (喝了一口星光酒) (Single).
Yêu Phải Làm Thế Nào Để Nói Ra (爱要怎么说出口) flac
Lưu Tư Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Phải Làm Thế Nào Để Nói Ra (爱要怎么说出口) (Single).
Nhớ Anh Rồi Lại Không Nói Nên Lời (想你却又说不出口) flac
Trương Di Nặc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Anh Rồi Lại Không Nói Nên Lời (想你却又说不出口) (Single).
Tình Yêu Ở Đầu Phố Đông (东街口的爱) flac
TwoP. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Tình Yêu Ở Đầu Phố Đông (东街口的爱) (Single).
Không Thể Tìm Ra Lý Do Để Quên (找不到遗忘的借口) flac
Bạo Lâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Tìm Ra Lý Do Để Quên (找不到遗忘的借口) (EP).
Những Bông Hoa Nhỏ Trên Họng Súng (枪口上的小花) flac
Phù Vũ Tấn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Những Bông Hoa Nhỏ Trên Họng Súng (枪口上的小花) (Single).
Bến Đò Cùng Khách Qua Đường (渡口与过客) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bến Đò Cùng Khách Qua Đường (渡口与过客).
Khi Nói Chuyện Với Nhau (当彼此说出口) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Khi Nói Chuyện Với Nhau (当彼此说出口) (Single).
Thắng Làm Vua Thua Làm Giặc (成王败寇) (DJ Lcan Remix) flac
Trần Tiểu Xuân. 2015. Chinese Dance - Remix. Writer: Trần Tiểu Xuân.
Gặp Nhau Ở Giao Lộ Phía Trước (下個, 路口, 見) flac
Lý Vũ Xuân. Chinese Pop - Rock.
Yêu Phải Làm Sao Nói Ra (爱要怎么说出口) (DJ版) flac
Đới Vũ Đồng. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Yêu Phải Làm Sao Nói Ra (爱要怎么说出口) (DJ版) (Single).
Hoa Khoai Lang Bên Cửa Sổ (窗口的山芋花) flac
Từ Vi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Khoai Lang Bên Cửa Sổ (窗口的山芋花) (Single).
Uống Một Ngụm Rượu Ánh Sao (喝了一口星光酒) flac
Văn Âm Lai Quá. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Uống Một Ngụm Rượu Ánh Sao (喝了一口星光酒) (Single).
Không Thể Tìm Ra Lý Do Để Quên (找不到遗忘的借口) flac
Bạo Lâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Thể Tìm Ra Lý Do Để Quên (找不到遗忘的借口) (EP).
Uống Một Ngụm Rượu Ánh Sao (喝了一口星光酒) flac
Văn Âm Lai Quá. 2022. Instrumental Chinese. Album: Uống Một Ngụm Rượu Ánh Sao (喝了一口星光酒) (Single).
Ôm Ngực Và Nói Rằng Bụng Đau (捂着心口说胃疼) flac
Vũ Trung Bách Hợp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ôm Ngực Và Nói Rằng Bụng Đau (捂着心口说胃疼) (Single).
Không Giấu Được Khẩu Thị Tâm Phi (藏不住的口是心非) flac
Giai Lợi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Giấu Được Khẩu Thị Tâm Phi (藏不住的口是心非) (EP).
Khi Nói Chuyện Với Nhau (当彼此说出口) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2019. Instrumental Chinese. Album: Khi Nói Chuyện Với Nhau (当彼此说出口) (Single).
Mở Miệng Không Được (Can't Utter A Word; 開不了口) flac
Châu Kiệt Luân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD8.
Con Đường Hoa Phượng Hoàng Nở (凤凰花开的路口) flac
Lâm Chí Huyền. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: One Take (CD 1).
Tuyệt Khẩu Bất Đề Ái Nễ (绝口不提爱你) flac
Yao Si Ting. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Dialogue VIII.
Xin Đừng Xát Muối Trái Tim Em (别在伤口洒盐) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Viện Cớ Không Phải Là Một Lý Do (借口不是理由) flac
Na Anh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Lãng Mạn Đau Đớn (心酸的浪漫).
Taiyou ni Kudokarete (太陽に口説かれて) / Harujion ga Sakukoro's Senbatsu flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
Finally Said It (Cuối Cùng Đã Nói Ra; 终于说出口) flac
Jason Chen. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Jason Chen.
Đôi Môi Đỏ Say Lòng Người (醉人的口红) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Sao Băng Rơi Vào Túi Tôi (流星撞进我口袋) flac
Mãn Thư Khắc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sao Băng Rơi Vào Túi Tôi (流星撞进我口袋) (Single).
Ôm Ngực Và Nói Rằng Bụng Đau (捂着心口说胃疼) flac
Vũ Trung Bách Hợp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ôm Ngực Và Nói Rằng Bụng Đau (捂着心口说胃疼) (Single).
Đợi Người Bến Đò Kế Tiếp (下个渡口等你) flac
Hoàng Tịnh Mỹ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Đợi Người Bến Đò Kế Tiếp (下个渡口等你) (Single).
Lặng Thing Không Nói Yêu Anh (绝口不提爱你) flac
Lý Mộng Dao. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Xé Tình (撕爱) (EP).
Những Bông Hoa Nhỏ Trên Họng Súng (枪口上的小花) flac
Phù Vũ Tấn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bông Hoa Nhỏ Trên Họng Súng (枪口上的小花) (Single).
Con Đường Hoa Phượng Hoàng Nở (凤凰花开的路口) flac
Nhất Chỉ Oa Táo Đích Áp Lê. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Con Đường Hoa Phượng Hoàng Nở (凤凰花开的路口) (Single).
Hoa Khoai Lang Bên Cửa Sổ (窗口的山芋花) flac
Từ Vi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Khoai Lang Bên Cửa Sổ (窗口的山芋花) (Single).
Gặp Nhau Ở Giao Lộ Phía Trước / 下个,路口,见 flac
Lý Vũ Xuân / 李宇春. Chinese.
Gặp Nhau Ở Giao Lộ Phía Trước (下个, 路口, 见) flac
Lý Vũ Xuân. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Album Cùng Tên Lý Vũ Xuân (李宇春 同名专辑).
Đọc Một Hơi Toàn Đúng (一口氣全念對) flac
Châu Kiệt Luân. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân, Phương Văn Sơn. Album: Aiyo, Không Tồi (哎呦,不錯哦).
Đừng Viện Lý Do (别把借口当理由) flac
Hứa Giai Tuệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Đường Thẳng Song Song (平行线).
Can't Utter A Word (Mở Miệng Không Được; 開不了口) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 2010 The Era Concert.
Can't Utter A Word (Mở Miệng Không Được; 開不了口) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2002. Chinese Pop - Rock.