Search and download songs: Khiết Trà Thú (Kai Cha Qu; 喫茶趣)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 379

Sơn Trà Chiếu Tuyết (山茶照雪) flac
Tư Hạ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Trà Chiếu Tuyết (山茶照雪).
Bạch Tuyết Tân Trà (白雪新茶) flac
Thiên Nhai Vị Vãn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Tuyết Tân Trà (白雪新茶) (Single).
Xuân Thâm Nhất Oản Trà (春深一碗茶) flac
Miêu Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Thâm Nhất Oản Trà (春深一碗茶).
Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) flac
Dương Thước. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) (Single).
Kiểm Tra Tình Yêu (留爱查看) flac
Tiêu Á Hiên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 不解釋親吻 / Shut Up & Kiss Me / Đừng Nói Hãy Hôn Em.
Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨) flac
Ngải Ca. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨) (Single).
Thu Đi Thu Đến (秋來秋去) flac
Diệp Thiến Văn. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD1.
Nhất Trà Nhập Hồn (Yi Cha Ru Hun; 一茶入魂) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Hồng Trà Quán (Trường Hiệu) (Hóng Chá Guăn (Cháng Hào); 红茶馆 (长号)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Trà Hương Trúc Lâm (Chá Xiāng Zhú Lín; 茶香竹林) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Yên Hoả Tục Trà Hương (Yan Huo Xu Cha Xiang; 烟火续茶香) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Thiện Trà Nhất Vị (Chán Chá Yī Wèi; 禅茶一味) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Cầm Âm Trà Ngữ (Qín Yīn Chá Yǔ; 琴音茶语) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Trả Lời Thư Em (Tân Cổ) flac
Kim Thuỷ. Vietnamese Bolero. Writer: Trầm Tử Thiêng;Vc;Loan Thảo. Album: Tân Cổ Giao Duyên 22 - Lý Con Sáo (Pre 75).
Trả Lời Thư Em (Pre 75) flac
Nhật Trường. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trầm Tử Thiêng. Album: Nguyên Thảo 2 (Pre 75).
Liên Khúc: Thu Sầu; Trả Lại Em flac
Hoàng Lan. 2001. Vietnamese Pop - Rock. Album: Thất Tình.
Cật Trà Nhất Thuỷ Gian (Chi Cha Yi Shui Jian; 吃茶一水间) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Trà Hữu Chân Vị (Cha You Zhen Wei; 茶有真味) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Trà Tâm Vô Trần (Cha Xin Wu Chen; 茶心无尘) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Thiền Trà Chi Ước (Chan Cha Zhi Yue; 禅茶之约) flac
Dụ Hiểu Khánh (Yu Xiaoqing 喻晓庆). 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Trà Lạc Hoa Hương (Chá Lè Huā Xiāng; 茶乐花香) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Rời Khỏi Vườn Thú (離開動物園) flac
Dương Thừa Lâm. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Wishing For Happiness (想幸福的人).
Đến Gặp Người Khi Xuân Sang Hoa Nở (春暖花开去见你) flac
Phúc Lộc Thọ FloruitShow. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Em Biết Phải Giữ Anh Lại Thế Nào Đây (我用什么把你留住) (EP).
Mất Đi Một Thứ Quan Trọng (失去重心) flac
Diệp Thiên Văn. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Quan Tâm (关心).
Các Thủ Sở Nhu (各取所需) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Các Thủ Sở Nhu (各取所需) (EP).
Cỏ Cây Đều Thú Vị (草木皆有趣) flac
Trần Học Đông. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hóa Ra Là Thầy Giáo! (原来是老师啊!电视剧原声带) (OST).
Chính Thú Quả Thượng Quả (正趣果上果) flac
Chen Li. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cũng Giống Vậy (如也).
Thử Khúc Tặng Dữ Quân (此曲赠与君) flac
Vương Tử Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Khúc Tặng Dữ Quân (此曲赠与君) (Single).
Thiết Thủ Phật Đầu (窃取佛头) flac
Nhâm Nhã Tịnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Sơn Dã Thú Văn (山野趣闻) flac
Lạc Thiếu Gia. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Dã Thú Văn (山野趣闻) (Single).
Các Thủ Sở Nhu (各取所需) (DJAh版) flac
DJ Ah. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Các Thủ Sở Nhu (各取所需) (EP).
Nếu Thích Hãy Tranh Thủ (喜欢就争取) flac
Nhậm Thư Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nếu Thích Hãy Tranh Thủ (喜欢就争取) (Single).
Thử Khúc Tặng Dữ Quân (此曲赠与君) flac
Vương Tử Ngọc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thử Khúc Tặng Dữ Quân (此曲赠与君) (Single).
Sơn Dã Thú Văn (山野趣闻) flac
Lạc Thiếu Gia. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Dã Thú Văn (山野趣闻) (Single).
Nếu Thích Hãy Tranh Thủ (喜欢就争取) flac
Nhậm Thư Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Thích Hãy Tranh Thủ (喜欢就争取) (Single).
Cỏ Cây Đều Thú Vị (草木皆有趣) flac
Trần Học Đông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hóa Ra Là Thầy Giáo! (原来是老师啊!电视剧原声带) (OST).
Các Thủ Sở Nhu (各取所需) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Các Thủ Sở Nhu (各取所需) (EP).
Các Thủ Sở Nhu (各取所需) (DJAh版) flac
DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Các Thủ Sở Nhu (各取所需) (EP).
Người Đưa Thư Ánh Trăng (月光邮差) flac
Nhất Khẩu Điềm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Đưa Thư Ánh Trăng (月光邮差) (Single).
Lá Thư Cho Cha (给父亲的信) flac
Âm Tần Quái Vật. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lá Thư Cho Cha (给父亲的信) (Single).
Hàn Dạ Khách Lai Trà Đương Tửu - Tây Tạng Tô Du Trà (寒夜客來茶當酒~西藏酥油茶) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 01: Tea (Thanh Hương Mãn San Nguyệt; 清香滿山月).
Người Đưa Thư Ánh Trăng (月光邮差) flac
Nhất Khẩu Điềm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Đưa Thư Ánh Trăng (月光邮差) (Single).
Lá Thư Cho Cha (给父亲的信) flac
Âm Tần Quái Vật. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lá Thư Cho Cha (给父亲的信) (Single).
插曲 Bản Nhạc Nền / I Wanna Fly I Wanna Cry flac
Trịnh Tú Văn. 1999. Chinese Pop - Rock. Writer: 作詞:因葵 作曲:C.Y Kong.
Đêm Và Ngày / 夜与昼 (影视剧《惜花芷》插曲) flac
Lưu Chí Giai / 刘至佳. Chinese.
不要想念(《白月梵星》影视剧插曲) flac
白鹿. Chinese.
Bỉ Ngạn / 彼岸 (影視劇《蒼蘭訣》插曲) flac
Tỉnh Lung / 井朧. Chinese.
Falling You (電視劇《點燃我, 溫暖你》插曲) flac
曾可妮. Chinese.
月下(《白月梵星》影视剧插曲) flac
不才. Chinese.