×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Khiết Trà Thú (Kai Cha Qu; 喫茶趣)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
377
Trả Lời Thư Em
flac
Chế Linh.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Quang Lộc.
Album: Em Đi Mùa Cưới (Tape).
Trả Lời Thư Em
flac
Chế Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Em Đi Mùa Cưới.
Trả Lời Thư Em - -
flac
Gia Tiến.
Vietnamese
Bolero.
Trả Lời Thư Em
flac
Gia Tiến , Thanh Ngân.
Vietnamese
Bolero.
Trả Lời Thư Anh
flac
Yến Khoa.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Quang Lộc.
Album: Lời Tỏ Tình Dễ Thương.
Trả Lời Thư Em
flac
Phi Nhung.
2007.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trầm Tử Thiêng.
Album: Chiều Lên Bản Thượng.
Empty Track (查無此曲)
flac
Tôn Thịnh Hi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khu Vực Ma Ám (出没地带).
星茶会 (Tiệc Trà Sao)
flac
灰澈.
Instrumental
Vietnamese.
Trong Điều Tra (调查中)
flac
Nhu Mễ Nomi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Điều Tra (调查中) (EP).
Trà Đắng (苦茶) (心动版)
flac
Aioz.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trà Đắng (苦茶) (Single).
Bát Trà Hương (泼茶香)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 1).
Tea Drops (Trà Vũ; 茶雨)
flac
Zhang Wei-Liang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Wei-Liang.
Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Drunk In Tea (Trà Tuý; 茶醉)
flac
Hou Mu-ren.
2000.
Instrumental
Chinese.
Writer: Pin Yuan;Hou Mu-ren.
Album: Tea Music: Drunk In Tea (Trà Tuý; 茶醉).
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Trà Qua Đêm (隔夜茶)
flac
Lý Tuyên Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trà Qua Đêm (隔夜茶) ("我和我的钢四壁"The Iron Four 2022 OST) (Single).
Chén Trà Gaiwan (盖碗茶)
flac
Lão Hồ Khufu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chén Trà Gaiwan (盖碗茶) (Single).
Trong Điều Tra (调查中) (REMIX)
flac
Nhu Mễ Nomi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trong Điều Tra (调查中) (EP).
Chén Trà Gaiwan (盖碗茶)
flac
Lão Hồ Khufu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chén Trà Gaiwan (盖碗茶) (Single).
Hồng Trà Quán (Hóng Chá Guǎn; 红茶馆)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Trà Mặc Hương (Cha Mo Xiang; 茶墨香)
flac
Dụ Hiểu Khánh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới V (茶界).
Trà Đắng (苦茶) (心动版)
flac
Aioz.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Đắng (苦茶) (Single).
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Từ Văn.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of Teresa Teng Japanese & Chinese - One Billion Applause (十亿掌声 邓丽君日文加中文经典歌曲).
Hồng Trà Quán (红茶馆)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quay Lại Thôi (归来吧).
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Hương Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Long Nữ.
Trong Điều Tra (调查中)
flac
Nhu Mễ Nomi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trong Điều Tra (调查中) (EP).
Trong Điều Tra (调查中)
flac
Vượng Tử Tiểu Q.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Điều Tra (调查中) (Tiểu Q Hoàn Chỉnh Bản / 小Q完整版) (Single).
Trong Điều Tra (调查中) (REMIX)
flac
Nhu Mễ Nomi.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Trong Điều Tra (调查中) (EP).
Trong Điều Tra (调查中)
flac
Vượng Tử Tiểu Q.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trong Điều Tra (调查中) (Tiểu Q Hoàn Chỉnh Bản / 小Q完整版) (Single).
Thú Vị (有趣) (Beat)
flac
Dịch Thạc Thành.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Âm Khuyết Thi Thính.
Bát Trà Hương (泼茶香)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Quán Hồng Trà (红茶馆)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Các Nữ Ngôi Sao (宝丽金最受欢迎女巨星金曲精选).
Tễ Dạ Trà (霁夜茶)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Cật Trà Ký (吃茶记)
flac
Mộ Hàn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cật Trà Ký (吃茶记).
Quán Hồng Trà (红茶馆)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Hay Nhất Của Trần Tuệ Nhàn (The Best Of Priscilla Chan; 陈慧娴精选辑).
Trà Hoa Nữ (山茶花)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD2 - Hoa (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Nghệ Thuật Uống Trà (功夫茶)
flac
Phong Trà Quýnh Khuẩn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghệ Thuật Uống Trà (功夫茶) (Single).
Hồng Sơn Trà (红山茶)
flac
zy Triết Nghiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Sơn Trà (红山茶) (Single).
Tễ Dạ Trà (霁夜茶)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
Tiệc Trà Sao (星茶会)
flac
Hôi Triệt.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiệc Trà Sao (星茶会) (Single).
Trà Đắng (Bitter Sweet; 苦茶)
flac
Hey Girl.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Lộ;Trần Hoài Ân.
Album: Vị Ngọt Machiato (黑糖玛奇朵) (Original TV Drama Soundtrack).
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的).
Tea Beauties (Hí Trà; 戲茶)
flac
Zhang Wei-Liang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Wei-Liang.
Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Thuỷ Tra Mỗ (水查某)
flac
A Ngưu.
Chinese
Pop - Rock.
Thái Trà Kỉ (采茶纪)
flac
Song Sênh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sanh Âm Vị Chỉ (笙音未止).
Hồng Trà Quán (红茶馆)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Đông - Plum.
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD2).
Nghệ Thuật Uống Trà (功夫茶)
flac
Phong Trà Quýnh Khuẩn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghệ Thuật Uống Trà (功夫茶) (Single).
Hồng Sơn Trà (红山茶)
flac
zy Triết Nghiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Sơn Trà (红山茶) (Single).
«
1
2
3
4
5
»