Search and download songs: Kling Kong
Search songs, artists or lyrics

Kodoku na Aozora (孤独な青空) flac
Nogizaka46. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type D].
Godzilla Resurrection be / "King Kong vs. Godzilla" flac
Shiro Sagisu. 2016. Instrumental Japanese. Album: Shin Godzilla Music Collection.
Exhibition Air Battle (エキシビション空中戦) flac
Hatsune Miku. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Nayutan Seijin. Album: Object Y from Star Nayutan.
Tatakai e no Kyoufu (戦いへの恐怖) flac
Matsuyama Yuushi. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Matsuyama Yuushi. Album: Nihon Animator Mihonichi Original BGM Series 1.
Người Vũ Trụ (太空人) flac
Ngô Thanh Phong. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Người Vũ Trụ (太空人).
Tee Sud Kong Chan (ที่สุดของฉัน) flac
2021 Ratri. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Tee Sud Kong Chan (ที่สุดของฉัน) (Single).
Jishou To Kuusou (事象と空想) flac
Nanawoakari. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Jishou To Kuusou (事象と空想) (Single).
Không Địch Ngâm (空笛吟) flac
An Cửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Địch Ngâm (空笛吟) (Single).
Tình Yêu Trống Rỗng (恋空) flac
Trạch Điển. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Trống Rỗng (恋空) (Single).
Trường An Không (长安空) flac
Miêu Khoa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trường An Không (长安空) (Single).
Xám Xịt (滞空灰色) flac
Đạt Bất Lục. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xám Xịt (滞空灰色) (Single).
Giấc Ngủ Trống Rỗng (空眠) flac
Lâu Nghệ Tiêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giấc Ngủ Trống Rỗng (空眠) (Single).
Không Tương Ức (空相忆) flac
Y Tiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Tương Ức (空相忆) (Single).
Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Trống Rỗng (空空) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Phó Hào. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trống Rỗng (空空) (EP).
Hư Không Vọng Nguyệt (Xū Kōng Wàng Yuè; 虚空望月) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Trống Rỗng (空空) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Phó Hào. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Trống Rỗng (空空) (EP).
Thiên Không Chi Thành (Tiān Kōng Zhī Chéng; 天空之城) flac
You Xue-zhi. 2005. Instrumental Chinese.
Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Vọng Tinh Không (Nhị Hồ) (Wàng Xing Kong (Èr Hú); 望星空 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Hip Hop Air Hostess (Xi Ha Kong Jia; 嘻哈空姐) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 2010 The Era Concert.
Hip Hop Air Hostess (Xi Ha Kong Jia; 嘻哈空姐) flac
Châu Kiệt Luân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: The Era.
Không Nạp Vạn Cảnh (Kong Na Wan Jing; 空纳万境) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Lao Tới Sao Trời (奔赴星空) flac
Hạ Kính Hiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lao Tới Sao Trời (奔赴星空) (EP).
Thời Không Ngân Hà (时空银河) flac
Ngải Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Không Ngân Hà (时空银河) (Single).
Kế Hoạch Nhảy Dù (空投计划) flac
PUBG Mobile. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kế Hoạch Nhảy Dù (空投计划) (Single).
Thời Không Sai Lệch (错位时空) flac
Hàn Khả Khả. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thời Không Sai Lệch (错位时空) (Giọng Nữ/女版) (Single).
Trời Cao Biển Rộng (海阔天空) flac
Diệp Huyền Thanh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Trời Cao Biển Rộng (海阔天空).
Thời Gian Và Không Gian (扭曲的时空) flac
Various Artists. 2018. Instrumental English. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Tịch Tĩnh Chi Không (寂静之空) flac
Phó Hứa. 2017. Instrumental Chinese. Album: Dạ Ngữ Tịch Tĩnh Chi Không.
Bầu Trời Trong Xanh Hôm Qua (昨日青空) flac
Vưu Trưởng Tĩnh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Trong Xanh Hôm Qua (昨日青空).
Xingkong xia Yueding (星空下约定) flac
BEJ48 Top 7. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Piggy/Evening Scandal;Lời;Hạ Ninh. Album: Smiling Sunflower (微笑的向日葵) - EP.
Walking In The Air (空中漫步) flac
Diêu Tư Đình. 2006. English Pop - Rock. Album: Century Love (Audiophile Music).
Me ga Itai kurai Hareta Sora (目が痛いくらい晴れた空) flac
SKE48. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Aishiteraburu (アイシテラブル).
Trời Cao Biển Rộng (海阔天空) flac
Diệp Thiên Văn. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Đối Mặt (面对面).
Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空).
Nhảy Lên Trời Cao (高空弹跳) flac
Từ Giai Oánh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Bản Tin Tìm Người (寻人启事).
Mặc Sức Sáng Tạo (天马行空) flac
Lưu Đức Hoa. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: The Melody Andy Vol.8 (CD2).
Sweet Music In Starry Sky (琴韻星空) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Cánh Hoa Rơi.
End Theme Beyond (超越时空) (落幕曲) flac
Kitaro. 2001. Instrumental Other. Writer: Kitaro. Album: Ancient (远古).
Du Ngoạn Không Trung (空中畅游) flac
Trần Tùng Linh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Chân Trời Không Phải Là Mưa (天边洒的不是雨).
Ngước Nhìn Bầu Trời (仰望星空) flac
Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Trâu Chấn Đông;Tằng Minh Duy;Trần Địch;Trương Kiệt. Album: Produce 101 China - Tập 8 (Live Album).
Bầu Trời Trẻ Thơ (孩子的天空) flac
F.I.R. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Better Life.
Hip Hop Air Hostess (嘻哈空姐) flac
Châu Kiệt Luân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: The Era 2010 World Tour Concert (CD1).
Bầu Trời Màu Cam (橙色天空) flac
Hứa Nguỵ Châu. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: The Time - 15 Phút Ảo Tưởng (15分钟的异想).
Kẽ Hở Thời Không (时空缝隙) flac
Tô Tinh Tiệp. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kẽ Hở Thời Không (时空缝隙) (Single).
Tuyết Lạc Không Sơn (雪落空山) flac
A YueYue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyết Lạc Không Sơn (雪落空山) (Single).
Thời Không Sai Lệch (错位时空) flac
Dương Thiên Hoa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Không Sai Lệch (错位时空) (Single).
Nhất Mộng Thành Không (一梦成空) flac
Bán Dương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Mộng Thành Không (一梦成空).