Search and download songs: Ko-Ku
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 61

Ngô Ca Quật (吴哥窟) (DJR7版) flac
Đặng Nhạc Chương. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Ngô Ca Quật (吴哥窟) (EP).
Khóc; 痛哭; Chuyện Ngày Xưa Đó flac
Huỳnh Cường. Chinese Pop - Rock.
Puer Chee Wit Gu (เพื่อชีวิตกู) flac
TaitosmitH. 2022. Other country Pop - Rock. Album: Puer Chee Wit Gu (เพื่อชีวิตกู).
Khổ Tình Hí (苦情戏) flac
Thị Nhĩ Đích Nghiêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khổ Tình Hí (苦情戏) (Single).
Khổ Hải Biên (苦海边) flac
Hảo Đa Thiến. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khổ Hải Biên (苦海边) (Single).
Ngô Ca Quật (吴哥窟) flac
A Lê Việt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngô Ca Quật (吴哥窟) (Single).
Khô Mộc Ngạo Tuyết (Kū Mù Ào Xuě; 枯木傲雪) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Mưa Muốn Khóc Hãy Khóc Đi (雨想哭就哭吧) flac
Triệu Vy. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Ma Lực Tình Yêu (爱情大魔咒).
Mưa Muốn Khóc Hãy Khóc Đi (雨想哭就哭吧) flac
Various Artists. 1999. Instrumental Chinese. Album: Ma Lực Tình Yêu (爱情大魔咒).
Mặc Kệ Bao Nhiêu Đau Khổ (Bu Guan You Dou Ku; 不管有多苦) flac
Trần Ngọc Bảo. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chinese Songs.
Hatachimae no Onna no Ko (二十歳前の女の子; A Girl Before Twenty) flac
℃-ute. 2017. Japan Pop - Rock. Album: °COMPLETE SINGLE COLLECTION (Regular Edition) - Disc5.
Sukiyaki (Ue o muite; 上 を 向 い て 歩 こ う?) (Live) flac
Tokunaga Hideaki. Japan Pop - Rock. Writer: Rokusuke Ei;Hachidai Nakamura.
The Coconut That You Gave Me (Na Bu Ko Drau a Solia) flac
Dan Gibson. 2001. Instrumental English. Writer: Daniel May. Album: Nature's Spa: Polynesian Spa.
Thueng Chan Cha Leo Ko Rak Thoe (เพลงประกอบละคร ระเริงไฟ) flac
Peter Corp Dyrendal. 2017. Other country Pop - Rock. Album: Đùa Với Lửa OST (เพลงประกอบละคร ระเริงไฟ) Single.
Zoku Aru OL no Seishun ~A Ko no Baai~ (Moritaka Connection) flac
Chisato Moritaka. 1992. Japan Pop - Rock. Album: Concert no Yoru.
Lần Khóc Tiếp Theo / 下一次哭 flac
刘抒我. Chinese.
Vị Ngọt Đắng Nhất (最苦的甜) flac
Hồ Hạ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vị Ngọt Đắng Nhất (最苦的甜).
Vợ Tuyệt Vời Nhất (Tropical Linh Ku Remix) flac
Vũ Duy Khánh. 2015. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Vương Anh Tú. Album: Chúc Vợ Ngủ Ngon.
Bạn Ơi Đừng Khóc (朋友别哭) flac
Lưu Phương. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: 再醉一次·精选二.
Bạn Ơi Đừng Khóc (朋友别哭) flac
Tôn Lộ. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Tử Linh. Album: Mị Lệ Tam Nhân Hành (媚丽叁人行) (CD1).
Dụng Tâm Lương Khổ (真的用心良苦) flac
Trịnh Nguyên. Chinese Pop - Rock. Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 2).
Lạnh Lùng Cùng Cực (冷酷到底) flac
Vũ Tuyền. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song.
Bạn Ơi Đừng Khóc (朋友别哭) flac
Lưu Phương. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD2).
Đừng Khắc Vào Cây Khô (枯枝别刻) flac
Trần Tuệ Lâm. Chinese Pop - Rock. Album: Thế Giới Phồn Hoa (花花宇宙).
Unable To Cry (Không Khóc Nổi; 哭不出來) flac
Trương Huệ Muội. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Bad Boy.
Năm Tháng Vui Buồn (苦乐年华) flac
Lý Na. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Nhung Da Diết (深深思念).
Đau Lòng Mà Khóc (哭得难过) flac
Miên Tử. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đau Lòng Mà Khóc (哭得难过) (Single).
Entering The Hardboiled Wonderland (残酷仙境节奏) flac
Trần Huân Kỳ. 1994. Instrumental Chinese. Album: Rừng Trùng Khánh (重庆森林).
Quarter Tone Bloom (クォーター・トーン・ブルーム; Kwōtā Tōn Burūmu) flac
Jonny Greenwood. 2011. Instrumental Other. Writer: Jonny Greenwood. Album: Norwegian Wood (Original Soundtrack).
Cây Khô Và Biển Cả (枯木与海) flac
Linh Thất Linh Nhất. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cây Khô Và Biển Cả (枯木与海) (EP).
Crying In The Rain (雨中哭泣) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Emotional Hawaii Vol.3 (情牵夏威夷III).
Khô Lâu Huyễn Hí Đồ (骷髅幻戏图) flac
Trần Nhất Thiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khô Lâu Huyễn Hí Đồ (骷髅幻戏图) (Single).
Phồn Hoa Lạc Khô Diệp (繁花落枯叶) flac
Triều Trần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phồn Hoa Lạc Khô Diệp (繁花落枯叶).
Trái Đắng Tự Nếm (苦果自尝) flac
Vu Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Đắng Tự Nếm (苦果自尝) (EP).
Khóc Vì Tình Yêu (为爱在哭泣) flac
Quái A Di. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khóc Vì Tình Yêu (为爱在哭泣) (Single).
Tự Tìm Trái Đắng (自寻苦果) flac
Duyệt Hưởng Động Thính. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Tìm Trái Đắng (自寻苦果) (Single).
Dụng Tâm Lương Khổ (用心良苦) flac
Lý Mộng Dao. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Xé Tình (撕爱) (EP).
Đau Khổ Đời Này (这一生的苦) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đau Khổ Đời Này (这一生的苦) (EP).
Dở Khóc Dở Cười (哭笑不得) flac
A Tiễu. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Cùng Em Đi Lang Thang (陪我去流浪) (EP).
Một Ly Rượu Đắng (一杯苦涩的酒) flac
Nghê Nhĩ Bình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Ly Rượu Đắng (一杯苦涩的酒) (Single).
Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) flac
Hồ Tinh Tinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) (Single).
Girl Don't Cry (女孩不哭) flac
Niko Chơi Guitar. 2022. Instrumental Chinese. Album: Girl Don't Cry (女孩不哭) ("女孩不哭"Girl Don't Cry OST) (Single).
Hứa Sẽ Không Khóc (说好不哭) flac
Châu Kiệt Luân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tác Phẩm Vĩ Đại Nhất (最伟大的作品).
WOW(不忍你们找的好辛苦) flac
Mịch Nhã Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạnh Phúc Trong Tầm Tay OST (幸福,触手可及! 电视剧原声带).
Đã Nói Không Khóc (说好不哭) flac
A Tín. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Đã Nói Không Khóc (说好不哭) (Single).
Bạn Ơi, Đừng Khóc (朋友别哭) flac
Lưu Tử Linh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Sâu Duyên Mỏng (情深缘浅).
Lạnh Lùng Cùng Cực (冷酷到底) flac
Vũ Tuyền. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD7.
Đau Khóc Cho Người (痛哭的人) flac
Lôi Đình. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Mị Lệ Tam Nhân Hành (媚丽叁人行) (CD2).
Station Of Dry Leaves (Kareha No Station; 枯葉のステーション) flac
Matsui Rena. 2010. Japan Pop - Rock. Album: Team S: Sprout Of School Uniform (Seifuku No Me; 制服の芽) (3rd Stage).