×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Koi? de Ai? de Boukun desu! (恋?で愛?で暴君です!)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
387
Thương Nhân Đích Ái (伤人的爱)
flac
A Du Du.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thương Nhân Đích Ái (伤人的爱).
Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋》
flac
Hàn Tuyết.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiêu Tuyết 《飘雪》.
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养)
flac
Dương Mịch.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Close To Me.
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养)
flac
Dương Mịch (杨幂).
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Ái Đích Tế Tố (愛的細訴)
flac
Quan Chính Kiệt.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 85 Kwan Ching Kit HQCD (85關正傑).
Si Tình Đích Ái (痴情的爱)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Yêu Trời Yêu Đất (爱天爱地)
flac
Lê Minh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trạm Bắc Kinh (北京站).
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养)
flac
Dương Mịch.
2016.
Instrumental
Chinese.
Chân Ái Bất Tử (不死的真愛)
flac
Thành Long, Trần Thục Hoa.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phim Hay Nhạc Hay Hát Không Ngừng - Chín Thiên Vương Rock Record (滚石九大天王烧得厉害.好戏好歌唱不停).
Trái Tim Nhân Ái (仁愛的心)
flac
Trần Bách Cường.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẫn Cứ Thích Em (偏偏喜歡你).
Thâm Ái Đích Nhân Gian (深爱的人间)
flac
Trần Thuỵ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thâm Ái Đích Nhân Gian (深爱的人间) (EP).
Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋)》
flac
Hàn Tuyết.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2003-2004 Tựu Thị Chủ Đề Ca Siêu Hợp Tập (2003-2004 就是主题歌超合辑).
Kimi to Koi no Mama de Owarenai Itsumo Yume no Mama ja Irarenai
flac
Mai Kuraki.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Let's GOAL! ~Barairo no Jinsei~.
Giai Điệu Tình Yêu (Ai De Zhu Xuan Lu; 愛的主旋律)
flac
Huỳnh Hồng Thăng.
Chinese
Pop - Rock.
Ai Wo De Ren Xie Xie Ni (愛我的人 謝謝你)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人)
flac
Du Hồng Minh.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD5.
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Đôi Mắt Hay Cười (Ai Xiao De Yan Jing; 爱笑的眼睛)
flac
Từ Nhược Tuyên.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Yêu Của Chúng Ta (Wo Men De Ai; 我们的爱)
flac
F.I.R.
Chinese
Pop - Rock.
Em Là Người Anh Yêu (Wo Ai De Shi Ni; 我爱的是你)
flac
La Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Người Yêu Tôi Và Người Tôi Yêu (爱我的人和我爱的人)
flac
Cầu Hải Chính.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Love's Terrain (Ai De Ling Yu; 愛的領域)
flac
F4.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fantasy 4ever (烟火的季节).
Gió Đông (Deng Ai De Nv Ren; 等爱的女人)
flac
Diệp Thiên Văn.
Chinese
Pop - Rock.
Anh Phải Yêu (The Love You Want; Ni Yao De Ai; 你要的愛)
flac
Từ Hy Viên.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD8.
Ánh Sáng Nhỏ Của Tình Yêu (Ai Qing De Wei Guang; 愛情的微光)
flac
Tiêu Á Hiên.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm Ready (我愛我).
Wo De Ai Qing Suan Shen Me (我的爱情算什麽)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Scarecrow.
7th Bird Ai ni Koi
flac
Minako Honda.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: GOLDEN DAYS (CD2).
Em Thật Sự Yêu Anh (我是真的真的爱你)
flac
Lôi Đình.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mị Lệ Tam Nhân Hành (媚丽叁人行) (CD2).
Không Có Được Tình Yêu (得不到的爱情)
flac
Lý Ngọc Cương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦)
flac
Đàm Tinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) (Single).
Vết Thương Sâu Của Tình Yêu (爱的深伤的真)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vết Thương Sâu Của Tình Yêu (爱的深伤的真) (Single).
Xứng Đáng Để Yêu Một Đời (值得一辈子去爱)
flac
Diệp Tử.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh - Giọng Nữ Nổi Tiếng (一人一首成名曲(发烧女人).
Để Tình Yêu Dẫn Đầu (Để Tình Yêu Đưa Lối; 让爱领舞)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上).
Đừng Để Tình Yêu Chờ Đợi Quá Lâu (别让爱情等得太久)
flac
Bành Lệ Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Chuốc Lấy Đau Khổ Cho Chính Mình (飞蛾扑火).
Sinh Ra Để Tự Do Để Yêu (天生爱自由)
flac
Dương Khôn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Pei Yu;Lưu Phượng Dao.
Album: Sinh Ra Để Tự Do Để Yêu (天生爱自由) (Single).
Yêu Cô Ấy Đáng Để Anh Bỏ Em (爱她值得你放弃我)
flac
Quý Ngạn Lâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Cô Ấy Đáng Để Anh Bỏ Em (爱她值得你放弃我) (EP).
Lãnh Địa Tự Do Của Tình Yêu (爱的自由领地)
flac
Thiên Lăng An Thiển.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lãnh Địa Tự Do Của Tình Yêu (爱的自由领地) (Single).
不得不爱 (心动倍速版)
flac
钢盔小公主.
English
Rap - HipHop.
Tí Tách Tình Yêu (爱的啾啾)
flac
Sư Minh Trạch.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Cám Ơn Tình Em (谢谢你的爱)
flac
Lưu Đức Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
愛的魔法; Ma Pháp Tình Yêu
flac
Cover.
Chinese
Pop - Rock.
Thích Xem Là Thấy (爱看的见)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nữ (天女).
Cách Từ Biệt Tình Yêu (爱的告别式)
flac
Châu Truyền Hùng.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Nhân·Đại Dương (男人·海洋).
Bạn Thân Mến (亲爱的同学)
flac
Mạt Mạt Thiên Không.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điều tuyệt vời nhất của chúng ta OST.
Tiếng Gọi Của Tình Yêu (爱的呼唤)
flac
Quách Phú Thành.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Dành Cho Em (给你的情歌).
Người Em Yêu Là Anh (我爱的是你)
flac
Diệp Thiên Văn.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Lòng (真心).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价)
flac
Mã Tranh Dương Ba.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 5 (一人一首成名曲5).
Yêu Một Cách Lạnh Lùng (冷漠地爱着)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe (倾听).
Làm Người Yêu Của Anh (做你的爱人)
flac
Nhiêu Thiên Lượng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Thần Năm Đó (那些年的男神).
Nguồn Gốc Tình Yêu (爱的根源)
flac
Đàm Vịnh Lân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.3 (CD2).
«
3
4
5
6
7
»