Search and download songs: Koi? de Ai? de Boukun desu! (恋?で愛?で暴君です!)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 401

Thương Nhân Đích Ái (伤人的爱) flac
A Du Du. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thương Nhân Đích Ái (伤人的爱).
Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋》 flac
Hàn Tuyết. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Phiêu Tuyết 《飘雪》.
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养) flac
Dương Mịch. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Close To Me.
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养) flac
Dương Mịch (杨幂). 2010. Chinese Pop - Rock.
Ái Đích Tế Tố (愛的細訴) flac
Quan Chính Kiệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 85 Kwan Ching Kit HQCD (85關正傑).
Si Tình Đích Ái (痴情的爱) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Yêu Trời Yêu Đất (爱天爱地) flac
Lê Minh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Trạm Bắc Kinh (北京站).
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养) flac
Dương Mịch. 2016. Instrumental Chinese.
Chân Ái Bất Tử (不死的真愛) flac
Thành Long, Trần Thục Hoa. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Phim Hay Nhạc Hay Hát Không Ngừng - Chín Thiên Vương Rock Record (滚石九大天王烧得厉害.好戏好歌唱不停).
Trái Tim Nhân Ái (仁愛的心) flac
Trần Bách Cường. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Cứ Thích Em (偏偏喜歡你).
Thâm Ái Đích Nhân Gian (深爱的人间) flac
Trần Thuỵ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thâm Ái Đích Nhân Gian (深爱的人间) (EP).
Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋)》 flac
Hàn Tuyết. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: 2003-2004 Tựu Thị Chủ Đề Ca Siêu Hợp Tập (2003-2004 就是主题歌超合辑).
Kimi to Koi no Mama de Owarenai Itsumo Yume no Mama ja Irarenai flac
Mai Kuraki. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Let's GOAL! ~Barairo no Jinsei~.
Giai Điệu Tình Yêu (Ai De Zhu Xuan Lu; 愛的主旋律) flac
Huỳnh Hồng Thăng. Chinese Pop - Rock.
Ai Wo De Ren Xie Xie Ni (愛我的人 謝謝你) flac
Tiết Chi Khiêm. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 未完成的歌.
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人) flac
Du Hồng Minh. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD5.
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Đôi Mắt Hay Cười (Ai Xiao De Yan Jing; 爱笑的眼睛) flac
Từ Nhược Tuyên. Chinese Pop - Rock.
Tình Yêu Của Chúng Ta (Wo Men De Ai; 我们的爱) flac
F.I.R. Chinese Pop - Rock.
Em Là Người Anh Yêu (Wo Ai De Shi Ni; 我爱的是你) flac
La Lâm. Chinese Pop - Rock.
Người Yêu Tôi Và Người Tôi Yêu (爱我的人和我爱的人) flac
Cầu Hải Chính. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Love's Terrain (Ai De Ling Yu; 愛的領域) flac
F4. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Fantasy 4ever (烟火的季节).
Gió Đông (Deng Ai De Nv Ren; 等爱的女人) flac
Diệp Thiên Văn. Chinese Pop - Rock.
Anh Phải Yêu (The Love You Want; Ni Yao De Ai; 你要的愛) flac
Từ Hy Viên. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD8.
Ánh Sáng Nhỏ Của Tình Yêu (Ai Qing De Wei Guang; 愛情的微光) flac
Tiêu Á Hiên. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: I'm Ready (我愛我).
Wo De Ai Qing Suan Shen Me (我的爱情算什麽) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Scarecrow.
7th Bird Ai ni Koi flac
Minako Honda. 2011. Japan Pop - Rock. Album: GOLDEN DAYS (CD2).
Em Thật Sự Yêu Anh (我是真的真的爱你) flac
Lôi Đình. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Mị Lệ Tam Nhân Hành (媚丽叁人行) (CD2).
Không Có Được Tình Yêu (得不到的爱情) flac
Lý Ngọc Cương. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) flac
Đàm Tinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) (Single).
Vết Thương Sâu Của Tình Yêu (爱的深伤的真) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vết Thương Sâu Của Tình Yêu (爱的深伤的真) (Single).
Xứng Đáng Để Yêu Một Đời (值得一辈子去爱) flac
Diệp Tử. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh - Giọng Nữ Nổi Tiếng (一人一首成名曲(发烧女人).
Để Tình Yêu Dẫn Đầu (Để Tình Yêu Đưa Lối; 让爱领舞) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上).
Đừng Để Tình Yêu Chờ Đợi Quá Lâu (别让爱情等得太久) flac
Bành Lệ Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Chuốc Lấy Đau Khổ Cho Chính Mình (飞蛾扑火).
Sinh Ra Để Tự Do Để Yêu (天生爱自由) flac
Dương Khôn. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Pei Yu;Lưu Phượng Dao. Album: Sinh Ra Để Tự Do Để Yêu (天生爱自由) (Single).
Yêu Cô Ấy Đáng Để Anh Bỏ Em (爱她值得你放弃我) flac
Quý Ngạn Lâm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Yêu Cô Ấy Đáng Để Anh Bỏ Em (爱她值得你放弃我) (EP).
Lãnh Địa Tự Do Của Tình Yêu (爱的自由领地) flac
Thiên Lăng An Thiển. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lãnh Địa Tự Do Của Tình Yêu (爱的自由领地) (Single).
不得不爱 (心动倍速版) flac
钢盔小公主. English Rap - HipHop.
Tí Tách Tình Yêu (爱的啾啾) flac
Sư Minh Trạch. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Cám Ơn Tình Em (谢谢你的爱) flac
Lưu Đức Hoa. Chinese Pop - Rock.
愛的魔法; Ma Pháp Tình Yêu flac
Cover. Chinese Pop - Rock.
Thích Xem Là Thấy (爱看的见) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nữ (天女).
Cách Từ Biệt Tình Yêu (爱的告别式) flac
Châu Truyền Hùng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Nhân·Đại Dương (男人·海洋).
Bạn Thân Mến (亲爱的同学) flac
Mạt Mạt Thiên Không. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Điều tuyệt vời nhất của chúng ta OST.
Tiếng Gọi Của Tình Yêu (爱的呼唤) flac
Quách Phú Thành. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca Dành Cho Em (给你的情歌).
Người Em Yêu Là Anh (我爱的是你) flac
Diệp Thiên Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Lòng (真心).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Mã Tranh Dương Ba. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 5 (一人一首成名曲5).
Yêu Một Cách Lạnh Lùng (冷漠地爱着) flac
Trương Lương Dĩnh. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lắng Nghe (倾听).
Làm Người Yêu Của Anh (做你的爱人) flac
Nhiêu Thiên Lượng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Thần Năm Đó (那些年的男神).