Search and download songs: Kombat (Dakota Kai)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 22

Lê Hoa Khai (梨花开) flac
Tô Diệu Linh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thanh Tử Khâm OST (青青子衿 电视剧原声大碟).
明天你就要离开 flac
易自豪. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: 明天你就要离开.
Sau Khi Chia Tay (分开后) flac
Do Bác Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Khi Chia Tay (分开后) (Single).
Hoa Nở Rồi (花开了) flac
Ngô Dạng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nữ Thế Tử OST (女世子 网剧原声专辑).
Bắt Đầu Hiểu (开始懂了) flac
Tôn Lộ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quá Quan Tâm Anh (对你太在) (EP).
Sau Khi Chia Tay (分开后) flac
Do Bác Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Khi Chia Tay (分开后) (Single).
Không Thể Quên Được (看不开) flac
BTOB. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Gặp Gỡ Tốt Nhất OST (最好的遇见 影视原声带) Part.2.
Hoa Đào Nở (桃花开) flac
Chân Ni. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Hoa Hựu Khai (花又开) flac
Lưu Kha Hĩ. 2016. Instrumental Chinese. Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập (刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Kai Prasan Oei Nam Phra Phut flac
Various Artists. 2009. Instrumental Other. Album: Buddha Spa Music.
Thấu Hiểu Áng Mây (云开了) flac
Long Mai Tử. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nương Xinh Đẹp Phải Đi Lấy Chồng Rồi (漂亮的姑娘就要嫁人啦).
Dần Hiểu Ra (开始懂了) flac
Tôn Yến Tư. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (CD2).
After Leaving (离开以后) flac
Hoàng Minh Hạo. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Next To You.
Cranberry Blossom (红莓花儿开) flac
Mao Bất Dịch. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cranberry Blossom (红莓花儿开) (Single).
Kaibyaku Shinchi (開闢新地) flac
Manack. 2009. Instrumental Japanese. Album: Yosuga no Sora Soundtrack(ヨスガノソラ サウンドトラック).
Sentou Kaishi (戦闘開始) flac
Tachibana Asami. Instrumental Japanese. Album: Owari no Seraph Original Soundtrack (Disc 2).
Đẳng Vân Khai (等云开) flac
Huyền Thương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đẳng Vân Khai (等云开).
5 Minutes Before Court (開廷5分前) flac
mothy. 2011. Instrumental Japanese. Album: EVILS COURT.
Wink Wa 3 Kai (วิ้งค์ 3 ครั้ง) flac
BNK48. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Warota People (หัวเราะเซ่).
Nở Rộ (盛开) (Radio Mix) flac
22Bullets. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Nở Rộ (盛开) (EP).
Khai Lợi Thế (开利势) flac
CALIS Ngô Huyên Huy. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Khai Lợi Thế (开利势) (EP).
Can't Utter A Word (開不了口; Kāi Bù Liǎo Kǒu) flac
Châu Kiệt Luân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Fantasy (范特西).
Hoa Bạch Thiên Hương (Ju Zi Hua Kai; 栀子花开) flac
Đồng Phi. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Escape (Li Kai Dong Wu Yuan; 離開動物園) flac
Dương Thừa Lâm. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Wishing For Happiness.
Mạch Thượng Hoa Khai (Mo Shang Hua Kai; 陌上花开) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Tâm Tự Liên Hoa Khai (Xīn Sì Lián Huā Kāi; 心似莲花开) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hoa Vừa Chớm Nở Đã Héo Tàn (花开一朝就离开) flac
Chúc Hàm SONAM. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Vừa Chớm Nở Đã Héo Tàn (花开一朝就离开) (Single).
Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) flac
Lý Vinh Hạo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) (Single).
Khứ Niên Hoa Khai (去年花开) flac
Tô Tinh Tiệp. 2021. Instrumental Chinese. Album: Khứ Niên Hoa Khai (去年花开) (Single).
Sau Khi Rời Xa Em (离开你以后) flac
Châu Hưng Triết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hôn Lễ Của Em (你的婚礼 电影原声带) (OST).
Khoảnh Khắc Hoa Nở (花开的瞬间) flac
Ngô Hy Trạch. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trường An Thiếu Niên Hành OST (长安少年行OST).
Hoa Nở Năm Đó (花开那年) flac
Nguỵ Thần. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年) OST.
Hoa Nở Dưới Tán Cây (花开树下) flac
Uông Đông Thành. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Học Viện Truyền Thuyết: Tam Sinh Tam Thế Đào Hoa Duyên.
Hoa Mẫu Đơn Nở Rộ (白芍花开) flac
Trương Bích Thần. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Mẫu Đơn Nở Rộ (白芍花开) EP.
Bầu Trời Rộng Mở (打开天空) flac
Khâu Dĩnh Hân. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Rộng Mở (打开天空).
Bầu Trời Rộng Mở (打开天空) flac
Trần Tuệ Lâm. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: BPM Dance Collection (CD2).
Không Thể Rời Xa Em (离不开你) flac
Lưu Hoan. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Mùa Xuân Hoa Sẽ Nở (春天花会开) flac
Nhậm Hiền Tề. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhậm Hiền Tề.
Mở Rộng Đôi Cánh (張開翅膀) flac
Quang Lương. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Việc Còn Dang Dở (那些未完成的) (EP).
Tình Nguyện Rời Đi (情愿离开) flac
Hoan Tử. 2009. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Siêu. Album: Giữ Được Người Của Em Nhưng Không Giữ Được Lòng Của Em (得到你的人却得不到你的心).
Hoa Hồng Lại Nở (玫瑰花又开) flac
Trần Thuỵ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Hoa Nở Trong Lòng (花开在心头) flac
Đặng Lệ Quân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Lần Đầu Tiên Biết Cảm Giác Cô Đơn (初次尝到寂寞).
Class Kai no Ato de (クラス会の後で) flac
Kashiwagi Yuki. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Shortcake (ショートケーキ) (1st Single).
Không Thể Buông Tay (放不开手) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Nói Và Trái Tim Không Đồng Nhất (心口不一).
Dainimaku kaien (第二幕 開演) (Interlude) flac
Kikuohana: YURiCa. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Kikuo. Album: Dai Ni Maku.
Tiến Đến Hạnh Phúc (开动快乐) flac
Dung Tổ Nhi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: A Time For Us.
Sayonara wo ato nan kai… (サヨナラをあと何回…) flac
French Kiss. 2015. Japan Pop - Rock. Album: French Kiss.
Bắt Đầu Tình Yêu (爱的开始) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Đùa Cho Tôi Vui (逗我开心吧) flac
Trương Trí Lâm. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Tại Sao Như Thế (怎会如此天地男儿精选).