×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Kombat (Dakota Kai)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
22
Sau Khi Chia Tay (分开后)
flac
Do Bác Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sau Khi Chia Tay (分开后) (Single).
Hoa Nở Rồi (花开了)
flac
Ngô Dạng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Thế Tử OST (女世子 网剧原声专辑).
Bắt Đầu Hiểu (开始懂了)
flac
Tôn Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Quan Tâm Anh (对你太在) (EP).
Sau Khi Chia Tay (分开后)
flac
Do Bác Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sau Khi Chia Tay (分开后) (Single).
Không Thể Quên Được (看不开)
flac
BTOB.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Gặp Gỡ Tốt Nhất OST (最好的遇见 影视原声带) Part.2.
Hoa Đào Nở (桃花开)
flac
Chân Ni.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Hoa Hựu Khai (花又开)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Kai Prasan Oei Nam Phra Phut
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Other.
Album: Buddha Spa Music.
Thấu Hiểu Áng Mây (云开了)
flac
Long Mai Tử.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Nương Xinh Đẹp Phải Đi Lấy Chồng Rồi (漂亮的姑娘就要嫁人啦).
Dần Hiểu Ra (开始懂了)
flac
Tôn Yến Tư.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (CD2).
After Leaving (离开以后)
flac
Hoàng Minh Hạo.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Next To You.
Cranberry Blossom (红莓花儿开)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cranberry Blossom (红莓花儿开) (Single).
Kaibyaku Shinchi (開闢新地)
flac
Manack.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Yosuga no Sora Soundtrack(ヨスガノソラ サウンドトラック).
Sentou Kaishi (戦闘開始)
flac
Tachibana Asami.
Instrumental
Japanese.
Album: Owari no Seraph Original Soundtrack (Disc 2).
Đẳng Vân Khai (等云开)
flac
Huyền Thương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đẳng Vân Khai (等云开).
5 Minutes Before Court (開廷5分前)
flac
mothy.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: EVILS COURT.
Wink Wa 3 Kai (วิ้งค์ 3 ครั้ง)
flac
BNK48.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Warota People (หัวเราะเซ่).
Nở Rộ (盛开) (Radio Mix)
flac
22Bullets.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Nở Rộ (盛开) (EP).
Khai Lợi Thế (开利势)
flac
CALIS Ngô Huyên Huy.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Khai Lợi Thế (开利势) (EP).
Can't Utter A Word (開不了口; Kāi Bù Liǎo Kǒu)
flac
Châu Kiệt Luân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fantasy (范特西).
Hoa Bạch Thiên Hương (Ju Zi Hua Kai; 栀子花开)
flac
Đồng Phi.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Escape (Li Kai Dong Wu Yuan; 離開動物園)
flac
Dương Thừa Lâm.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wishing For Happiness.
Mạch Thượng Hoa Khai (Mo Shang Hua Kai; 陌上花开)
flac
Vu Na.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Tâm Tự Liên Hoa Khai (Xīn Sì Lián Huā Kāi; 心似莲花开)
flac
Hou Chang Qing.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hoa Vừa Chớm Nở Đã Héo Tàn (花开一朝就离开)
flac
Chúc Hàm SONAM.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Vừa Chớm Nở Đã Héo Tàn (花开一朝就离开) (Single).
Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开)
flac
Lý Vinh Hạo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) (Single).
Khứ Niên Hoa Khai (去年花开)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Khứ Niên Hoa Khai (去年花开) (Single).
Sau Khi Rời Xa Em (离开你以后)
flac
Châu Hưng Triết.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hôn Lễ Của Em (你的婚礼 电影原声带) (OST).
Khoảnh Khắc Hoa Nở (花开的瞬间)
flac
Ngô Hy Trạch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An Thiếu Niên Hành OST (长安少年行OST).
Hoa Nở Năm Đó (花开那年)
flac
Nguỵ Thần.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年) OST.
Hoa Nở Dưới Tán Cây (花开树下)
flac
Uông Đông Thành.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Học Viện Truyền Thuyết: Tam Sinh Tam Thế Đào Hoa Duyên.
Hoa Mẫu Đơn Nở Rộ (白芍花开)
flac
Trương Bích Thần.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Mẫu Đơn Nở Rộ (白芍花开) EP.
Bầu Trời Rộng Mở (打开天空)
flac
Khâu Dĩnh Hân.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời Rộng Mở (打开天空).
Bầu Trời Rộng Mở (打开天空)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: BPM Dance Collection (CD2).
Không Thể Rời Xa Em (离不开你)
flac
Lưu Hoan.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Mùa Xuân Hoa Sẽ Nở (春天花会开)
flac
Nhậm Hiền Tề.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhậm Hiền Tề.
Mở Rộng Đôi Cánh (張開翅膀)
flac
Quang Lương.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Việc Còn Dang Dở (那些未完成的) (EP).
Tình Nguyện Rời Đi (情愿离开)
flac
Hoan Tử.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Siêu.
Album: Giữ Được Người Của Em Nhưng Không Giữ Được Lòng Của Em (得到你的人却得不到你的心).
Hoa Hồng Lại Nở (玫瑰花又开)
flac
Trần Thuỵ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Hoa Nở Trong Lòng (花开在心头)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lần Đầu Tiên Biết Cảm Giác Cô Đơn (初次尝到寂寞).
Class Kai no Ato de (クラス会の後で)
flac
Kashiwagi Yuki.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shortcake (ショートケーキ) (1st Single).
Không Thể Buông Tay (放不开手)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Nói Và Trái Tim Không Đồng Nhất (心口不一).
Dainimaku kaien (第二幕 開演) (Interlude)
flac
Kikuohana: YURiCa.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuo.
Album: Dai Ni Maku.
Tiến Đến Hạnh Phúc (开动快乐)
flac
Dung Tổ Nhi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Time For Us.
Sayonara wo ato nan kai… (サヨナラをあと何回…)
flac
French Kiss.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: French Kiss.
Bắt Đầu Tình Yêu (爱的开始)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD14).
Đùa Cho Tôi Vui (逗我开心吧)
flac
Trương Trí Lâm.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tại Sao Như Thế (怎会如此天地男儿精选).
Không Cách Nào Mở Miệng (无法开口)
flac
Various Artists.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Green Forest, My Home OST.
关於那些难以开口的事
flac
黄安 - Lý Cần.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Various Artist.
Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Rời Đi Ngày Hôm Qua (离开昨天)
flac
Châu Truyền Hùng.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Phiền Tình Yêu (Disturb Love; 打扰爱情).
«
2
3
4
5
6
»