×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Kong Tteok Bing Su (콩떡빙수)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
86
Tình Trống Vắng (空情)
flac
Hàn Tuyết.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Kiều;Đỗ Văn Thị.
Album: Tuý Linh Lung OST (醉玲珑 电视剧原声带).
Soramimi Rock (空耳ロック) / TeamTII
flac
HKT48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Saikou ka yo (最高かよ)
.
Hoshizora☆Destination (星空☆ディスティネーション)
flac
Hanazawa Kana.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kitagawa Katsutoshi.
Album: Hoshizora☆Destination (Hanazawa Kana 1st Single).
Bầu Trời (Sky; 天空)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Người Đóng Hai Vai (一人分饰两角) (EP).
Bầu Trời Sao (星空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tinh Không (星空).
Trống Không (空白) (Remix)
flac
Thái Y Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Kreung Neung Kong Chee-wit
flac
Living Green.
2009.
Instrumental
Other.
Album: Chiang Mai In Memories.
Hoshizora (Starry Sky; 星空)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Giữa Không Trung (半空)
flac
Lưu Dĩ Hào.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: U (EP).
Bầu Trời Xa (远空)
flac
Thái Trình Dục.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Trình Dục (蔡程昱).
Ghế Trống (空座位)
flac
Phạm Nghê Liu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ghế Trống (空座位) (Single).
Mất Khống Chế (失控)
flac
Kinh Thuần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mất Khống Chế (失控) (Single).
Băng Thiên Tuyết Địa (冰天雪地)
flac
Hà Tuyên Lâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Băng Thiên Tuyết Địa (冰天雪地)
flac
Hà Tuyên Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Kem Cầu Vồng (彩虹冰淇淋)
flac
Châu Nghệ Hiên.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Bạn Gái Tôi Không Thể Yêu OST (我不能恋爱的女朋友 影视原声带).
Qingchun Jianbingjian (青春肩并肩) / Team B
flac
BEJ48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Awaking (元气觉醒).
Người Nữ Nhân Băng Lãnh (冰冻的女人)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Lòng (心声).
Youkoso Renai Byouin he (ようこそ恋愛病院へ)
flac
Hatsune Miku.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Utsu-P.
Album: DIARRHEA.
Thiên Phú Ích Bẩm (天赋益禀)
flac
ONER.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Phú Ích Bẩm (天赋益禀) (Single).
Virus Hãy Mau Biến Mất (病毒快快走)
flac
Mã Kiện Đào.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Virus Hãy Mau Biến Mất (病毒快快走) (Single).
Vẽ Bánh Cho Thỏa Cơn Đói (画饼充饥)
flac
Triệu Ty Y.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẽ Bánh Cho Thỏa Cơn Đói (画饼充饥) (Single).
Băng Tuyết Tinh Mang (冰雪星芒)
flac
Đinh Đinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Băng Tuyết Tinh Mang (冰雪星芒) (Single).
Kiến Tự Y Bệnh (见字医病)
flac
Ngô Hạo Khang.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiến Tự Y Bệnh (见字医病) (Single).
Sky Clearing Up (晴れゆく空)
flac
RADWIMPS.
2019.
Instrumental
Japanese.
Album: Weathering With You (天気の子).
Yozora. feat. Hazzie→ (夜空)
flac
miwa.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: miwa THE BEST - Disc 2.
Natsu Yuuzora (夏夕空)
flac
Atari Kousuke.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ezaki Toshiko.
Album: Natsume Yuujinchou Theme Song Collection.
Gugutasu no Sora (ぐぐたすの空)
flac
AKB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tsugi no Ashiato (次の足跡).
Bầu Trời (Sky; 天空)
flac
Vương Phi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD3).
Bầu Trời Đêm (夜空)
flac
Tôn Lộ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Tình Cô Đơn (寂寞情人).
Soramimi Rock (空耳ロック) (Instrumental)
flac
HKT48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Saikou ka yo (最高かよ)
.
Không Khí (空氣) (Live)
flac
Dương Nãi Văn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Timequake (Live).
Weibo Song (微博控)
flac
Vương Lực Hoành.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Em (你的爱).
Sakasama no Sora (さかさまの空)
flac
SMAP.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: SMAP 25 YEARS.
Bầu Trời (Sky; 天空)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Taiwan Edition).
Bầu Trời (Sky; 天空)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Hong Kong And Japanese Edition).
Múa Trên Không (空舞)
flac
Ngô Thanh Phong.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Ngô Thanh Phong.
Album: Chơi (玩).
Bầu Trời (Sky; 天空)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Buana Buana King Kong (Directo)
flac
Paco De Lucía.
2014.
Instrumental
Other.
Album: La Búsqueda (CD2).
Hoshizora☆Destination (星空☆ディスティネーション)
flac
Hanazawa Kana.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kitagawa Katsutoshi.
Album: Hoshizora☆Destination (Hanazawa Kana 1st Single).
Fabrication (Esoragoto; 絵空事)
flac
Shinji Orito.
2002.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Original Soundtrack (CD1).
Mừng Hụt (空欢喜)
flac
Lý Điềm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mừng Hụt (空欢喜) (Single).
Narita (Cheng Tian Kong Gang; 成田空港)
flac
Quách Phú Thành.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute (Tuyệt Đối; 绝对).
Holmes (Xing Kong Lian Qu; 星空戀曲)
flac
Đặng Phúc Như.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Ngộ Không (Wu Kong; 悟空) (2003 Demo)
flac
Phương Đại Đồng.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Journey To The West (Black).
Hallow Cavity (Kuudou Kuudou; 空洞空洞)
flac
amazarashi.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chihoutoshi no Memento Mori (地方都市のメメント・モリ).
Không Nhân Không Tâm (空人空心)
flac
Mê Thỏ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Nhân Không Tâm (空人空心) (Single).
Không Nhân Không Tâm (空人空心)
flac
Mê Thỏ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Nhân Không Tâm (空人空心) (Single).
Mừng Hụt (空欢喜)
flac
Vương Tĩnh Văn Không Mập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mừng Hụt (空欢喜) (Single).
Bầu Trời Sao (星空)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
Chinese
Pop - Rock.
Kuuchuu Sen (空中戦)
flac
Various Artitsts.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Strike Witches Original Soundtrack.
«
6
7
8
9
10
»