×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Kong Tteok Bing Su (콩떡빙수)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
86
Túc (宿)
flac
Lý Học Sĩ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Túc (宿) (Single).
Tirami Su
flac
Children' s Voice.
2011.
English
Pop - Rock.
Album: I Love ZYX Italo Disco Collection 11.
Tâm Sự
flac
Lê Dung.
1997.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Đoàn Chuẩn.
Album: Màu Nắng Có Bao Giờ Phai Đâu.
Tự Sự
flac
Kenlly Tk.
2017.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Kenlly Tk.
Sự Đời
flac
Lê Anh Khôi.
Vietnamese
Pop - Rock.
Sự Sống
flac
Bảo Yến.
2002.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Võ Tá Hân;Thơ;Tuệ Kiên.
Album: Chân Như (Ca Khúc Võ Tá Hân 22).
Ân Sư
flac
Khánh Trâm.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Cao Tâm.
Túc (宿)
flac
Lý Học Sĩ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Túc (宿) (Single).
Bầu Trời (Sky; 天空)
flac
Vương Phi.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD2).
Đừng Sợ (别恐惧)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Bộ Bộ Kinh Tâm (步步惊心) OST.
Bầu Trời Đêm (夜空)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD2).
Bầu Trời (Sky; 天空)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Not For Sale.
King Kong (HI-LO Touch)
flac
Oliver Heldens.
2018.
English
Dance - Remix.
Album: Club Sounds: The Hottest Club Dance Collection: Summer 2018 (CD2).
Bầu Trời (Sky; 天空)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Faye Sale Product (菲卖品) (Chinese Edition).
Blue Skies (Aozora; 青空)
flac
Lia.
2002.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Jun Maeda.
Album: Air Original Soundtrack (CD1).
Utsukushiki Kyoufu (美しき恐怖)
flac
Hashimoto Yukari.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hashimoto Yukari.
Album: Sankarea Original sound track.
Trống Rỗng (空荡荡)
flac
Triệu Ti Y.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trống Rỗng (空荡荡).
Thanh Trừ (清空) (Live)
flac
Lambert.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP10 (天赐的声音第二季 第10期).
Mất Khống Chế (失控)
flac
Tỉnh Địch Nhi.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Mất Khống Chế (失控) (Single).
Mất Khống Chế (失控)
flac
Kinh Thuần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mất Khống Chế (失控) (Single).
Kem Cầu Vồng (彩虹冰淇淋)
flac
Châu Nghệ Hiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Bạn Gái Tôi Không Thể Yêu OST (我不能恋爱的女朋友 影视原声带).
Giáp Ất Bính Đinh (甲乙丙丁)
flac
Hứa Chí An.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD4).
Princess Syndrome (Bệnh Công Chúa; 公主病)
flac
Châu Kiệt Luân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Phá Núi Băng (將冰山劈開)
flac
Hứa Chí An.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;M. Cretu;H. Kemmler;Lời;Lê Bỉ Đắc.
Album: Yêu Nữ (妖女).
Vô Danh Tiểu Tốt (无名小兵)
flac
Đại Tráng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vô Danh Tiểu Tốt (无名小兵) ("李茂扮太子"Another Me OST) (Single).
Huân Chương Băng Tuyết (冰雪勋章)
flac
REID Bá Hổ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Huân Chương Băng Tuyết (冰雪勋章) (Single).
Ngàn Năm Băng Giá (千年寒冰)
flac
Hồ Ngải Đồng.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngàn Năm Băng Giá (千年寒冰) (Single).
Huân Chương Băng Tuyết (冰雪勋章)
flac
REID Bá Hổ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Huân Chương Băng Tuyết (冰雪勋章) (Single).
Trống Rỗng Như Không (空空如也)
flac
Hồ 66.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tuyết Vô Ảnh.
Album: Trống Rỗng Như Không (空空如也) (Single).
Sora Uta (空唄;天空之歌)
flac
Alan.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sora Uta (空唄;天空之歌) (Single).
Trống Rỗng Như Không (空空如也)
flac
Nhậm Nhiên.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Trống Rỗng Như Không (空空如也) (Single).
Mọi Thứ Đều Trống Rỗng (一切空空)
flac
Vương Đồng Học Able.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mọi Thứ Đều Trống Rỗng (一切空空) (Single).
Không Nhân Không Tâm (空人空心)
flac
Mê Thỏ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Nhân Không Tâm (空人空心) (Single).
Tịnh Đế Hoa Khai Chi Mộng Huyễn Khúc (Bìng Dì Huā Kāi Zhī Mèng Huàn Qǔ; 并蒂花开之梦幻曲)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Sora Uta (空唄;天空之歌) (Instrumental)
flac
Alan.
2008.
Instrumental
Other.
Album: Sora Uta (空唄;天空之歌) (Single).
Giả Vờ Ngốc Nghếch (装憨憨假空空)
flac
Châu Truyền Hùng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Peu De Mémoire (微凉的记忆).
Trống Rỗng Như Không (空空如也)
flac
Nhậm Nhiên.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trống Rỗng Như Không (空空如也) (Single).
Ghế Trống (空座位)
flac
Phạm Nghê Liu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ghế Trống (空座位) (Single).
Bầu Trời Sao (星空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tinh Không (星空).
Soramimi Rock (空耳ロック) / TeamTII
flac
HKT48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Saikou ka yo (最高かよ) -EP-.
Bầu Trời (Sky; 天空)
flac
Vương Phi.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Faye Sale Product (菲卖品).
Soramimi Rock (空耳ロック) / TeamTII
flac
HKT48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Saikou ka yo (最高かよ)
.
Soramimi Rock (空耳ロック) / TeamTII
flac
HKT48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Saikou ka yo (最高かよ)
.
悟空 (Live) - Ngộ Không
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
Chinese
Pop - Rock.
Giữa Không Trung (半空)
flac
Tô Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giữa Không Trung (半空).
Itsudatte Aozora (いつだって青空)
flac
Minori Chihara.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Re:Contact (Mini Album).
Mừng Hụt (空欢喜)
flac
Vương Tĩnh Văn Không Mập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mừng Hụt (空欢喜) (Single).
Trống Rỗng Như Không (空空如也)
flac
Hồ 66.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tuyết Vô Ảnh.
Album: Trống Rỗng Như Không (空空如也) (Single).
Mừng Hụt / 空欢喜
flac
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯.
Chinese.
Mất Khống Chế (失控)
flac
Tỉnh Địch Nhi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mất Khống Chế (失控) (Single).
«
6
7
8
9
10
»