Search and download songs: Kuchiki No Tou
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 118

Crazy Love Bozo (暴走猪头) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Vị Ngọt Machiato (黑糖玛奇朵) (Original TV Drama Soundtrack).
Trâm Phượng Hoàng (钗头凤) flac
Đẳng Thập Ma Quân. 2020. Instrumental Chinese. Album: Trâm Phượng Hoàng (钗头凤) (Single).
New Lion Head (买狮头) flac
Loan Tuệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
Lão Cốt Đầu (老骨头) flac
Chu Hiểu Âu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lão Cốt Đầu (老骨头) (Single).
Bổn Nha Đầu (笨丫头) flac
Trác Thư Thần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bổn Nha Đầu (笨丫头) (Single).
Tiểu Hồng Đầu (小红头) flac
Phó Như Kiều. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Nhi Đồng (大儿童).
Thời Gian Cuối (时光尽头) flac
Na Trát. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Gian Cuối (时光尽头) (Single).
Ký Sự Hòn Đá (石頭記) flac
Đạt Minh Nhất Phái. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD1.
Thoa Đầu Phượng (钗头凤) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Lục Du. Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Big Tongue (Lưỡi To; 大舌頭) flac
Ngô Khắc Quần. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: MgiK Great Hits CD1 - MagiK.
Ký Sự Hòn Đá (石头记) flac
Trần Tuệ Lâm. Chinese Pop - Rock. Album: Ai Muốn Buông Tay Tuyển Chọn 17 Bài (谁愿放手精选17首).
Đánh Cắp Trái Tim (偷心) flac
Dương Thiệu Huy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đánh Cắp Trái Tim (偷心) (Single).
Đoán Không Ra (猜不透) flac
Ken Deng Khẳng Đặng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đoán Không Ra (猜不透) (Single).
Bạch Đầu Tuyết (白头雪) flac
Hiểu Mộc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bạch Đầu Tuyết (白头雪) (Single).
Until The End (星光尽头) flac
Kim Sạn Sạn Chi Chiến. 2022. Instrumental English. Album: Until The End (星光尽头) (Single).
Linh Hồn Cuối (灵魂尽头) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Thời Đại 4 OST.
Đánh Cắp Trái Tim (偷心) flac
Trương Học Hữu. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Học Hữu (张学友精选集).
Hantoumei Ningen (半透明人間) flac
back number. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Super Star (スーパースター).
Thoa Đầu Phượng (钗头凤) flac
Tiết Chi Khiêm. 2006. Chinese Pop - Rock. Writer: Lục Du. Album: Tiết Chi Khiêm.
Story Thief (偷故事的人) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Đêm Soi Bóng (夜的投影) flac
Đặng Lệ Quân. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Mĩ Lệ(爱情更美丽).
Must Start Questioning (Tou Nareba; 問うなれば) flac
Kazuki Tomokawa. 1995. Japan Pop - Rock. Writer: Kazuki Tomokawa. Album: Within The Country Of Falling Cherry Blossoms (桜の国の散る中を).
Toumei na Tsubasa (透明な翼) flac
Oohara Yuiko. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Oohara Yuiko. Album: Toumei na Tsubasa (Little Witch Academia 2nd Ending Theme).
Story Thief (偷故事的人) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人) Single.
Toumei na Tsubasa (透明な翼) flac
Oohara Yuiko. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Oohara Yuiko. Album: Toumei na Tsubasa (Little Witch Academia 2nd Ending Theme).
Toumei Na Gekijou (透明な激情) flac
Meiko. 2010. Japan Pop - Rock. Writer: Suzukaze-P. Album: Red Bar (Vol.1).
Ryūtōdabi(竜頭蛇尾; Anticlimax) flac
Kōsaki Satoru. 2014. Japan Pop - Rock. Writer: Kōsaki Satoru. Album: 「Otorimonogatari」Gekiban Ongaku-shū & Atoragi(「囮物語」劇伴音楽集 & あとがたり 「Otorimonogatari」Music Collection & Atoragi).
Comic Bozo (甘草猪头) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Vị Ngọt Machiato (黑糖玛奇朵) (Original TV Drama Soundtrack).
Thời Gian Cuối (时光尽头) flac
Na Trát. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thời Gian Cuối (时光尽头) (Single).
Thoa Đầu Phượng (钗头凤) flac
Đản Tổng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thoa Đầu Phượng (钗头凤).
Người Quan Trọng (心头肉) flac
Thái Đức Nghĩa. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Mân Nam - Mê Hồn Ca.
Con Đường Tình Yêu (街头爱) flac
KIV. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Con Đường Tình Yêu (街头爱) (Single).
Bắt Đầu Lại (重头开始) flac
Trương Kính Hiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: The Brightest Darkness (EP).
Đánh Cắp Trái Tim (偷心) flac
Dương Thiệu Huy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đánh Cắp Trái Tim (偷心) (Single).
回头太难/ Huí Tóu Tài Nán (Hồi Đầu Thái Nan) flac
Li Xiao Chun. Instrumental Chinese. Album: Kiss Goodbye.
Hận Tình Yêu Hận Anh (恨透爱情恨透你) flac
Lôi Đình. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Đơn Quay Quanh (寂寞缠绕).
Đừng Quay Đầu Lại (Bu Zai Hui Tou; 不再回头) flac
Tôn Lộ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Người Tình Cô Đơn 2 (寂寞情人II).
Surrender Of Love (Dui Ai Tou Jiang; 對愛投降) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD1 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Lén Lút (偷偷) (Nghịch Quang Sinh Trường Kế Hoa / 逆光生长计划) flac
Khương Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lén Lút (偷偷) (Nghịch Quang Sinh Trường Kế Hoa / 逆光生长计划) (Single).
Người Trộm Ánh Trăng (偷月亮的人) flac
Nhậm Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ren然.
Thủy Điệu Ca Đầu (水调歌头) flac
Trịnh Vân Long. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thủy Điệu Ca Đầu (水调歌头) ("赘婿"Chuế Tuế OST) (Single).
Điểm Cuối Của Màn Đêm (夜的尽头) flac
Luhan. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: π-volume.2.
Quay Lại Quá Khó (回头太难) flac
Trương Học Hữu. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD2).
Công Công Lại Đau Đầu (公公偏头痛) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Tận Cùng Năm Tháng (时光的尽头) flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tạm Biệt Thanh Xuân Tươi Đẹp (怒放之青春再见).
Tình Đầu Nặng Nề (重头爱你) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Không Bao Giờ Bên Em (Em Vĩnh Viễn Ở Bên Cạnh Anh; 你身边永是我).
Trạm Tiếp Sức Nhàn Nhã (偷闲加油站) flac
Trương Học Hữu. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: A Wonderful Music Journey (CD1).
Ma Đao Lão Nhân (磨刀老头) flac
Lưu Hoan. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Kẻ Đánh Cắp Trái Tim (偷心者) flac
Trương Học Hữu. 1985. Chinese Pop - Rock. Album: Amour Nàng Của Xa Xôi (Amour 遙遠的她).