×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Kufuku de Renai wo Suru na (空腹で恋愛をするな) / Team BII
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Athena Của Tôi (我的雅典娜)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Art wo Kagaku Suru (アートを科学する)
flac
mafumafu.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: mafumafu.
Album: Kagurairo Artifact (神楽色アーティファクト).
Yasashiku Suru Yori Kisu wo Shite (やさしくするよりキスをして)
flac
Watanabe Miyuki.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yasashiku Suru Yori Kisu wo Shite (やさしくするよりキスをして).
Boku Wa Kimi Ni Koi Wo Suru
flac
Ken Hirai.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ken Hirai.
Album: Japanese Singer.
Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我)
flac
Lý Tử Đình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我) (Single).
Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我)
flac
Lý Tử Đình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我) (Single).
Kako to Mirai wo Koushin Suru Otoko
flac
Mr.Children.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: [(an imitation) blood orange].
Atama wo Busou Suru Hitsuyou ga aru
flac
Kamagata Eiichi.
2007.
Instrumental
Japanese.
Album: Gintama Original Soundtrack 2.
Ai wo Suru Hito (Orochi's Theme)
flac
Jun Shibata.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: All Time Request BEST (CD1).
Omoide ga Jama wo Suru (off vocal)
flac
Manami Kinjou (CV. Haruka Tomatsu).
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Lyrics;rino;Composition;Yuu Nakamura;Arrangement;Masayuki Iwata.
Album: Omoide ga Jama wo Suru ("Asobi ni Ikuyo!" ED).
Suru
flac
Super8.
2007.
Instrumental
English.
Album: Anjunabeats Volume Five CD2.
Suru
flac
Ajattara.
2017.
Other country
Pop - Rock.
Album: Lupaus.
"Koi" wo Suru to Iu Koto
flac
Nijine.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Chuunibyou demo Koi ga Shitai! The Movie -Take On Me- Original Soundtrack (CD2).
Tabi Wo Suru Numa (The Travelling Swamp)
flac
Toshio Masuda.
2005.
Instrumental
Japanese.
Writer: Toshio Masuda.
Album: Mushi-Shi Original Soundtrack.
Na De Na
flac
Angek Y Khriz.
Other country
Pop - Rock.
Maji de Koi suru 5byou Mae
flac
AnRiRe.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Ikuji Nashi Masquerade (意気地なしマスカレード).
Koi wo Suru to Baka wo Miru (off-vocal)
flac
AKB48.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Tsubasa wa Iranai (翼はいらない)
(Regular Edition).
Koi wo Isoge (恋を急げ) / Team M
flac
NMB48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Amagami Hime (甘噛み姫) [Type-B].
Sekai wo Hai ni Suru made (世界を灰にするまで)
flac
Starlight Kukugumi.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Insert Song Album Vol.1: La Revue de Matinée (「少女☆歌劇 レヴュースタァライト」劇中歌アルバム Vol.1「ラ レヴュー ド マチネ」).
Boku wa Robot go Shino-kun ni Koi wo Suru
flac
THE SxPLAY (Sayuri Sugawara).
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku wa Robot go Shino-kun ni Koi wo Suru.
Boku wa Robot go Shino-kun ni Koi wo Suru
flac
THE SxPLAY (Sayuri Sugawara).
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Boku wa Robot go Shino-kun ni Koi wo Suru.
Seifuku Ga Jama Wo Suru (制服が邪魔をする)
flac
AKB48.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yasushi Akimoto;Yoshimasa Inoue.
Album: Seifuku Ga Jama O Suru (制服が邪魔をする).
Yasashiku Suru Yori Kisu wo Shite (やさしくするよりキスをして off vocal ver.)
flac
Watanabe Miyuki.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yasashiku Suru Yori Kisu wo Shite (やさしくするよりキスをして).
Koi wo Isoge (恋を急げ) / Team M
flac
NMB48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Amagami Hime (甘噛み姫) -EP-.
Trái Tim Tôi Chỉ Có Thể Có Em (我的心只可容纳你)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thuý.
Tim Anh Chỉ Có Thể Chứa Mình Em (我的心只可容纳妳)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD1).
Ba Năm Tôi Yêu (我爱过的那三年)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Năm Tôi Yêu (我爱过的那三年) (Single).
Ba Năm Tôi Yêu (我爱过的那三年)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ba Năm Tôi Yêu (我爱过的那三年) (Single).
Seifuku Ga Jama Wo Suru (制服が邪魔をする)
flac
AKB48.
2007.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasushi Akimoto;Yoshimasa Inoue.
Album: Seifuku Ga Jama O Suru (制服が邪魔をする).
Seifuku ga Jama wo Suru (制服が邪魔をする)
flac
AKB48.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: SETLIST ~Greatest Songs~ Kanzen Ban (SETLIST ~グレイテストソングス~ 完全盤).
Mienai Mono wo Miyou to Suru Gokai Subete Gokai da
flac
BUCK-TICK.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Catalogue Victor→Mercury 87–99 (Disc 1).
Ta Vẫn Nhớ Ngày Hôm Ấy (我还记得那天)
flac
Thẩm Dĩ Hành.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thương Lan Quyết (苍兰诀) (OST).
Em Không Hạnh Phúc Như Anh Nghĩ (我没你想的那么快乐)
flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Không Hạnh Phúc Như Anh Nghĩ (我没你想的那么快乐) (Single).
Người Sống Trong Trái Tim Tôi (住在我心里的那个人)
flac
Hàn Tiểu Khiếm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Sống Trong Trái Tim Tôi (住在我心里的那个人) (EP).
Hãy Để Em Quên Anh Là Ai (让我忘记曾经那个你)
flac
Dương Lan Nhất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hãy Để Em Quên Anh Là Ai (让我忘记曾经那个你) (Single).
En wo Egaku (円を描く) / Team KII
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Igai ni Mango (意外にマンゴー) (Type-B).
Kimi ni Autabi Koi wo Suru (君に会うたび 恋をする)
flac
AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Team A 5th Stage: Renai Kinshi Jourei (恋愛禁止条例) Studio Recordings Collection.
Renai Mukenjigoku (恋愛無間地獄)
flac
AKB48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bokutachi wa, Ano Hi no Yoake wo Shitteiru (僕たちは、あの日の夜明けを知っている) Type-A.
Renai Mukenjigoku (恋愛無間地獄)
flac
AKB48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bokutachi wa, Ano Hi no Yoake wo Shitteiru (僕たちは、あの日の夜明けを知っている) Type A-EP.
Tìm Đâu Ra Người Như Anh (我这样的人哪里找)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đi Một Chút (去走走).
Quãng Thời Gian Anh Dành Cho Em (你陪着我的那些时光)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Và Thời Niên Thiếu Của Tôi OST (我和我的时光少年 网剧影视原声专辑) (OST).
Hồi Ức Về Chúng Ta Khi Đó (回忆那时的我们)
flac
Lâm Tiểu Âm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồi Ức Về Chúng Ta Khi Đó (回忆那时的我们) (Single).
Em Không Hạnh Phúc Như Anh Nghĩ (我没你想的那么快乐)
flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Không Hạnh Phúc Như Anh Nghĩ (我没你想的那么快乐) (Single).
Người Sống Trong Trái Tim Tôi (住在我心里的那个人)
flac
Hàn Tiểu Khiếm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Sống Trong Trái Tim Tôi (住在我心里的那个人) (EP).
Hãy Để Em Quên Anh Là Ai (让我忘记曾经那个你)
flac
Dương Lan Nhất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hãy Để Em Quên Anh Là Ai (让我忘记曾经那个你) (Single).
Tôi Không Mạnh Mẽ Như Em Nghĩ (我没你想的那么坚强)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Người Tôi Yêu Đang Ở Bên Kia (我爱的人在那方)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Hồi Ức Về Chúng Ta Khi Đó (回忆那时的我们)
flac
Lâm Tiểu Âm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồi Ức Về Chúng Ta Khi Đó (回忆那时的我们) (Single).
Yasashisa ga Jama wo Suru (やさしさが邪魔をする)
flac
Hinatazaka46.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Doremisolasido (ドレミソラシド) Type-C.
En wo Egaku (円を描く) / Team KII
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Igai ni Mango (意外にマンゴー).
«
1
2
3
4
5
»