Search and download songs: Lãnh Địa Tự Do Của Tình Yêu (爱的自由领地)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提) flac
Ái Tinh Nhân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提) (Single).
Ranh Giới Của Tình Yêu (爱的分界点) flac
Nguyệt Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ranh Giới Của Tình Yêu (爱的分界点) (Single).
Tình Yêu Của Dạ Hoa (夜华的爱) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Tội Lỗi Của Vết Sẹo Tình Yêu (伤爱罪) flac
Hoàng Hựu Kiệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Em Muốn Được Sống Trong Tình Yêu Của Anh flac
Trương Tường. 2016. Vietnamese Pop - Rock.
Gõ Cửa Tình Yêu (解開愛鎖) flac
La Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Bao Nhiêu Gió Mưa (几许风雨).
Tình Yêu Của Thiên Quốc (愛的天國) flac
Vương Tâm Lăng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Áo Cưới Thiên Quốc (天國的嫁衣) Original Soundtrack.
Khả Năng Của Tình Yêu (爱的可能) flac
Sư Thạc Hàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khả Năng Của Tình Yêu (爱的可能) (Single).
Một Chút Tình Yêu Của Em Mang Đến (Lofi Version) flac
Trung Tự. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Một Chút Tình Yêu Của Em Mang Đến (Lofi Version) (Single).
Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节) flac
Song Sênh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节) (Single).
Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提) flac
Ái Tinh Nhân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提) (Single).
Vết Sẹo Của Tình Yêu (爱的伤疤) flac
Đại Thánh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Live) flac
Adawa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Gánh Nặng Của Tình Yêu (爱的负担) flac
Dương Đại Lục. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Gánh Nặng Của Tình Yêu (爱的负担) (Single).
Va Chạm Của Tình Yêu (爱的碰撞) flac
Ngô Ánh Hương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Va Chạm Của Tình Yêu (爱的碰撞) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Thành Dung Dung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Live) flac
Adawa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) flac
An Nhi Trần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Nơi Ở Của Tình Yêu (相爱的地方) flac
An Nhi Trần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nơi Ở Của Tình Yêu (相爱的地方) (Single).
Tủ Kính Của Anna flac
Bán Mộc Kinh. 2016. Chinese Pop - Rock.
Cách Từ Biệt Tình Yêu (爱的告别式) flac
Châu Truyền Hùng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Nhân·Đại Dương (男人·海洋).
Tình Yêu Núi Đại Tự (大嶼山之戀) flac
Châu Hoa Kiện. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Không Cam Một Mình (不願一個人).
Cho Tình Yêu Từ Trước (给从前的爱 flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Swallowtail Butterfy.
Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) flac
Đặng Nhạc Chương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Single).
Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Remix) flac
M - A. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Remix) (EP).
Ngục Tù Tình Yêu (Nữ Bản / 女版) flac
Vượng Tử Tiểu Q. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Single).
Từ Điển Tình Yêu (爱情字典) flac
Tôn Yến Tư. 2010. Vietnamese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (CD2).
Tình Yêu Bươm Bướm (糊涂的爱) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Tình Yêu Bất Ngờ (爱在突然间) flac
Thang Bảo Như. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Dũng Khí Của Em (我敢).
Từ Điển Tình Yêu (恋爱辞典) flac
Bốc Quan Kim. 2019. Instrumental Chinese. Album: Truy Cầu (追球 电视剧原声概念大碟) (OST).
Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 9 (为歌而赞第二季 第9期).
Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) flac
Mãn Thư Khắc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Single).
Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) flac
Mãn Thư Khắc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Single).
Từ Điển Tình Yêu (恋爱辞典) flac
Bốc Quan Kim. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Truy Cầu (追球 电视剧原声概念大碟) (OST).
Ngục Tù Tình Yêu (Nữ Bản / 女版) flac
Vượng Tử Tiểu Q. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Single).
Thám Tử Tình Yêu (爱情侦探) flac
Âm Nhạc Thuần Túy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lost And Found OST (电影《以年为单位的恋爱》原声大碟) (EP).
Địa Bàn Của Tôi (我的地盘) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊) (Single).
Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊) (Single).
Tự Sự Của Anh flac
Hoà Nhỏ. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Hoà Nhỏ.
Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Remix) flac
M - A. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Remix) (EP).
Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) flac
Đặng Nhạc Chương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Single).
Tình Yêu Bất Tử (รักไม่มีวันตาย) flac
Gun Napat. 2020. Other country Pop - Rock. Album: Chiêu Trò Nguyên Thuỷ OST (เพลงประกอบละคร เล่ห์บรรพกาล) (Single).
Tình Yêu Đến Trong Giã Từ (Pre 75) flac
Carol Kim. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Ánh 9. Album: Phạm Mạnh Cương 10 - Những Bài Ca Giã Từ (Pre 75).
Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) flac
Đàm Tinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) (Single).
Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) flac
Đàm Tinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) (Single).
Tự Yêu flac
TBC. 2016. Instrumental Vietnamese. Album: Tự Yêu (Single).