×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: LỚN NHẤT THIÊN HÀ
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Thiên Hạ Hữu Tình Nhân (天下有情人; 国语版)
flac
Đồng Quân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Hạ Hữu Tình Nhân (天下有情人; 国语版).
Dân Đắc Bình An Thiên Hạ An (民得平安天下安)
flac
Thôi Kinh Hạo.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim Tam Quốc Diễn Nghĩa (1994) (94原版电视连续剧《三国演义》原声大碟).
Thiên Hà Tiêu Tan Cố Nhân Tới (星河散尽故人来)
flac
Hoàn Tử U.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Hà Tiêu Tan Cố Nhân Tới (星河散尽故人来).
Vì Em Mà Phụ Thiên Hạ (为你负天下)
flac
Mã Kiện Nam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vì Em Mà Phụ Thiên Hạ (为你负天下) (Single).
Thiên Hạ Vô Song (Tian Xia Wu Shuang; 天下无双)
flac
Trương Lương Dĩnh.
Chinese
Pop - Rock.
Thiên Hạ Hữu Tình Nhân (天下有情人 New Song)
flac
周华健 (Châu Hoa Kiện).
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hứa Chí An;Andy Hui.
Vì Nàng Bình Định Thiên Hạ (为你平定的天下)
flac
Lý Kiếm Thanh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỳ Duyên Trong Gió (风中奇缘) (Đại Mạc Dao OST).
Thiên Hạ Không Chỉ Có Mình Anh (天下浪子不独你一人)
flac
Lâm Thiên Liên.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Các Nữ Ngôi Sao (宝丽金最受欢迎女巨星金曲精选).
Em Là Ngân Hà Lạc Cửu Thiên (你是银河落九天)
flac
A Vũ ayy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Là Ngân Hà Lạc Cửu Thiên (你是银河落九天) (Single).
Em Là Ngân Hà Lạc Cửu Thiên (你是银河落九天)
flac
A Vũ ayy.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Ngân Hà Lạc Cửu Thiên (你是银河落九天) (Single).
Những Ca Khúc Hay Nhất Của Thiên Quang, Quỳnh Trang (Phần I)
flac
Quỳnh Trang.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Nhất Sanh Ái Nễ Thiên Bách Hồi (一生爱你千百回)
flac
Duan Yin Ying.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: National Beauty And Heavenly Fragrance - Quốc Sắc Thiên Hương.
Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方) (DJEva版)
flac
Tiểu Vân.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方) (EP).
Nhất Vẫn Thiên Hoang (一吻天荒) (Nhiệt Huyết Bản / 热血版)
flac
A Vũ ayy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Vẫn Thiên Hoang (一吻天荒) (Nhiệt Huyết Bản / 热血版) (Single).
Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方) (DJEva版)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方) (EP).
Thiên Đường Nhất Định Sẽ Rất Đẹp (天堂一定很美)
flac
Tâm Tỷ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Đường Nhất Định Sẽ Rất Đẹp (天堂一定很美) (Single).
Thiên Đường Nhất Định Rất Đẹp (天堂一定很美)
flac
Địch Dục Hành.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Đường Nhất Định Rất Đẹp (天堂一定很美) (Single).
Nhất Khởi Tẩu Thiên Nhai (一起走天涯)(DJ Candy Remix)
flac
Phàn Thiếu Hoa.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Khởi Tẩu Thiên Nhai (一起走天涯) (EP).
Thiện Trà Nhất Vị (Chán Chá Yī Wèi; 禅茶一味)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Thiên Lí Nhân Duyên Nhất Tuyến Khiên (千里姻缘一线牵)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Nhất Khởi Tẩu Thiên Nhai (一起走天涯) (DJ版)
flac
Phàn Thiếu Hoa.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Nhất Khởi Tẩu Thiên Nhai (一起走天涯) (EP).
Tuyết Tễ Thiên Minh Hựu Nhất Xuân (雪霁天明又一春)
flac
Chấp Tố Hề.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyết Tễ Thiên Minh Hựu Nhất Xuân (雪霁天明又一春) (Single).
Nơi Gần Thiên Đường Nhất (最接近天堂的地方)
flac
Trương Kiệt.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nơi Gần Thiên Đường Nhất (最接近天堂的地方).
Battle Between Heaven And Earth (Thiên Địa Nhất Đấu; 天地一鬥)
flac
Châu Kiệt Luân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Thiên Đường Nhất Định Rất Đẹp (天堂一定很美)
flac
Địch Dục Hành.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Đường Nhất Định Rất Đẹp (天堂一定很美) (Single).
Nonstop: Bay Nên Cùng Ông Công; Ông Táo Nên Thiên Đình - Hưng Hà Bay
flac
DJ Su.Min.
2014.
Vietnamese
Dance - Remix.
Album: Nonstop DJ.
Thả Thí Thiên Hạ (Qie Shi Tian Xia; 且试天下)
flac
A Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Drunk U.S. World (Say Vẻ Đẹp Của Thiên Hạ; 醉美天下)
flac
Đổng Trinh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Vì Nàng Bình Định Thiên Hạ (為你平定的天下)
flac
Lý Kiếm Thanh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim 2014.
Thà Phụ Thiên Hạ Không Phụ Nàng (宁负天下不负你)
flac
Mông Diện Ca.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thà Phụ Thiên Hạ Không Phụ Nàng (宁负天下不负你).
Vì Anh Mà Phụ Thiên Hạ (为你负天下) (Nữ Bản / 女版)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vì Anh Mà Phụ Thiên Hạ (为你负天下) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Cá Lớn
flac
Châu Thâm, Quách Thấm.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Thâm.
Lộn Xộn
flac
Đen.
2016.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Nhất Thiên Cá Thương Tâm Đích Lý Do (一千个伤心的理由)
flac
Lý Gia.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Nhất Thân Thi Ý Thiên Tầm Bộc (一身诗意千寻瀑)
flac
Bất Tài.
Chinese
Pop - Rock.
Dù Có Là Người Tình (Nhật Nguyễn ft Thiên Anh Remix)
flac
Nguyễn Hải Yến.
Vietnamese
Dance - Remix.
Tuyết Tễ Thiên Minh Hựu Nhất Xuân (雪霁天明又一春)
flac
Chấp Tố Hề.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyết Tễ Thiên Minh Hựu Nhất Xuân (雪霁天明又一春) (Single).
Hạ
flac
Khói.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Khói;Will.
Hạ
flac
Mr.Đùm.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Thangzet;Mr.Đùm.
Nhất Sinh Hà Cầu (Một Đời Cầu Mong Gì; 一生何求)
flac
Trần Bách Cường.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: V.Music The Greatest Hits.
Ngâm Tâm - Hà Nhật Quân Tái Lai (吟心 - 何日君再来)
flac
Hà Ỷ Văn.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Nhạt
flac
D.Y.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hạ
flac
Nathan Lee.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Khúc Lan.
Album: Hạ.
Hạ
flac
SkySoul.
2017.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: SkySoul.
Ha!
flac
Daniel Pemberton.
2020.
Instrumental
English.
Album: Enola Holmes (Music From The Netflix Film).
HA!
flac
NMB48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yasushi Akimoto.
Album: Eien Pressure (29th single).
Há?
flac
Châu Chấn Nam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: You jump, I jump (EP).
Há?
flac
Châu Chấn Nam.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: You jump, I jump (EP).
Nơi này có anh (Tiếng Nhật); 私はここにいる; Watashi ha koko ni iru
flac
Vietnam kun.
Japan
Pop - Rock.
What To Pursue In My Life (Nhất Sinh Hà Cầu; 一生何求)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Time And Tide (Thuận Lưu Nghịch Lưu; 顺流逆流).
«
4
5
6
7
8
»