Search and download songs: Lời Hứa Hoa Oải Hương (Extended Version)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Hoa Mạc (画未) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD1 (三、四周年纪念合辑 - 墨明棋妙).
Nhung Hoa (绒花) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Hoa Tâm (花心) flac
Liu Guo Qiang. 2001. Instrumental Chinese. Album: The Magic Of Bamboo I.
Hoa Mai (梅花) flac
Đặng Lệ Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Writer: Lư Đông Ni. Album: Đêm Hội Biểu Diễn Ở Malaysia (马来西亚演唱会现场实录) (CD2).
Pháo Hoa (花火) flac
A Tín. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD2).
Liên Hoa (莲花) flac
Wu Shude. 2013. Instrumental Chinese. Album: Clear Cloud And Fresh Wind.
Hoa Lan (梅花) flac
Ngọc Lan. 1991. Vietnamese Pop - Rock. Album: Hoa Lan (Tape).
Hoa Đán (花旦) flac
Huyền Thương. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: "Mạt Lị Hoa Khai" Hoa Đán.
Họa Quyển (画卷) flac
Dương Hàm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ta Chính Là Một Cô Nương Như Thế (我就是这般女子 网络剧原声带) (OST).
Hóa Vũ (化羽) flac
Song Sênh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hóa Vũ (化羽).
Họa Tâm (画心) flac
Kỳ Đại Ma. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Tâm (画心) (Single).
Tu Hoa (羞花) flac
Vương Tử Ngọc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tu Hoa (羞花) (Single).
Hoa Nguyện (花愿) flac
Đàm Tùng Vận. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hoa Nguyện (花愿) ("锦心似玉"Cẩm Tâm Tự Ngọc OST) (Single).
Họa Tâm (画心) flac
Lý Tông Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Tâm (画心) (Single).
Hoa Nở (花开) flac
Lưu Tư Hàm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Xuân Họa (春画) flac
SING Nữ Đoàn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Họa (春画) (Single).
Phương Hoa (芳华) flac
A Vân Ca. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phương Hoa (芳华) (Single).
Hoa Lửa (花火) flac
Liz Lật Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Lửa (花火) (Single).
Hoà Tan (融化) flac
Phạm Thế Kỳ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Hoa Bay (飞花) flac
Lưu Lị Mân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Bay (飞花) (Single).
Hoa Tình (情花) flac
Trần Bằng Kiệt. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Trạch Thiên Ký Mùa 4 (择天记 第四季 动画原声带) (OST).
Hoa Nhi (花儿) flac
Lunhui (Luân Hồi). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Nhi (花儿) (Single).
Phi Hoa (非花) flac
Cẩm Linh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Phi Hoa (非花) (Single).
Nhuỵ Hoa (花蕊) flac
JcTen. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Nhuỵ Hoa (花蕊) (EP).
Ánh Họa (映画) flac
Phục Nghi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Gian Và Ngọn Lửa (时光与火焰) (EP).
Diễm Hoa (焰花) flac
Trần Hồng Lý. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Phía Sau Giai Điệu - Love Behind the Melody (花朝秋月夜 影视原声带) (OST).
Hoa Tình (情花) flac
Trần Bằng Kiệt. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trạch Thiên Ký Mùa 4 (择天记 第四季 动画原声带) (OST).
Ánh Họa (映画) flac
Phục Nghi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ánh Họa (映画) (Single).
Cầm Hoa (持花) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cầm Hoa (持花) (Single).
Sinh Hoa (生花) flac
S. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sinh Hoa (生花) (Single).
Táng Hoa (葬花) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Táng Hoa (葬花) (Single).
Hoa Nguyện (花愿) flac
Đàm Tùng Vận. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Nguyện (花愿) ("锦心似玉"Cẩm Tâm Tự Ngọc OST) (Single).
Phong Hoa (风花) flac
Hầu Minh Hạo. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ta Chính Là Một Cô Nương Như Thế (我就是这般女子 网络剧原声带) (OST).
Hoa Rơi (落花) flac
Tiểu Duyên. 2019. Instrumental Chinese. Album: Hoa Rơi (落花) Single.
Họa Bì (画皮) flac
A YueYue. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Thư Tâm, Quý Chí Hào. Album: Họa Bì (画皮).
Dạ Hoa (夜华) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Phồn Hoa (繁花) flac
Đổng Trinh. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Đổng Trinh;Lưu Phái. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) OST (三生三世十里桃花 电视剧原声带).
Hoa Đăng (花灯) flac
AirJordy. 2018. Chinese Dance - Remix. Album: Hoa Đăng (花灯) (Single).
Hoa Rơi (落花) flac
Mã Thiên Vũ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thế Giới Bên Ngoài (世界之外).
Hoạ Tâm (画心) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Phồn Hoa (繁花) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Đại Đẹp Nhất (Best Times; 最好的时代).
Hoa Tâm (花心) flac
Châu Hoa Kiện. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Cuộc Sống (男人三十/ 生活篇) (CD1).
Biển Hoa (花海) flac
Châu Kiệt Luân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Chòm Sao Ma Kết (魔杰座).
Nhung Hoa (绒花) flac
Zhang Yi. 2014. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String.
Sắc Hoa (芒花) flac
Lưu Phương. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: 再醉一次·精选二.
Hoạ Nhan (画颜) flac
Mộng Nhiên. Chinese Pop - Rock. Album: Hoạ Nhan (画颜).
Hoa Cỏ (绒花) flac
Various Artist. 2014. Instrumental Chinese. Album: Album Of The Year: 2014 Top 10 Hifi Compilation (2014 年十大发烧唱片榜).
Hoa Dại (野花) flac
Điền Chấn. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Wildflowers.
Thu Hoạ (秋画) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Lớn (大声唱).