×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Lai Zhui Wo Nan You Ba (来追我男友吧)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
210
Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘)
flac
HITA.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘) (Single).
Khi Người Đàn Ông Khóc (男人哭吧不是罪)
flac
Lưu Đức Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
Khi Người Đàn Ông Khóc (男人哭吧不是罪)
flac
Lưu Đức Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
Khi Người Đàn Ông Khóc (男人哭吧不是罪)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD1).
Khi Người Đàn Ông Khóc (男人哭吧不是罪)
flac
Dương Mạn.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Thế Gian (世间情歌) (CD2).
Em Chặn Anh, Em Xóa Anh (我把你拉黑 我把你删除) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
DJ Mặc Hàm.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Em Chặn Anh, Em Xóa Anh (我把你拉黑 我把你删除) (EP).
Oppa, Em Không Hề Ngốc (欧巴我不傻)
flac
Tịch Tây.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Oppa, Em Không Hề Ngốc (欧巴我不傻).
Ta Là Bá Chủ (我是主播)
flac
Tiểu Phan Phan.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ta Là Bá Chủ (我是主播).
Treasure Yourself (把握住现在的你)
flac
Various Artists.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Myth OST (神话).
Hãy Để Tôi Yêu (让我爱吧)
flac
Coco Lee.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hứa Với Em (Promise Me; 答应我).
Tôi Trên Hộp Nhạc (八音盒上的我)
flac
Chu Chính Đình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: T (EP).
Em Chặn Anh, Em Xóa Anh (我把你拉黑 我把你删除) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
DJ Mặc Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Chặn Anh, Em Xóa Anh (我把你拉黑 我把你删除) (EP).
Oppa, Em Không Hề Ngốc (欧巴我不傻)
flac
Tịch Tây.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Oppa, Em Không Hề Ngốc (欧巴我不傻).
Chúng Ta Kết Hôn Đi (我们结婚吧)
flac
Kim Sa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Ấy Không Yêu Tôi (他不爱我).
Anh Làm Em Đắm Say (你把我灌醉)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Anh Chuốc Em Say (你把我灌醉)
flac
Tiểu Lạc Đà.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD2).
Chúng Ta Yêu Nhau Đi (我们相爱吧)
flac
Lý Thánh Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Mặt (Face; 面对).
Anh Chuốc Say Em (你把我灌醉) (Live)
flac
Sa Bảo Lượng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Liveshow Niềm Tin Ban Đầu (The Initial Belief; Liveshow 最初的信仰).
Hãy Yêu Tôi Lần Nữa (再爱我吧)
flac
Châu Hoa Kiện.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mộng Thật Nhất (最真的梦).
Độ Ta (渡我) (Tì Bà Tấu/琵琶版)
flac
Đổng Đông Đông.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Long Bát Bộ (天龙八部 电视剧原声大碟) (OST).
Truy (追)
flac
Trương Quốc Vinh.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Truy (追)
flac
Trương Quốc Vinh.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sủng Ái (寵愛).
Ngã (坠)
flac
Phòng Tử Phàm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngã (坠) (Single).
Cha Muốn Tôi Sống Đến 100 Tuổi (爸爸要我活到100岁)
flac
Mộc Tiểu Nhã.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cha Muốn Tôi Sống Đến 100 Tuổi (爸爸要我活到100岁) (Single).
Tôi Không Muốn Biết Được Tương Lai (我不要知道我的未来)
flac
Châu Hoa Kiện.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khiến Tôi Vui Khiến Tôi Buồn (让我欢喜让我忧).
Ôm Lấy Tầng Tầng Lớp Lớp Tình Yêu Gian Nan (拥抱层层艰难而来的爱)
flac
Ma Viên Thi Nhân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ôm Lấy Tầng Tầng Lớp Lớp Tình Yêu Gian Nan (拥抱层层艰难而来的爱) (Single).
Đuổi (追)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Ngã (坠)
flac
Phòng Tử Phàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngã (坠) (Single).
Cha Muốn Tôi Sống Đến 100 Tuổi (爸爸要我活到100岁)
flac
Mộc Tiểu Nhã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cha Muốn Tôi Sống Đến 100 Tuổi (爸爸要我活到100岁) (Single).
Không Muốn Đuổi Theo (不想追) (阿有正传 Ending Song)
flac
Trương Vệ Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Khúc Chủ Đề Của Trương Vệ Kiện (张卫健的主题曲).
Bá Hổ Thuyết (伯虎说) / Vô Thử Lai Bảo Bản (无鼠来宝版)
flac
Bá Tước Johnny.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bá Hổ Thuyết (伯虎说).
Bán Cá Nguyệt Lượng Ba Thượng Lai (半个月亮爬上来)
flac
Zhang Yi.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String.
天若有情 (追梦人 Dreamcatcher) If Heaven Had Love
flac
Various Artists.
1993.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: The Popular Chinese Music Played On Guzheng (古筝演奏经典).
Không Muốn Lại Tổn Thương Ta (Bu Yao Zai Lai Shang Hai Wo; 不要再来伤害我)
flac
Trương Chấn Vũ.
Chinese
Pop - Rock.
Chuyến Đi Ba Người (三人游)
flac
Phương Đại Đồng.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Orange Moon (橙月).
Tôi Tôi Có Lòng (我我我我我有胸部)
flac
I Love U Boyz.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Rang Wo Huan Xi Rang Wo You (讓我歡喜讓我憂)
flac
Emil Chau.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Liang Lin.
Otoko Tomodachi Dakara (男友達だから) / Kato Shiho
flac
Hiragana Keyakizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hashiridasu Shunkan (走り出す瞬間) (Complete Edition).
Đông Nam Hữu Vũ (东南有羽)
flac
HITA.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Chim Nhỏ Dẫn Lối (幼鸟指南)
flac
Mao Bất Dịch.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Chim Non Dẫn Lối (幼鸟指南).
Taste Of Rurality - The Pumpkin Pot (Thịnh Lai Tuyết Nhũ Hương - Nam Qua Hồ; 盛來雪乳香~南瓜壺)
flac
Ouyang Qian.
1995.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Tea Music 05: Tea & Pot (Thính Hồ; 聽壺).
Phụ Nữ Sao Lại Làm Khổ Phụ Nữ (女人何苦为难女人)
flac
Trác Y Đình.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Yêu Đến Khi Tình Rời (爱来时情走时) (Nam Bản / 男版)
flac
Trương Trì.
2022.
Instrumental
English.
Album: Yêu Đến Khi Tình Rời (爱来时情走时) (Single).
Thì Ra Yêu Là Khó Đến Thế (原来爱情那么难)
flac
Vịnh Nhi.
Chinese
Pop - Rock.
Tại Sao Em Lại Buồn (你凭什么难过啊)
flac
A1 TRIP.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Tại Sao Em Lại Buồn (你凭什么难过啊) (Single).
Tại Sao Em Lại Buồn (你凭什么难过啊)
flac
A1 TRIP.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tại Sao Em Lại Buồn (你凭什么难过啊) (Single).
Ba
flac
David Cóc.
2018.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: David Cóc.
Some Boys Cant Love (You Xie Nan Hai Bu Neng Ai; 有些男孩不能爱)
flac
Ming Bridges.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ming Day CD1.
Có Yêu Khó Nói (有爱难言)
flac
Hoắc Kiến Hoa.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bắt Đầu (开始).
Bạn Trai Người Máy (电子男友)
flac
Thôi Tử Cách.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sư Phụ Tình Yêu (爱情大师).
«
4
5
6
7
8
»