×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Lai Zhui Wo Nan You Ba (来追我男友吧)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
210
Em Như Một Đứa Trẻ Bị Anh Bỏ Lại Giữa Chừng (我像个小朋友被你丢在半路) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Em Như Một Đứa Trẻ Bị Anh Bỏ Lại Giữa Chừng (我像个小朋友被你丢在半路) (EP).
Em Như Một Đứa Trẻ Bị Anh Bỏ Lại Giữa Chừng (我像个小朋友被你丢在半路)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Như Một Đứa Trẻ Bị Anh Bỏ Lại Giữa Chừng (我像个小朋友被你丢在半路) (EP).
Chẳng Lẽ Ta Còn Chưa Đủ Khó Khăn (难道我还未够难)
flac
Diệp Xảo Lâm (Mischa Ip).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chẳng Lẽ Ta Còn Chưa Đủ Khó Khăn (难道我还未够难) (Single).
Em Biết Anh Rất Chán Nản (我知道你很難過)
flac
Thái Y Lâm.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD7.
Những Vì Sao Rơi Vào Trong Mắt Tôi (繁星坠入我眼里)
flac
Hà Ngật Phồn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Vì Sao Rơi Vào Trong Mắt Tôi (繁星坠入我眼里) (Single).
把养我的人养老 把我养的人养大
flac
Hạ Nhất Hàng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 把养我的人养老 把我养的人养大 (Single).
Sayonara wo ato nan kai… (サヨナラをあと何回…)
flac
French Kiss.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: French Kiss (Album) -Limited Edition Type A-.
Tôi Không Đau Khổ (我不难过)
flac
Tôn Yến Tử.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (CD1).
Sayonara wo ato nan kai… (サヨナラをあと何回…)
flac
French Kiss.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: French Kiss (Album) -Limited Edition Type B-.
Sayonara Wo Ato Nan Kai (Short-Radio Version)
flac
French Kiss.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Gió Nam Hiểu Lòng Tôi (南风知我意)
flac
Hoàn Tử U.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Gió Nam Hiểu Lòng Tôi (南风知我意) (Single).
Những Vì Sao Rơi Vào Trong Mắt Tôi (繁星坠入我眼里)
flac
Hà Ngật Phồn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Những Vì Sao Rơi Vào Trong Mắt Tôi (繁星坠入我眼里) (Single).
Beside You (尾巴鬼)
flac
Võ Trung Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lạc Cùng Bí Mật (流浪与秘密) (EP).
Em Chặn Anh, Em Xóa Anh (我把你拉黑 我把你删除)
flac
Vương Hinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Chặn Anh, Em Xóa Anh (我把你拉黑 我把你删除) (EP).
Chase (Zhui; 追)
flac
Ngô Khắc Quần.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: How Do Deal With Loneliness (寂寞来了怎麽办).
Thế Khó Xử (左右为难)
flac
Trương Học Hữu.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD3).
Nan, You're A Window Shopper
flac
Lily Allen.
2006.
English
Pop - Rock.
Album: Alright Still.
Wo Bu Shi Huan Nan Ren (China Mix)
flac
Various Artists.
2008.
Chinese
Dance - Remix.
Sayonara wo ato nan kai… (サヨナラをあと何回…)
flac
French Kiss.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: French Kiss.
Gió Nam Hiểu Lòng Tôi (南风知我意)
flac
Hoàn Tử U.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Nam Hiểu Lòng Tôi (南风知我意) (Single).
I Want You (난 널 원해)
flac
Drunken Tiger.
1999.
Korean
Rap - HipHop.
Album: Year Of The Tiger.
Tả Hữu Vi Nan (Nhị Hồ) (Zuǒ Yòu Wèi Nán (Èr Hú); 左右为难 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Plum.
Nan, You're A Window Shopper
flac
Lily Allen.
2007.
English
Pop - Rock.
Album: Alfie.
Gửi Tôi Của Tương Lai (致未来的我)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bầu Trời Của Thiếu Niên Nhiên Dã OST (燃野少年的天空 影视原声大碟) (EP).
Tương Lai Của Chúng Ta (我的未来)
flac
Bành Tiết.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Beauty Duel 3 (纯色角 3).
Hóa Ra Em (原来我)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Để Lại Cho Anh (留给我)
flac
8 Điểm Tổ Nhạc Đoàn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 19:59 (EP).
Hóa Ra Em (原来我)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em (原来我) (Single).
Đợi Anh Về (等我回来)
flac
Quách Phú Thành.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: AK Trilogy Your Truly Greatest Hits: The Enlightenment (Disc 3).
Đi Theo Anh (跟我来)
flac
Đồng An Cách.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đồng An Cách.
Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD1).
Theo Dõi Tôi (按我的来)
flac
Ngạnh Đường Thiếu Nữ 303.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Sợ, Tương Lai Sẽ Đến (别怕,未来会来) (EP).
Tôi Sau Này (后来我)
flac
Gia Phi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Sau Này (后来我) (Single).
Hóa Ra Em (原来的我)
flac
Lý Tử Đình.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hóa Ra Em (原来的我) (Single).
Tôi Đã Trở Lại (我回来了)
flac
Alan.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Nhã Quân,Lâm Tuấn Kiệt.
Album: Love Song.
Tôi Đã Trở Lại (我回來了)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Đã Trở Lại (我回來了) (Single).
Ngã Lai Kiến Quân (我来见君)
flac
Nha Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngã Lai Kiến Quân (我来见君).
Hóa Ra Em (原来我)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Ai Lại Yêu Tôi (誰來愛我)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Biệt! Người Yêu Của Em (再见!我的爱人).
Tương Lai Của Em (我的未来)
flac
Vương Băng Dương.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Vũ (飞舞).
Gửi Tôi Của Tương Lai (致未来的我)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời Của Thiếu Niên Nhiên Dã OST (燃野少年的天空 影视原声大碟) (EP).
Thiên Địa Ngã Lai Quá (天地我来过)
flac
Tôn Nam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Địa Ngã Lai Quá (天地我来过) ("长津湖之水门桥"Watergate Bridge OST) (Single).
忧伤来袭
flac
SpeXial.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: SpeXial.
Em Và Anh (我和你) (Nam Chính Của Em / 我的男主角)
flac
Nhất Khẩu Điềm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Và Anh (我和你) (Nam Chính Của Em / 我的男主角) (Single).
Em Và Anh (我和你) (Nam Chính Của Em / 我的男主角)
flac
Nhất Khẩu Điềm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Và Anh (我和你) (Nam Chính Của Em / 我的男主角) (Single).
Hóa Ra Em (原来我)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hóa Ra Em (原来我) (Single).
Don't Bother (别来烦我)
flac
Luhan.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: π-volume.4.
Hóa Ra Em (原来的我)
flac
Lý Tử Đình.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em (原来的我) (Single).
Theo Dõi Tôi (按我的来)
flac
Ngạnh Đường Thiếu Nữ 303.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đừng Sợ, Tương Lai Sẽ Đến (别怕,未来会来) (EP).
Đối Với Em (对我来说)
flac
Chu Thi Dĩnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Với Em (对我来说) (Single).
Tôi Sau Này (后来我)
flac
Gia Phi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Sau Này (后来我) (Single).
«
2
3
4
5
6
»