×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Lang Zi Gao
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
80
Lang Zi Gao
flac
Châu Kiệt Luân.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The Rooftop OST (Part 1).
Hạt Gạo Làng Ta
flac
My Anh.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Việt Bình;Trần Đăng Khoa.
Hạt Gạo Làng Ta
flac
Various Artists.
2000.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Việt Bình;Thơ;Trần Đăng Khoa.
Album: 50 Ca Khúc Thiếu Nhi Hay Nhất Thế Kỷ 20 CD2.
Hạt Gạo Làng Ta
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Trần Việt Bình;Trần Đăng Khoa.
Hạt Gạo Làng Ta
flac
Mầm Non.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Trần Việt Bình;Trần Đăng Khoa.
Hạt Gạo Làng Ta
flac
Bé Tuệ Như.
2017.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Trần Việt Bình;Trần Đăng Khoa.
Hạt Gạo Làng Ta ( Remix )
flac
GD Nameless.
2019.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Congkey.
Chameleon Joshikousei (カメレオン女子高生)
flac
HKT48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: 12 Byou (Type A+B+C).
Joshikousei Wa Yamerarenai (女子高生はやめられない)
flac
AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team B 4th Stage: Idol No Yoake.
Tự Làm Cao (自命清高)
flac
Ông Tử Minh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm · Tri (感·知).
Tự Làm Cao (自命清高)
flac
Ông Tử Minh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm · Tri (感·知).
Lời Tỏ Tình Lãng Mạn (浪漫告白)
flac
Vương Đại Mao.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Tỏ Tình Lãng Mạn (浪漫告白) (EP).
Lời Tỏ Tình Lãng Mạn (浪漫告白)
flac
Vương Đại Mao.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Lời Tỏ Tình Lãng Mạn (浪漫告白) (EP).
Moudoku Mesukousei (猛毒女子高生)
flac
SF-A2 Miki.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akibaota-P.
Album: Kaihatsu Code★Miki Rihassha (開発コード★mikiり発車).
Đánh Giá Cao Chính Mình (高估自己)
flac
Hạ Kính Hiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đánh Giá Cao Chính Mình (高估自己) (EP).
Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子)
flac
Vân Đoá.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子) (Single).
Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子)
flac
Vân Đoá.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子) (Single).
Thải Tân Lang (Địch Tử) (Căi Bin Láng (Dí Zi); 采槟榔 (笛子))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
Lãng Tử Tâm Thanh (Làng Zi Xin Sheng; 浪子心声)
flac
Fu Na.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Lời Chia Tay Thầm Lặng (无声告别)
flac
L (Đào Tử).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Chia Tay Thầm Lặng (无声告别) (Single).
Gào Thét Trong Câm Lặng (无言的呐喊)
flac
Various artists.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD2).
Lời Chia Tay Thầm Lặng (无声告别)
flac
L (Đào Tử).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lời Chia Tay Thầm Lặng (无声告别) (Single).
Mối Hận Lãng Tử (游子恨)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD1).
Mối Hận Lãng Tử (游子恨)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Libertine's Aspirations (浪子心声)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Chord Music Quartet.
Mối Hận Lãng Tử (游子恨)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Gao!
flac
Nakagawa Kōtarō.
2001.
Instrumental
Japanese.
Album: Hyakujū Sentai Gaoranger Original Soundtrack.
Lãng Tử Nhàn Thoại (浪子闲话)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lãng Tử Nhàn Thoại (浪子闲话) (EP).
Thiên Nhai Lãng Tử (天涯浪子)
flac
Bài Cốt Giáo Chủ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Nhai Lãng Tử (天涯浪子) (Single).
Tiếng Lòng Lãng Tử (浪子心聲)
flac
Hứa Quán Kiệt.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD1.
Tiếng Lòng Lãng Tử (浪子心聲)
flac
Trần Quả.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD2).
Tâm Tình Kẻ Lãng Tử (浪子的心情)
flac
Lâm Chính Hoa.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Đối Thâm Tình (深情对唱).
浪子心声 Lãng Tử Tâm Thanh
flac
Various Artists.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Tiếng Lòng Kẻ Lãng Tử (浪子心声)
flac
Đặng Lệ Quân.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Đội Trời Chung (势不两立).
Tiếng Lòng Lãng Tử (浪子心声)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD3).
Tâm Tình Kẻ Lãng Tử (浪子的心情)
flac
Lâm Chính Hoa.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Hát Đối Thâm Tình (深情对唱).
Tiếng Lòng Lãng Tử (浪子心声)
flac
Trương Vệ Kiện.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gần Bên Em (亲亲你).
Tự Thấy Lãng Mạn (自行浪漫)
flac
Vương Tâm Lăng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: (Sticky)² (黏黏)².
Giang Hồ Lãng Tử (江湖浪子 1985)
flac
Hải Lý.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Lộc Đỉnh Ký.
Thiên Nhai Lãng Tử (天涯浪子)
flac
Bài Cốt Giáo Chủ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nhai Lãng Tử (天涯浪子) (Single).
Lãng Tử Thiên Nhai (浪子天涯)
flac
Châu Lâm Phong.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lãng Tử Thiên Nhai (浪子天涯).
Lãng Tử Quay Đầu (浪子回头)
flac
Vương Tình.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lãng Tử Quay Đầu (浪子回头) (Single).
Lãng Tử Đình Bạc (浪子停泊)
flac
Tịch Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lãng Tử Đình Bạc (浪子停泊) (Single).
Lãng Tử Đình Bạc (浪子停泊)
flac
Tịch Nguyệt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lãng Tử Đình Bạc (浪子停泊) (Single).
Hodaka Escapes~ Kid's Plot (帆高、逃走 ~子供達の画策)
flac
RADWIMPS.
2019.
Instrumental
Japanese.
Album: Weathering With You (天気の子).
Sakuragaoka Joshi Koutou Gakkou Kouka (桜が丘女子高等学校校歌)
flac
Sakura-kou 2-1.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Dousoukai Sakurakou.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 10 (K-ON!! Original Soundtracks).
Một Lời Thú Nhận Từ Tình Yêu (一份来自热爱的告白)
flac
Bo Peep.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Lời Thú Nhận Từ Tình Yêu (一份来自热爱的告白) (Single).
Tử Lăng Châu Ca (紫菱洲歌)
flac
Trần Lực.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Lập Bình.
Album: Hồng Lâu Mộng (红楼梦) (CD1).
Heart Of A Wanderer (浪子心声)
flac
Mạn Lý.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ageless Love Songs II (不老情歌 II).
Heart Of A Wanderer (浪子心声)
flac
Various Artists.
1993.
Instrumental
Chinese.
Album: The Popular Chinese Music Played On Guzheng (古筝演奏经典).
«
1
2
3
4
5
»