Search and download songs: Lang Zi Gao
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 79

Lang Zi Gao flac
Châu Kiệt Luân. 2013. Instrumental Chinese. Album: The Rooftop OST (Part 1).
Hạt Gạo Làng Ta flac
My Anh. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Việt Bình;Trần Đăng Khoa.
Hạt Gạo Làng Ta flac
Various Artists. 2014. Instrumental Vietnamese. Writer: Trần Việt Bình;Trần Đăng Khoa.
Hạt Gạo Làng Ta flac
Bé Tuệ Như. 2017. Vietnamese Bolero. Writer: Trần Việt Bình;Trần Đăng Khoa.
Hạt Gạo Làng Ta flac
Various Artists. 2000. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Việt Bình;Thơ;Trần Đăng Khoa. Album: 50 Ca Khúc Thiếu Nhi Hay Nhất Thế Kỷ 20 CD2.
Hạt Gạo Làng Ta flac
Mầm Non. Vietnamese Bolero. Writer: Trần Việt Bình;Trần Đăng Khoa.
Hạt Gạo Làng Ta ( Remix ) flac
GD Nameless. 2019. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Congkey.
Joshikousei Wa Yamerarenai (女子高生はやめられない) flac
AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Team B 4th Stage: Idol No Yoake.
Tự Làm Cao (自命清高) flac
Ông Tử Minh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm · Tri (感·知).
Tự Làm Cao (自命清高) flac
Ông Tử Minh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cảm · Tri (感·知).
Chameleon Joshikousei (カメレオン女子高生) flac
HKT48. 2015. Japan Pop - Rock. Album: 12 Byou (Type A+B+C).
Lời Tỏ Tình Lãng Mạn (浪漫告白) flac
Vương Đại Mao. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Tỏ Tình Lãng Mạn (浪漫告白) (EP).
Lời Tỏ Tình Lãng Mạn (浪漫告白) flac
Vương Đại Mao. 2018. Instrumental Chinese. Album: Lời Tỏ Tình Lãng Mạn (浪漫告白) (EP).
Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子) flac
Vân Đoá. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子) (Single).
Đánh Giá Cao Chính Mình (高估自己) flac
Hạ Kính Hiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đánh Giá Cao Chính Mình (高估自己) (EP).
Moudoku Mesukousei (猛毒女子高生) flac
SF-A2 Miki. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Akibaota-P. Album: Kaihatsu Code★Miki Rihassha (開発コード★mikiり発車).
Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子) flac
Vân Đoá. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子) (Single).
Thải Tân Lang (Địch Tử) (Căi Bin Láng (Dí Zi); 采槟榔 (笛子)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Lãng Tử Tâm Thanh (Làng Zi Xin Sheng; 浪子心声) flac
Fu Na. 2007. Instrumental Chinese. Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Gào Thét Trong Câm Lặng (无言的呐喊) flac
Various artists. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD2).
Lời Chia Tay Thầm Lặng (无声告别) flac
L (Đào Tử). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Chia Tay Thầm Lặng (无声告别) (Single).
Gao! flac
Nakagawa Kōtarō. 2001. Instrumental Japanese. Album: Hyakujū Sentai Gaoranger Original Soundtrack.
Lời Chia Tay Thầm Lặng (无声告别) flac
L (Đào Tử). 2022. Instrumental Chinese. Album: Lời Chia Tay Thầm Lặng (无声告别) (Single).
Mối Hận Lãng Tử (游子恨) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Mối Hận Lãng Tử (游子恨) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Mối Hận Lãng Tử (游子恨) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD1).
Libertine's Aspirations (浪子心声) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Chord Music Quartet.
Tiếng Lòng Lãng Tử (浪子心聲) flac
Hứa Quán Kiệt. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD1.
Giang Hồ Lãng Tử (江湖浪子 1985) flac
Hải Lý. Vietnamese Pop - Rock. Album: Lộc Đỉnh Ký.
Thiên Nhai Lãng Tử (天涯浪子) flac
Bài Cốt Giáo Chủ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thiên Nhai Lãng Tử (天涯浪子) (Single).
Tiếng Lòng Kẻ Lãng Tử (浪子心声) flac
Đặng Lệ Quân. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Không Đội Trời Chung (势不两立).
Tiếng Lòng Lãng Tử (浪子心声) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD3).
Tự Thấy Lãng Mạn (自行浪漫) flac
Vương Tâm Lăng. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: (Sticky)² (黏黏)².
Lãng Tử Đình Bạc (浪子停泊) flac
Tịch Nguyệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lãng Tử Đình Bạc (浪子停泊) (Single).
Lãng Tử Đình Bạc (浪子停泊) flac
Tịch Nguyệt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lãng Tử Đình Bạc (浪子停泊) (Single).
Tiếng Lòng Lãng Tử (浪子心聲) flac
Trần Quả. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD2).
浪子心声 Lãng Tử Tâm Thanh flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Tiếng Lòng Lãng Tử (浪子心声) flac
Trương Vệ Kiện. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Gần Bên Em (亲亲你).
Thiên Nhai Lãng Tử (天涯浪子) flac
Bài Cốt Giáo Chủ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Lãng Tử (天涯浪子) (Single).
Lãng Tử Thiên Nhai (浪子天涯) flac
Châu Lâm Phong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lãng Tử Thiên Nhai (浪子天涯).
Lãng Tử Nhàn Thoại (浪子闲话) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lãng Tử Nhàn Thoại (浪子闲话) (EP).
Tâm Tình Kẻ Lãng Tử (浪子的心情) flac
Lâm Chính Hoa. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Đối Thâm Tình (深情对唱).
Tâm Tình Kẻ Lãng Tử (浪子的心情) flac
Lâm Chính Hoa. 1996. Instrumental Chinese. Album: Hát Đối Thâm Tình (深情对唱).
Lãng Tử Quay Đầu (浪子回头) flac
Vương Tình. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lãng Tử Quay Đầu (浪子回头) (Single).
Một Lời Thú Nhận Từ Tình Yêu (一份来自热爱的告白) flac
Bo Peep. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Lời Thú Nhận Từ Tình Yêu (一份来自热爱的告白) (Single).
Hodaka Escapes~ Kid's Plot (帆高、逃走 ~子供達の画策) flac
RADWIMPS. 2019. Instrumental Japanese. Album: Weathering With You (天気の子).
Sakuragaoka Joshi Koutou Gakkou Kouka (桜が丘女子高等学校校歌) flac
Sakura-kou 2-1. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Dousoukai Sakurakou. Album: K-ON! Music History's Box Disc 10 (K-ON!! Original Soundtracks).
Heart Of A Wanderer (浪子心声) flac
Mạn Lý. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Ageless Love Songs II (不老情歌 II).
Tử Lăng Châu Ca (紫菱洲歌) flac
Trần Lực. 2011. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Lập Bình. Album: Hồng Lâu Mộng (红楼梦) (CD1).