Search and download songs: Lei Nani
Search songs, artists or lyrics

Human Beings Are One Family (人类是一家) flac
Vi Duy. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD2).
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD12).
Xin Đừng Rơi Lệ (不要流淚) flac
Trịnh Tuấn Hoằng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xin Đừng Rơi Lệ (不要流淚) ("法证先锋IV" Bằng Chứng Thép 4 OST) (Single).
Nước Mắt Dưới Ánh Trăng (月下泪) flac
Nhị Kha. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thuở Xưa Có Ngọn Núi Linh Kiếm OST (从前有座灵剑山 原声音乐专辑) (EP).
Adeline Ballet (阿德琳芭蕾舞) flac
Bandari. 2005. Instrumental Chinese. Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
The Lover's Tears (情人的眼泪) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: CD1 - Romantic Feelings Of Guzheng - Lilac Flower (浪漫古筝-丁香花).
Nước Mắt Không Ngừng Rơi (不止眼泪) flac
Tạ Đan Ni. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Ai Khác Ngoài Tôi OST (舍我其谁 电视剧影视原声带) (EP).
Giang Hồ Vô Lệ (江湖无泪) flac
Cẩu Hãn Trung. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mỹ Nhân Đồ Giám OST (网剧 武林秘案之美人图鉴 原声带).
Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) flac
Hướng Tư Tư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) (Single).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) flac
Hy Lâm Na Y Cao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) flac
Hướng Tư Tư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) (Single).
Đừng Sống Quá Mệt Mỏi (别活太累) flac
Tiểu Mạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đừng Sống Quá Mệt Mỏi (别活太累) (EP).
Lament Of The Great Wall (Opening) (姜女泪) flac
Wu Mengmeng (吴梦梦). 2019. Instrumental Chinese. Album: The Art Of The Chinese Guzheng (中国古筝艺术).
Nhất Tràng Lệ Nhiệt (一场泪热) flac
Bách Tùng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Nghe Nói Quãng Đời Còn Lại (听闻余生) (EP).
Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花) (EP).
Tựa Như Tình Yêu (类似爱情) flac
Luyến Dư Bạch Thị Thung. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tựa Như Tình Yêu (类似爱情) (Single).
Mộng Nơi Thành Trì (梦的堡垒) flac
Tưởng Dao Gia. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Tưởng Dao Gia. Album: Năng Lượng Mới Trên Giang Hồ (江湖新能量).
Giọt Nước Mắt Thứ Ba (第三滴眼泪) flac
Kim Sa. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Không Khí (空气).
Là Mưa Hay Là Nước Mắt (是雨是泪) flac
Trần Quả. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD2).
Pháo Đài Hoa Hồng (玫瑰堡垒) flac
Hoắc Tôn. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoắc Tôn.
(Beautiful Tears (落红泪; Lạc Hồng Lệ) flac
Tôn Lộ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: The Beautiful Tears (落紅淚).
Nước Mắt Hạnh Phúc (开心眼泪) flac
Vương Phi. 1992. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Lễ Mậu;Đường Dịch Thông. Album: Coming Home.
Mong Là Chưa Đổ Lệ (但愿未流泪) flac
Lưu Đức Hoa. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Biết Giây Phút Này Yêu Em (只知道此刻爱你).
Nước Mắt Sao Bằng (流星的眼淚) flac
Tiết Chi Khiêm. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: 深深愛過你.
Mồ Hôi Nước Mắt (有血有泪) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Happy Girl.
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼) flac
Đặng Lệ Quân. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Light Exquisite Feeling (淡淡幽情).
Giọt Lệ Đầu Tiên (第一滴泪) flac
Động Lực Hoả Xa. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca Phản Bội (背叛情歌).
Sự Dịu Dàng Mệt Mỏi (溫柔累了) flac
Hoàng Lệ Linh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Everlasting... Best And More.
Mùi Vị Cảm Động (感动味蕾) flac
Trần Tuệ Lâm. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: BPM Dance Collection (CD1).
Mưa Của Nước Mắt (泪的小雨) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD13).
Nước Mắt Trang Trí (裝飾的眼淚) flac
Mai Diễm Phương. Chinese Pop - Rock.
Nước Mắt Của Ngôi Sao (星星的眼泪) flac
Huyền Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Đại Của Anh, Thời Đại Của Em (我的时代, 你的时代 电视剧影视原声带 ) (OST).
Nước Mắt Của Vì Sao (星星的眼泪) flac
Ngạo Thất Gia. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Của Vì Sao (星星的眼泪) (Single).
Hoho wo Tsutau Tsumetai Namida (頬を伝う冷たい涙) flac
Manack. 2009. Instrumental Japanese. Album: Yosuga no Sora Soundtrack(ヨスガノソラ サウンドトラック).
Nước Mắt Rơi Vì Em (眼淚為你流) flac
Trần Bách Cường. 1980. Instrumental Chinese. Album: Đừng Rơi Lệ Nữa (不再流淚).
Hoa Hồng Và Nước Mắt (玫瑰与泪) flac
Ngân Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Ly (琉璃).
Than Thở Khóc Lóc (声泪俱下) flac
Ice Paper. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nối Tiếp Thành Ngữ (成語接龍).
Thư Tình Làm Khóc (催泪情书) (DJHouse版) flac
Lưu Dịch Thần. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Thư Tình Làm Khóc (催泪情书) (EP).
Thiếu Niên Lệ (少年泪) (TV Version) flac
Vương Tử Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đấu Phá Thương Khung Động Họa Đệ Tứ Quý Nguyên Thanh Đái (斗破苍穹 动画第四季原声带) (EP).
Nước Mắt Của Vì Sao (星星的眼泪) flac
Ngạo Thất Gia. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Của Vì Sao (星星的眼泪) (Single).
Múa Ba Lê Trong Mưa (雨中芭蕾) flac
Kyra Zilver. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Múa Ba Lê Trong Mưa (雨中芭蕾) (Single).
Giọt Lệ Trên Môi Đỏ (泪洒红唇) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giọt Lệ Trên Môi Đỏ (泪洒红唇) (EP).
Nước Mắt Của Cáo (狐的眼泪) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Của Cáo (狐的眼泪) (Single).
Tears No More (刚刚好 的眼泪) flac
Ngụy Gia Oánh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Light In The Night Sky (夜空裡的光).
Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花) (EP).
Tình Tự Lặc Tác (情绪勒索) flac
Elly Ngải Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Tự Lặc Tác (情绪勒索) (Single).
Cặn Bã Của Xã Hội (社會敗類) flac
Trần Hân Nguyệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Am I Who I Am (EP).
Nước Mắt Quyết Định (眼泪决定) flac
Kiệt Phu Lý. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Quyết Định (眼泪决定) (Single).
Baby, Don't Cry(人鱼的眼泪) flac
Chanyeol. Chinese.