Search and download songs: Lei Nani
Search songs, artists or lyrics

Nước Mắt Phụ Nữ (女人的眼泪) flac
Diệp Thiên Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 17 Bài Hát Chọn Lọc Của Diệp Thiên Văn (叶蒨文国语精选十七首).
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khó Rời Xa (别亦难).
Nhìn Nhau Rơi Lệ (相看泪眼) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Lau Đi Nước Mắt (抹去泪水) flac
Cung Nguyệt. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Nước Mắt Hoá Thành Thơ (眼泪成诗) flac
Tôn Yến Tư. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (CD2).
Nước Mắt Cầu Vồng (彩虹眼泪) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Love About The Woman's Heart 2.
Không Cầm Được Nước Mắt (忍不住眼泪) flac
Alan. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Đột Nhiên Mệt Mỏi (突然累了) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2005. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Tuấn Kiệt. Album: Mã Số 89757 (编号89757).
Tears If The Rain (泪若雨下) flac
Ming Bridges. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ming Day CD1.
Trang Sức Đích Nhãn Lệ (装饰的眼泪) flac
La Mẫn Trang. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: AKG Sampler (发烧中的选择).
Lạc Hoa Lệ Ảnh (落花泪影) flac
Trương Đức Lan. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Nước Mắt Nàng Ca Sĩ (歌女泪) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Nettaigyo no Namida (熱帯魚の涙) (Version 2016) flac
Flower. 2016. Japan Pop - Rock. Album: THIS IS Flower THIS IS BEST (Disc 1).
Nước Mắt Rơi Vì Em (眼淚為你流) flac
Trần Bách Cường. 1979. Chinese Pop - Rock. Writer: Trần Bách Cường;Trịnh Quốc Giang. Album: First Love.
Nghe Tuyết Rơi Lệ (听雪落泪) flac
Cúc Tử Kiều. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Mỹ Hiền;Trương Gia Thành. Album: Nghe Tuyết Rơi Lệ (听雪落泪) (Single).
Sự Trui Rèn Gian Khổ (血淚的磨練) flac
Trịnh Tuấn Hoằng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Trui Rèn Gian Khổ (血淚的磨練) ("机场特警"Đặc Cảnh Sân Bay OST) (Single).
Đừng Rơi Lệ Nữa (不再流淚) flac
Trần Bách Cường. 1980. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Rơi Lệ Nữa (不再流淚).
Ayumu mono Dake ga Nagasu Namida (歩む者だけが流す涙) flac
Aoi Shouta. 2017. Instrumental Japanese. Album: Senki Zesshou Symphogear AXZ Bonus CD 3.
Nước Mắt Ảo Tưởng (眼泪的错觉) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Ảo Tưởng (眼泪的错觉) (Single).
Summer Kisses Winter Tears (夏之吻·冬之泪) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Emotional Hawaii Vol.1 (情牵夏威夷).
Thư Tình Làm Khóc (催泪情书) flac
Lưu Dịch Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thư Tình Làm Khóc (催泪情书) (EP).
Đừng Sống Quá Mệt Mỏi (别活太累) flac
Tiểu Mạn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Sống Quá Mệt Mỏi (别活太累) (EP).
Điểm Mặc Lôi Đình (点墨雷霆) flac
Braska. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Điểm Mặc Lôi Đình (点墨雷霆).
Mạc Danh Đích Lệ (莫名的泪) flac
Đàm Vịnh Lân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mạc Danh Đích Lệ (莫名的泪) (Single).
Nước Mắt Không Trọng (失重的眼泪) (Live) flac
Tô Chí Doãn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 2 (2021中国好声音 第2期).
Thành Lũy Tâm Linh (心灵堡垒) flac
Du Canh Dần. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vô Tình Nhặt Được Tổng Tài (不小心捡到爱 影视原声带) (OST).
Tựa Như Tình Yêu (类似爱情) flac
Luyến Dư Bạch Thị Thung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tựa Như Tình Yêu (类似爱情) (Single).
Nước Mắt Ảo Tưởng (眼泪的错觉) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Ảo Tưởng (眼泪的错觉) (Single).
Nụ Hôn Và Nước Mắt (吻和泪) flac
Hứa Lệ Tịnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 2022 Của Tôi (我的2022).
Bối Thân Lệ Lạc (背身泪落) flac
Tiểu Mạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bối Thân Lệ Lạc (背身泪落) (Single).
Cá Đẫm Nước Mắt (带泪的鱼) flac
Chỉ Nghiên zyan. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cá Đẫm Nước Mắt (带泪的鱼) (Single).
Nước Mắt Của Cáo (狐的眼泪) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Của Cáo (狐的眼泪) (Single).
Mệt Rồi Đau Rồi Buông Tay Thôi (累了痛了放手了) flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mệt Rồi Đau Rồi Buông Tay Thôi (累了痛了放手了) (Single).
陪我看日出另类音乐试机 flac
Nhạc Hoa. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: THE MUSIC OF CHINA.
Kiếp Ve Sầu (再见亦是泪) (DJ Cola Dance Remix) flac
Đàm Vịnh Lân. 2016. Chinese Dance - Remix.
Nước Mắt Ai Đang Rơi (谁的眼泪在飞) flac
Trác Y Đình. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Lột Xác 1 (蜕变1).
Bao Nhiêu Ân Tình Là Bấy Nhiêu Nước Mắt (多少柔情多少泪) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Em Gái Rơi Lệ Tìm Anh Trai (妹妹找哥泪花流) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Danh Ca Tam Hồng (名歌红叁).
Ai Để Ý Dòng Lệ Của Tôi Rơi (谁在意我流下的泪) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2010. Instrumental Chinese. Album: Who Care About The Tears I Shed.
Mười Triệu Giọt Lệ (一千万次的泪水) flac
Chu Lỵ Tĩnh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Bao Nhiêu Tình Bấy Nhiêu Nước Mắt (多少柔情多少淚) flac
Lam Tâm Mi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Sống Chợ Đêm.
Đừng Để Em Rơi Nước Mắt (不要让我再流泪) flac
Lôi Đình. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Này Còn Tin Vào Tình Yêu Được Nữa Không? (这一生还能不能相信爱情).
Lâm Đại Ngọc Không Có Nước Mắt (林黛玉没有眼泪) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Who Care About The Tears I Shed.
Đôi Mắt Anh Rơi Nước Mắt Của Em (我的眼流下你的泪) flac
Lâm Chí Huyễn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ultimate Terry Lin.
Quần Áo Thấm Đẫm Nước Mắt (征衣满泪痕) flac
Uông Minh Thuyên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD2).
Để Nước Mắt Hoá Mưa Tương Tư (让泪化作相思雨) flac
Năm Văn Hợp Đấu. Chinese Pop - Rock.
Sấm Sét Đánh Anh Ở Trên Đường (劈你的雷正在路上) flac
Vương Tâm Lăng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: CYNDILOVES2SING Yêu。Trái Tim (CYNDILOVES2SING 愛。心凌).
Nước Mắt Mùa Hè (夏天的泪滴) (Solo Piano Version) flac
V.K. 2018. Instrumental Chinese. Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Quay Lưng Trước Nước Mắt Em Rơi (背对你的眼泪) flac
Lưu Duy. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Gian Dạy Anh Cách Yêu Em OST (时光教会我爱你 网剧原声大碟).