×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Lei Verrà
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
3
Leisuoaiqiu (泪锁哀秋)
flac
Sombre Tears.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: Broken Mirror.
Phấn Lệ (胭脂泪)
flac
A Tiễu.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 第四张 / The Fourth / Thứ Tư.
Hotaru no Namida (ホタルの涙)
flac
TVXQ.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: XV.
Lace (蕾丝花边)
flac
Various Artists.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolutely (绝妙).
Shui Lan Se Yan Lei (水蓝色眼泪)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Mệt Mỏi Oh Mệt Mỏi Oh (累哦累哦)
flac
Hồng Cách Cách.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mệt Mỏi Oh Mệt Mỏi Oh (累哦累哦) (Single).
Temodemo No Namida (てもでもの涙)
flac
Kaneko Shiori.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team E 1st Stage: Pajama Drive (1st Stage).
古老的眼泪
flac
黄安 - Lý Cần.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Various Artist.
Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Monariza no namida (モナリザの涙)
flac
THREE1989.
2022.
Instrumental
Japanese.
Album: Monariza no namida (モナリザの涙) (Single).
Lệ Ngàn Năm (千年泪) (Qian Nian Lei)
flac
TANK.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên/ 天外飛仙.
Tears Vs Tears (流淚眼望流淚眼)
flac
Dung Tổ Nhi.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ten Most Wanted.
Thousand Tears (Qian Nian Lei; 千年泪)
flac
Đổng Trinh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Mưa Nước Mắt (Lei Guang Yu; 淚光雨)
flac
Lâm Y Thần.
Chinese
Pop - Rock.
Rapper No Namida (ラッパーの涙)
flac
Indigo La End.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Nureyuku Shisyousetsu (濡れゆく私小説).
Asphalt no Namida (アスファルトの涙)
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Namba Ai ~Ima, Omou Koto~ (難波愛~今、思うこと~) (Regular Edition).
Flower Bud (Karai; 花蕾)
flac
Maiko Iuchi.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: Rewrite Original Soundtrack (CD1).
Monariza no namida (モナリザの涙)
flac
THREE1989.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Monariza no namida (モナリザの涙) (Single).
Nước Mắt (Tears; 眼泪)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sensual Allure.
Hana To Namida (花と涙)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
Mail no Namida (メールの涙)
flac
AKB48.
2007.
Instrumental
Japanese.
Album: Mail no Namida (メールの涙) [Limited Edition].
Kepler (克卜勒) (Live)
flac
Từ Giai Oánh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 10 (歌手·当打之年 第10期).
An Interval (超人类)
flac
Tôn Yến Tư.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No.13 - A Dancing Van Gogh ̣(No.13 作品 - 跳舞的梵谷).
Suppin to Namida. (スッピンと涙。)
flac
Goto Maki.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: Goto Maki COMPLETE BEST ALBUM 2001-2007 ~Singles & Rare Tracks~ [Disc 1].
Biển Nước Mắt (泪海)
flac
Tôn Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Liệu Ngày Mai Anh Còn Yêu Em (明天你是否依然爱我) (EP).
Nước Mắt Tương Tư (相思泪)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoà Tấu China - Hoà Tấu Đàn Tranh.
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Tsuyogaru Tsubomi (強がる蕾) / Fukagawa Mai
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Harujion ga Sakukoro (ハルジオンが咲く頃) -Type A-.
Nước Mắt Của Em (我的泪)
flac
Tăng Bái Từ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm dịch Tú.
Album: Hơn Cả Em Yêu Anh (我爱你 以上).
Một Biển Nước Mắt (泪海)
flac
Hứa Như Vân.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Điển Quốc Ngữ (国语真经典).
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hifi Music No.1.
Nước Mắt Màu Xanh (蓝眼泪)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Jinrui And Neuroi (人類 And ネウロイ)
flac
Various Artitsts.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Strike Witches Original Soundtrack.
Tsuyogaru Tsubomi (強がる蕾) / Fukagawa Mai
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Harujion ga Sakukoro (Special Edition).
Nước Mắt Màu Xanh (蓝眼泪)
flac
Lưu Tử Linh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love About The Woman's Heart 2.
Mưa Nước Mắt (淚的小雨)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Earth's Tears (地球之涙)
flac
Vanros Kloud.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: Love Infinity.
Nettaigyo No Namida (熱帯魚の涙)
flac
Flower.
2014.
Instrumental
Japanese.
Album: Nettaigyo No Namida (熱帯魚の涙) (EP).
1994-nen no Raimei (1994年の雷鳴)
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: SKE48's Team E 5th Stage - SKE Festival (SKEフェスティバル).
Moonlight Regga (月光雷鬼)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Jerry Fish No Namida (ジェリーフィッシュの涙)
flac
Hatsune Miku Append (Soft).
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kanata Jun.
Album: Headphone Girl EP.
Đêm Nước Mắt (夜泪夜奔)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kén? (茧?).
美人泪 (Lệ mỹ nhân)
flac
Đang Cập Nhật.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tra Tra(查查) & Vũ Thừa (羽承).
Raimei No Delay Akagumi (雷鳴のDelay)
flac
22/7.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku Ga Motteru Mono Nara (僕が持ってるものなら) (Special Edition).
Nước Mắt Xanh (蓝眼泪)
flac
TC.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) (Single).
Yoru michiru namida (夜満ちる涙)
flac
Aintops.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sense Of Sin (EP).
Giọt Lệ Nghìn Năm (千年泪)
flac
Tank.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Love Tears (相愛的淚水)
flac
Tôn Lộ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute Lover DSD (China Version).
Nước Mắt Cô Đơn (孤星泪)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD2).
相思泪 Tương Tư Lệ
flac
Various Artists.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Lệ Phong Trần (风尘泪)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
«
1
2
3
4
5
»