×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Les Plus Belles Annees De Ma Vie
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
415
Jamais Plus
flac
Alizee.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Album: Psychedelices.
Plus Profond
flac
Hooverphonic.
1997.
English
Pop - Rock.
Album: A New Stereophonic Sound Spectacular.
Les Petits Ages, Second Livre De Pièces De Clavecin: III. L'Enfantine
flac
Iddo Bar-Shaï.
2018.
Instrumental
French.
Album: 38ème Festival International de Piano de La Roque d'Anthéron.
Longue vie
flac
Eva.
2022.
France
Pop - Rock.
Album: Ronisia.
Assurance Vie
flac
Alonzo.
2019.
France
Pop - Rock.
Album: 100 Hits Summer 2019.
En Vie
flac
Apocalyptica.
2005.
Other country
Pop - Rock.
Album: Apocalyptica (Special Russian Edition).
La Vie
flac
Lunova Labs.
2012.
English
Dance - Remix.
Album: Love Vol.11: Chillout Music Collection Part 2.
Bella Vie
flac
Immediate Music.
Instrumental
English.
Writer: John Roderick Graham.
Album: Broken Dreams.
Nouvelle Vie
flac
Hélène Ségara.
2014.
France
Pop - Rock.
Album: Tout Commence Aujourd'hui.
Les Oiseaux Tristes Du Xuiderzee (须德海的悲情鸟)
flac
Berdien Stenberg.
2001.
Instrumental
French.
Album: Hoàng Tử Piano Và Phù Thuỷ Sáo (丝坦伯格.(钢琴王子与长笛魔女)).
Intro (Vie)
flac
Mörb.
2013.
Instrumental
Other.
Album: Mörb.
Người Mẹ Dưới Ánh Nến (烛光里的妈妈)
flac
Mao A Mẫn.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Nổi Tiếng (20世纪中华歌坛名人百集珍藏版).
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Piano Ver / 钢琴版)
flac
Zyboy Trung Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Piano Ver / 钢琴版) (Single).
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Piano Ver / 钢琴版)
flac
Zyboy Trung Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Piano Ver / 钢琴版) (Single).
Girl's Pony Tail (女孩的马尾)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: You Are The Apple Of My Eye OST.
(Mashup) Để Mị Nói Cho Mà Nghe + Duyên Âm
flac
unknown.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tình Yêu Mà Em Muốn (你要的爱)
flac
Đới Bội Ni.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đới Bội Ni;Mac Chew.
Album: Vườn Sao Băng OST (流星花园 音乐专辑).
Ma Quỷ Thân Ái (亲爱的魔鬼)
flac
Hoàng Hựu Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Tam Ma Địa (Sān Mó Dì; 三摩地)
flac
Ngô Đức Thụ.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Rose Mary reggae (曼妙的玫瑰玛丽)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Đau Lòng Mà Khóc (哭得难过)
flac
Miên Tử.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đau Lòng Mà Khóc (哭得难过) (Single).
Anh Khỏe Không (你过得好吗)
flac
Tiểu A Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Khỏe Không (你过得好吗) (Single).
Anh Khoẻ Không (你过得好吗)
flac
Lưu Đại Nã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Khoẻ Không (你过得好吗) (Single).
Parle-Moi De Ma Mere!... Ma Mere, Je La Vois, Oui, Je Revois Mon Village!
flac
Andrea Bocelli.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Carmen - CD1.
Toàn Chuyển Mộc Mã Tiền Đích Ước Định (旋转木马前的约定)
flac
Vanros Kloud.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Reflection (镜夜).
Bài Hát Mẹ Để Lại Cho Tôi (妈妈留给我一首歌)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD2).
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Yên Tảng DJAh Bản / 烟嗓DJAh版)
flac
Đàn Miên Hoa Đích Tiểu Hoa.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (EP).
Tình Yêu Mà Em Muốn (你要的爱)
flac
Đới Bội Ni.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vườn Sao Băng OST (流星花园 音乐专辑).
Ê-đê (Buôn Ma Thuột): Giàng Ơi! (Trời Ơi!)
flac
I Son Nie.
1996.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Music From Vietnam, Vol 3: Ethnic Minorities.
Huynh Đệ Cột Chèo (孖襟兄弟)
flac
Diệp Chấn Đường.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thuý.
Tình Yêu Của Ác Ma (惡魔的愛)
flac
Lý Hoành Nghị.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Gia Ác Ma Đừng Hôn Tôi OST (恶魔少爷别吻我2).
Mario Mạo Hiểm (玛丽叔叔的冒险)
flac
Tạ Dung Nhi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Không Xứng (你不配).
Malibu Rai (马里布的泓雨)
flac
Kevin Kern.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Background Music CD2.
Khẽ Vuốt Má Em (輕撫你的臉)
flac
Trương Học Hữu.
1985.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Smile.
Tình Yêu Mà Anh Muốn (你要的爱)
flac
Tiêu Mại Kỳ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Mà Anh Muốn (你要的爱) (Single).
Anh Khoẻ Không (你过得好吗)
flac
Lưu Đại Nã.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Anh Khoẻ Không (你过得好吗) (Single).
Anh Khoẻ Không (你过得好吗)
flac
Lưu Đại Nã.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Anh Khoẻ Không (你过得好吗) (Single).
Listen To Mother's Words (Nghe Lời Mẹ Dạy; 听妈妈的话)
flac
Châu Kiệt Luân.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Still Fantasy.
Listen To Mother's Words (Nghe Lời Mẹ Dạy; 听妈妈的话) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2007 World Tour Concert.
Cuộc Gọi Nhỡ Của Mẹ (妈妈的未接来电)
flac
Từ Minh Hạo.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Gọi Nhỡ Của Mẹ (妈妈的未接来电) (Single).
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Guitar Bản / 吉他版)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Remix版) [Single].
Ôm Chặt Tiểu Lục Mã Của Tôi (抱紧我的小绿马)
flac
Hắc Áp Tử Tổ Hợp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ôm Chặt Tiểu Lục Mã Của Tôi (抱紧我的小绿马) (Single).
Viết Thư Cho Mẹ Tôi (写给妈妈的信)
flac
Vương Ưu Tú.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Viết Thư Cho Mẹ Tôi (写给妈妈的信) (Single).
Viết Thư Cho Mẹ Tôi (写给妈妈的信)
flac
Vương Ưu Tú.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Viết Thư Cho Mẹ Tôi (写给妈妈的信) (Single).
Mã Đức Lý Không Thể Nói Nên Lời (马德里不思议)
flac
Thái Y Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Ting Ma Ma De Hua (Listen to Mama's Words) - Instrumental
flac
Jay Chou.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Jay Chou.
Album: Jay Chou - The Instrumentals Collection.
Hôm Nay Là Sinh Nhật Mẹ (今天是你的生日,妈妈)
flac
Lý Kiện.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 7 Và 8 (我是歌手第三季 第7&8期).
Mẹ Hái Sao Đã Trở Lại (摘星星的妈妈回来了)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mẹ Hái Sao Đã Trở Lại (摘星星的妈妈回来了) (Single).
Mẹ Hái Sao Đã Trở Lại (摘星星的妈妈回来了)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mẹ Hái Sao Đã Trở Lại (摘星星的妈妈回来了) (Single).
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版) (EP).
«
6
7
8
9
10
»