Search and download songs: Liang Zhu (Nhị Hồ)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Liang Zhu (Nhị Hồ) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Liang Zhu flac
Richard Clayderman. 2014. Instrumental Chinese. Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Lương Chúc (Liáng Zhù; 梁祝) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Nhị Hồ Bản (Đàn Nhị) flac
Hoành Phong. Instrumental Chinese.
Hồ Điệp Chi Luyến “Lương Chúc” (蝴蝶之恋 “梁祝”) flac
Zhang Yi. 2014. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String.
Liang Zhu (Lương Chúc) flac
Richard Clayderman. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Liang Zhu (Erhu) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Butterfly Lovers (梁祝) flac
Đồng Lệ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: 600 Sec.
Liang Zhu (Saxophone) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Liang Zhu (Dân Gian) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Liang Zhu (Harmonica) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Liang Zhu (Giọng Hát) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Lương Chúc (Liang Zhu) flac
Richard Clayderman. 2007. Instrumental Chinese. Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Liang Zhu (Cổ Tranh) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Liang Zhu (Tì Bà) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Liang Zhu (Khẩu Cầm) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Liang Zhu (Violin) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Liang Zhu (Dương Cầm) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Liang Zhu (Pipa) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Liang Zhu (Tiêu Dài) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Liang Zhu (Phong Cầm) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Liang Zhu (Piano) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Lương Chúc (梁祝) flac
Chen Yue. 2000. Instrumental Chinese. Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Lương Tiêu (Nhị Hồ) flac
Ngô Chi Mân. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD4 - Trang Thai Thu Tư.
Hò mái nhì flac
Phạm Duy. 1968. Vietnamese Bolero. Album: Folk Songs of Vietnam.
The Butterfly Lower (梁祝) flac
Various Artists. 2008. Instrumental Chinese. Album: Vận Âm Tranh Kinh (Modern Impressionist Guzheng).
The Butterfly Loves (梁祝) flac
Berdien Stenberg. 2001. Instrumental French. Album: Hoàng Tử Piano Và Phù Thuỷ Sáo (丝坦伯格.(钢琴王子与长笛魔女)).
Liang Zhu (Bản Giao Hưởng) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
The Butterfly Lovers (梁祝) flac
Lâm Anh Bình. 2005. Instrumental Chinese. Album: Art Of Guzheng: Jasmine Flower (Vol.2).
Hò Mái Nhì - Nam Bình flac
Vân Khánh. 2006. Vietnamese Bolero. Writer: Ưng Bình Thúc Dạ Thị. Album: Ca Huế.
Hò Mái Nhì & Nam Bình flac
Ensemble Of Hue Traditional Music. 2006. Vietnamese Bolero. Album: Việt Nam: Music From Huế (Song Of Huế And Court Music).
Chí Nam Nhi (Hồ Quảng) - - flac
Tiến Đạt. Vietnamese Bolero.
Liang Zhu (Vui Vẻ Version 2) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Liang Zhu (Đàn Tam Thập Lục) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Độc Tấu Đàn Nhị Hổ: Thập Ân flac
Various Artists. 2007. Instrumental Vietnamese. Album: Nhạc Khí Dân Tộc Việt (Vietnamese Traditional Musical Instruments).
Huế Vẫn Dễ Thương (Hò Mái Nhì) flac
Vân Khánh. Vietnamese Bolero. Writer: Thơ;Hồ Đắc Thiếu Anh.
Thính Tùng (Nhị Hồ; 聽松) flac
Mẫn Huệ Phân. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD1 - Dương Quan Tam Điệp.
Ngã Dụng Hồ Cầm Hoà Nhĩ Thuyết Thoại (Đàn Nhị) flac
Hoành Phong. Instrumental Chinese.
Nguyệt Dạ (Nhị Hồ; 月夜) flac
Trần Diệu Tinh. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD2 - Thập Diện Mai Phục.
Love Between The Two Butterflies (Liang Zhu) (蝴蝶之恋 (梁祝)) flac
Zhang Yi. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String 1 (弦情岁月1).
Toái Ngân Nhị Tam Lưỡng (碎银二三两) flac
Nhất Khỏa Tiểu Thông Thích Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Toái Ngân Nhị Tam Lưỡng (碎银二三两).
Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (DJHouse版) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (Single).
Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (Single).
Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (Single).
Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (DJHouse版) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (Single).
Hai Con Hổ (两只老虎) flac
Tiêu Chiến. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hai Con Hổ (两只老虎) (Single).
Hai Con Hổ (两只老虎) flac
Tiêu Chiến. 2019. Instrumental Chinese. Album: Hai Con Hổ (两只老虎) (Single).
Nhất Lưỡng Tương Tư Nhị Lưỡng Sầu (一两相思二两愁) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Lưỡng Tương Tư Nhị Lưỡng Sầu (一两相思二两愁).
Nhất Lưỡng Phong Nhị Lưỡng Nguyệt (一两风二两月) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Lưỡng Phong Nhị Lưỡng Nguyệt (一两风二两月) (Single).