×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Likes Little (Yi Dian Dian Xi Huan; 一點點喜歡)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
128
Loving Bond (怪喜欢)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Loving Bond (怪喜欢) ("好想去你的世界爱你" 0.1% World OST) (Single).
Loving Bond (怪喜欢)
flac
Vicky Tuyên Tuyên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Loving Bond (怪喜欢) ("好想去你的世界爱你" 0.1% World OST) (Single).
Loving Bond (怪喜欢)
flac
Vicky Tuyên Tuyên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Rất Muốn Đến Thế Giới Của Em Để Yêu Em - 0.1% World (好想去你的世界爱你 电影原声专辑) (OST).
喜歡你; Yêu Anh
flac
Tú Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Có Chút Ngọt Ngào (有点甜)
flac
Châu Tiểu Nam.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Chút Ngọt Ngào (有点甜).
Có Chút Ngọt Ngào (有点甜)
flac
Phó Như Kiều.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Chút Ngọt Ngào (有点甜).
Tiệm Cà Phê (咖啡店)
flac
Dương Uyển Thiến.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Bạn Gái Tôi Không Thể Yêu OST (我不能恋爱的女朋友 影视原声带).
Romendenshano Machi (路面電車の街)
flac
Nogizaka46.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yoakemade Tsuyogaranakutemoii (夜明けまで強がらなくてもいい) (Special Edition).
电灯胆 - Bóng Đèn Điện Remix
flac
Đặng Lệ Hân.
Chinese
Dance - Remix.
Nhị Điện Hạ (二殿下)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Điện Hạ Lạnh Lùng (冷殿下)
flac
Quách Tuấn Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Chọc Phải Điện Hạ Lạnh Lùng OST (惹上冷殿下 网络剧原声带).
Có Chút Ngọt Ngào (有点甜)
flac
By2.
Chinese
Pop - Rock.
Điển ngục ti/ 典狱司
flac
Âm Tần Quái Vật.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Giang Ngạn/ Nhạc;Hoà Hối Tuệ;Vương Tử Đồng.
Album: Lão Cửu Môn OST.
Một Chút Tình Yêu (半点心)
flac
Dương Nhân Nhân.
Chinese
Pop - Rock.
Tự Nhận Ra (自己发电)
flac
Hứa Chí An.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Merry Go Round (初戀嗱喳面).
Electric Shock (Điện Giật; 觸電)
flac
S.H.E.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Forever 1.
Electric Shock (Điện Giật; 触电)
flac
S.H.E.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Forever.
Nửa Lời Quan Tâm (半點心)
flac
Thảo Mãnh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Phật Thượng Điện (Sáo; 佛上殿)
flac
Du Tốn Phát.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD1 - Dương Quan Tam Điệp.
Bóng Đèn Điện (电灯胆)
flac
Đặng Lệ Hân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Music Cafe (CD2).
Điện Hạ Lạnh Lùng (冷殿下)
flac
Quách Tuấn Thần.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chọc Phải Điện Hạ Lạnh Lùng OST (惹上冷殿下 网络剧原声带).
Hotel Of Grief (伤心酒店)
flac
Xiao Ping.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: God of Guitar.
Densha no Mado kara (電車の窓から)
flac
back number.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Super Star (スーパースター).
Tình Ca Radio (电台情歌)
flac
Mạc Văn Uý.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD2).
Bóng Đèn Điện (电灯胆)
flac
Đặng Lệ Hân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: SeeThru Stephy Concert Live (看透邓丽欣演唱会) (CD2).
Tiểu Nhị (Waiter; 店小二)
flac
S.H.E.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: S.H.E.
Album: FM S.H.E (我的电台).
Seven O'clock (七点钟)
flac
Tề Dự.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Echo (回声).
Bị Thương (Wounded; 受了点伤)
flac
Tôn Lộ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Kiểu Tình Cảm Khác (An Another Feeling; 另一种情感).
Seven O'clock (七点钟)
flac
Tề Dự.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chyi Greatest Hits.
Ái Tình Rỏ Giọt (爱点滴)
flac
Vương Hinh Bình.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: AKG Sampler (发烧中的选择).
Tình Ca Radio (电台情歌)
flac
Mạc Văn Uý.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Năm Hoàng Kim (滚石香港黄金十年).
Nữa Trái Tim (半点心)
flac
Thái Hạnh Quyên.
Chinese
Pop - Rock.
Nửa Lời Quan Tâm (半點心)
flac
Thảo Mãnh.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hội Những Người Thất Tình (失恋阵线联盟).
Nữa Nhiễm Điện (半带电)
flac
Đinh Đang.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mèo Đêm (夜猫).
Điểm Cân Bằng (平衡点)
flac
Tô Vĩnh Khang.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cũ Là Tình Đẹp Nhất (舊愛還是最美).
Thẻ Điện Thoại (电话卡)
flac
Ông Hồng.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rất Yêu Thương (爱太伤).
PoPiPo 【Ōgata-ten】 (ぽっぴっぽー【大型店】)
flac
Megurine Luka.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Exit Tunes Presents Megurhythm Feat Megurine Luka (Exit Tunes Presents Megurhythm Feat 巡音ルカ).
Maruko-chan Uchouten! (まるちゃん有頂点!)
flac
Various Artists.
1996.
Instrumental
Japanese.
Album: Chibi Maruko-chan Music Collection.
Tim Cùng Một Nhịp (心电心)
flac
Vương Tâm Lăng.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tim Cùng Một Nhịp (心电心).
Seven O'clock (七点钟)
flac
Tề Dự.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chyi's Voice Biography 1978-1990.
Letting Go Lightly (放輕點) (Live)
flac
Dương Nãi Văn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Timequake (Live).
Ba Giờ Sáng (凌晨三点)
flac
Trần Thạc Tử.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Giờ Sáng (凌晨三点).
Tiệm Ăn Nhanh (快餐店)
flac
Vương Tông Hiền.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phản Chuyển Nhân Sinh (反转人生; Full OST).
Singularity (奇遇的起点)
flac
Vương Lực Hoành.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I.A.Love (A.I.爱).
Điển Ngục Ti (典狱司)
flac
Lão Can Ma.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điển Ngục Ti (典狱司).
Mini Movie (迷你電影)
flac
Vương Tâm Lăng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Magic Cyndi.
Kỳ Đà Cản Mũi (電燈膽)
flac
Đằng Lệ Hân.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đặng Lệ Hân.
Dream Spot (夢的光點)
flac
Vương Tâm Lăng.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cyndi With U.
Hankyuu Densha (阪急電車)
flac
NMB48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Yokubomono (欲望者) Type-A.
Đỉnh Tường Vi (蔷薇之巅)
flac
Dụ Ngôn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: MatriX (虚实X境).
«
5
6
7
8
9
»