Search and download songs: Likes Little (Yi Dian Dian Xi Huan; 一點點喜歡)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 128

Electric Shock (Điện Giật; 触电) flac
S.H.E. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Forever.
Nửa Lời Quan Tâm (半點心) flac
Thảo Mãnh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Bị Thương (Wounded; 受了点伤) flac
Tôn Lộ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Một Kiểu Tình Cảm Khác (An Another Feeling; 另一种情感).
Điểm Cân Bằng (平衡点) flac
Tô Vĩnh Khang. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cũ Là Tình Đẹp Nhất (舊愛還是最美).
Tim Cùng Một Nhịp (心电心) flac
Vương Tâm Lăng. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Tim Cùng Một Nhịp (心电心).
Ba Giờ Sáng (凌晨三点) flac
Trần Thạc Tử. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ba Giờ Sáng (凌晨三点).
Night Festival (守夜庆典) flac
Night Keepers. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Nightland (永夜岛).
Midnight Movie (深夜电影) flac
Tôn Thịnh Hi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khu Vực Ma Ám (出没地带).
Giám Ngục Tư (典狱司) flac
Ngải Thần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngải Thần Cover (艾辰翻唱歌曲合辑) (EP).
Hai Giờ Rưỡi (两点半) flac
joysaaaa. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hai Giờ Rưỡi (两点半) (Single).
Bất Đoạn Điện (不断电) flac
Châu Tư Hàm. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Đoạn Điện (不断电) (Single).
Phim Đen Trắng (黑白电影) flac
Dương Thước. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phim Đen Trắng (黑白电影) (Single).
Vẫn Cứ Thích Em; 偏偏喜歡你 - 一水隔天涯; LK Phương Trời Cách Biệt flac
Tú Linh. Chinese Pop - Rock.
Một Trăm Phương Pháp Để Không Thích Anh (一百个不喜欢你的方法) flac
Mèo Của Chủ Nhà. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Một Trăm Phương Pháp Để Không Thích Anh (一百个不喜欢你的方法).
Tiệm Cà Phê (咖啡店) flac
Dương Uyển Thiến. 2019. Instrumental Chinese. Album: Người Bạn Gái Tôi Không Thể Yêu OST (我不能恋爱的女朋友 影视原声带).
电灯胆 - Bóng Đèn Điện Remix flac
Đặng Lệ Hân. Chinese Dance - Remix.
Phật Thượng Điện (Sáo; 佛上殿) flac
Du Tốn Phát. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD1 - Dương Quan Tam Điệp.
Tình Ca Radio (电台情歌) flac
Mạc Văn Uý. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD2).
Tiểu Nhị (Waiter; 店小二) flac
S.H.E. 2008. Chinese Pop - Rock. Writer: S.H.E. Album: FM S.H.E (我的电台).
Tình Ca Radio (电台情歌) flac
Mạc Văn Uý. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Mười Năm Hoàng Kim (滚石香港黄金十年).
Maruko-chan Uchouten! (まるちゃん有頂点!) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Japanese. Album: Chibi Maruko-chan Music Collection.
Singularity (奇遇的起点) flac
Vương Lực Hoành. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: I.A.Love (A.I.爱).
Hanazano Denki Guitar!!! (花園電気ギター!!!) flac
Otsuka Sae. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Hanazono Denki Guitar!!! (花園電気ギター!!!).
Cười Điên Cuồng (笑疯癫) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cười Điên Cuồng (笑疯癫).
Thiêu Bảo Điển (烧宝典) flac
Lâm Thanh Hà. 1992. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ Chi Đông Phương Bất Bại (笑傲江湖之东方不败).
Ba Giờ Sáng (凌晨三点) flac
Trần Thạc Tử. 2018. Instrumental Chinese. Album: Ba Giờ Sáng (凌晨三点).
TV Commercials (電視廣告) flac
Dương Thích An. 2019. Instrumental Chinese. Album: Devotion (還願) (Original Soundtrack).
Hanazano Denki Guitar!!! (花園電気ギター!!!) flac
Otsuka Sae. 2017. Instrumental Japanese. Album: Hanazono Denki Guitar!!! (花園電気ギター!!!).
Tử Kim Đỉnh (紫金之巅) flac
Ice Paper. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Lăng Cửu Can (金陵九歌).
2h30 Sáng (凌晨两点半) flac
Tống Đại Đình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 2h30 Sáng (凌晨两点半) (Single).
Tình Sinh Điện (情生电) flac
Hải Vệ Thập Nhất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Sinh Điện (情生电) (Single).
Điểm Cân Bằng (平衡点) flac
Lưu Giai Kỳ. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Giai Kỳ (Shio). Album: Abstract Painting (抽象图).
Tình Sinh Điện (情生电) flac
Hải Vệ Thập Nhất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Sinh Điện (情生电) (Single).
Peace Hotel (和平饭店) flac
Ove. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Peace Hotel (和平饭店) (Single).
Thích Em (喜欢你) flac
Đặng Tử Kỳ. 2014. Chinese Pop - Rock.
Em Thích (我喜歡) flac
Lương Tịnh Như. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Sunrise (我喜欢).![[任震昊VS姚斯婷]](/themes/files/image/user/avatar-default_50x50.jpg)
偏偏喜歡你a flac
[任震昊VS姚斯婷]. Vietnamese Pop - Rock.
Thích Anh (喜欢你) flac
Ngạnh Đường Thiếu Nữ 303. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thích Anh (喜欢你) (Single).
Mừng Hụt (空欢喜) flac
Lý Điềm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mừng Hụt (空欢喜) (Single).
Có Chút Ngọt Ngào (有点甜) flac
Châu Tiểu Nam. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Có Chút Ngọt Ngào (有点甜).
Điện Hạ Lạnh Lùng (冷殿下) flac
Quách Tuấn Thần. 2018. Instrumental Chinese. Album: Chọc Phải Điện Hạ Lạnh Lùng OST (惹上冷殿下 网络剧原声带).
Điển ngục ti/ 典狱司 flac
Âm Tần Quái Vật. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Lời;Giang Ngạn/ Nhạc;Hoà Hối Tuệ;Vương Tử Đồng. Album: Lão Cửu Môn OST.
Tự Nhận Ra (自己发电) flac
Hứa Chí An. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Merry Go Round (初戀嗱喳面).
Bóng Đèn Điện (电灯胆) flac
Đặng Lệ Hân. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Music Cafe (CD2).
Seven O'clock (七点钟) flac
Tề Dự. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Chyi Greatest Hits.
Nửa Lời Quan Tâm (半點心) flac
Thảo Mãnh. Chinese Pop - Rock. Album: Hội Những Người Thất Tình (失恋阵线联盟).
Nữa Nhiễm Điện (半带电) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Mèo Đêm (夜猫).
Letting Go Lightly (放輕點) (Live) flac
Dương Nãi Văn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Timequake (Live).
Hankyuu Densha (阪急電車) flac
NMB48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Yokubomono (欲望者) Type-A.