×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Love (Lian; 戀)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
111
Vân Thượng Luyến (云上恋)
flac
Lý Tử Đình.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vân Thượng Luyến (云上恋) ("漂亮书生"Thư Sinh Xinh Đẹp OST) (Single).
Người Tình Đầu (初恋情人)
flac
Lưu Tiểu Huệ.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.3 (CD1).
Song Of Sorrow (悲伤恋歌)
flac
Xiao Ping.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: God of Guitar.
Hương Sầu Riêng (榴莲飘香)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ấn Tượng (印象).
Lưu Luyến Khôn Nguôi (碎心恋)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD4).
Dream Link (一帘幽梦)
flac
Tiêu Mạn Huyên.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thần Điêu Đại Hiệp OST.
Hoa Sen Nở (莲花开)
flac
Lý Ngọc Cương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Hitsuzenteki Koibito (必然的恋人)
flac
HKT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bagutte Iijan (バグっていいじゃん)
- EP.
恋! ハレイション THE WAR ~without Freyja~
flac
Walküre.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Walküre.
Album: Walküre Attack.
Tadaima Renaichuu (ただいま 恋愛中)
flac
Team A AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Team A 4th Stage: Tadaima Renaichuu (ただいま 恋愛中) Studio Recordings Collection.
Tình Ca 1990 (戀曲 1990)
flac
Trương Huệ Muội.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).
The Romance Begins (千年之恋)
flac
Various Artists.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: The Myth OST (神话).
Tình Yêu Sương Mù (雾之恋)
flac
Man Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phụ Nữ 30 II (女人三十2).
Yokohama Đừng Yêu (横滨别恋)
flac
Man Lệ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phụ Nữ 30 (女人三十).
Bướm Yêu Hoa (蝶恋花)
flac
G.E.M Đặng Tử Kỳ.
Chinese
Pop - Rock.
Renai Heavy-kyuu Champion (恋愛ヘビー級チャンピオン)
flac
Iwasa Misaki.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!) (10th Single).
Koibito Ga Santa Claus (恋人がサンタクロース)
flac
Flower.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Matsutoya Yumi.
Album: Flower.
Renai Heavy-kyuu Champion (恋愛ヘビー級チャンピオン)
flac
Watarirouka Hashiritai 7.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!) (10th Single).
Kasou Ren'ai (仮想恋愛)
flac
HKT48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Hayaokuri Calendar (早送りカレンダー).
Sandal ja Dekinai Koi (サンダルじゃできない恋) / Undergirls
flac
AKB48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sentimental Train (センチメンタルトレイン) Type-D.
Mirai no Koibito (未来の恋人)
flac
Watanabe Mayu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Best Regards! (Type B).
Quyển Châu Liêm (卷珠帘) (Live)
flac
A Vân Ca.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh · Our Song Vol. 10 (中国梦之声·我们的歌 第10期).
Tình Yêu Ðặc Biệt (戀愛SSR)
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Ðặc Biệt (戀愛SSR).
Mirai no Koibito (未来の恋人)
flac
Watanabe Mayu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Best Regards! (Type-B) - EP.
Sandal ja Dekinai Koi (サンダルじゃできない恋)
flac
AKB48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Sentimental Train (センチメンタルトレイン) Type-E.
Koizora Yohou (恋空予報)
flac
GUMI.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: koyori.
Album: Youthfull.
Mau Yêu Đương (快谈恋爱)
flac
Kim Toa.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Don't感・Don't恋
flac
Ken Hirai.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ken Hirai Singles Best Collection 歌バカ 2(初回生産限定盤A).
Tình Yêu Mùa Hè (恋夏记)
flac
Phùng Đề Mạc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Mùa Hè (恋夏记) (Single).
Thất Liên Mỗ (失联某)
flac
Chước Yêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Liên Mỗ (失联某) (Single).
Bạch Xà Luyến (白蛇恋)
flac
Kiều Dữ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Xà Luyến (白蛇恋) (EP).
Thời Yêu Cuồng Nhiệt (热恋期)
flac
Old Crab.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Yêu Cuồng Nhiệt (热恋期) (Single).
Mặt Manh Chứng (脸盲症)
flac
An Tâm Á.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Thể Yêu Được (爱得起).
Luyến Khúc 1980 (恋曲1980) (Live)
flac
Mục Tô.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
Tình Yêu Trống Rỗng (恋空)
flac
Trạch Điển.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Trống Rỗng (恋空) (Single).
Không Phải Người Yêu (非恋人)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Phải Người Yêu (非恋人) (Single).
Liên Thành Từ (怜城辞)
flac
Luhan.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Quan Tứ Phúc Season 2 (天官赐福 动画第二季原声带) (OST).
Yêu Đơn Phương (单恋沦陷)
flac
Vk.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Đơn Phương (单恋沦陷) (Single).
Tougen Renka (桃源恋歌)
flac
GARNiDELiA.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: G.R.N.D..
Vén Rèm Châu (卷珠帘)
flac
Hoắc Tôn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoắc Tôn.
Album: Thiên Vận (天韵.霍尊).
Vén Rèm Châu (卷珠帘)
flac
Hoắc Tôn.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoắc Tôn.
Vén Rèm Châu (卷珠帘)
flac
Hoắc Tôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoắc Tôn.
Album: Sing My Song Episode 7 (中国好歌曲 第7期).
Vém Rèm Châu (卷珠帘) (Live)
flac
Hoắc Tôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoắc Tôn.
Người Yêu Dấu Ơi (Koibitoyo- 恋人よ)
flac
Mỹ Tâm.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Mayumi Itsuwa.
Vén Rèm Châu (卷珠帘)
flac
Bạch Vũ Nặc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nobelium Said (锘言).
Tan Nát Cõi Lòng (碎心恋)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Dao Đài Loan (台湾民谣).
Sen Trong Tuyết (雪中莲)
flac
Vương Phi.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD2).
Kasou Ren'ai (仮想恋愛)
flac
HKT48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hayaokuri Calendar (早送りカレンダー).
Saturday Lover (土曜日の恋人)
flac
Tatsuro Yamashita.
1999.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tatsuro Yamashita.
Album: Treasures.
Luyến Khúc L.A. (恋曲L.A.)
flac
Mã Thiên Vũ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Bên Ngoài (世界之外).
«
6
7
8
9
10
»