×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Love (Lian; 戀)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
111
Koibitotachino Shinwa (恋人たちの神话)
flac
Đặng Lệ Quân.
1989.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chủ Nghĩa Lãng Mạn (浪漫主義).
Tìm Kiếm Tình Yêu (恋寻)
flac
Vi Duy.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 1).
Mặt Nước Lăn Tăn (水涟漪)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Greatest Hits (Vol. 2).
The Lily In Snow (雪中莲)
flac
Tề Dự.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Any Words Like This (有没有这种说法).
Renai Shashin (恋愛写真)
flac
Ai Otsuka.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Single Collection (CD2).
Hitsuzenteki Koibito (必然的恋人)
flac
HKT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bagutte Iijan (バグっていいじゃん)
- EP.
Kousasuru Koigokoro (交差する恋心)
flac
HoneyWorks.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: HoneyWorks.
Hoa Sen Trong Tuyết (雪中蓮)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Faye Sale Product (菲卖品) (Chinese Edition).
Hitsuzenteki Koibito (必然的恋人)
flac
HKT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bagutte Iijan (バグっていいじゃん) (Type-B).
Sandal ja Dekinai Koi (サンダルじゃできない恋) / Undergirls
flac
AKB48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sentimental Train (センチメンタルトレイン) Type-E.
Mamarēdo Iro No Koi (ママレード色の恋)
flac
Yamagata Sumiko.
1973.
Japan
Pop - Rock.
Album: Wind Sky And Love (風空そして愛).
Sandal ja Dekinai Koi (サンダルじゃできない恋)
flac
AKB48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Sentimental Train (センチメンタルトレイン) Type-A.
Koi Boudou (恋暴動) (Anime size)
flac
HAPPY BIRTHDAY.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Sakaguchi Kisa.
Album: Koi Boudou (恋暴动)/ DAIKIRAI-DAISUKI.
贪恋你的温暖
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Kasou Renai(仮想恋愛)
flac
HKT48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Hayaokuri Calendar (早送りカレンダー) Theater Edition.
Sandal ja Dekinai Koi (サンダルじゃできない恋)
flac
AKB48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Sentimental Train (センチメンタルトレイン) Type-C.
Renai Petenshi (恋愛ペテン師) / TeamN
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Namba Ai ~Ima, Omou Koto~ (難波愛~今、思うこと~) (Type N).
Tôi Tự Luyến (自恋的我)
flac
Vương Căng Lâm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Căng Lâm, 张畅.
Album: Nếu Hoàng Tử Ngủ Say OST (假如王子睡着了 电影原声带).
Sandal ja Dekinai Koi (サンダルじゃできない恋)
flac
AKB48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Sentimental Train (センチメンタルトレイン) Type-D.
Sơn Hà Luyến (山河恋)
flac
Đồng Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hà Luyến (山河恋) (Single).
Luyến Tương Tư (恋相思)
flac
Đinh Phù Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Luyến Tương Tư (恋相思) (Single).
Thanh Ngọc Luyến (青玉恋)
flac
Tử Khâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Ngọc Luyến (青玉恋) (Single).
Tình Yêu Ðặc Biệt (戀愛SSR)
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Ðặc Biệt (戀愛SSR).
Lian Ai Audio Navigation (Short Ver.)
flac
Yousa.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Muse Dash Original Soundtrack.
Tình Yêu Trống Rỗng (恋空)
flac
Trạch Điển.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Trống Rỗng (恋空) (Single).
Thủy Liêm Động (水帘洞)
flac
Vụ Đô L4WUDU.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: FREE GOKU (EP).
Natsukoi Hanabi / 夏恋花火
flac
Osamuraisan / おさむらいさん.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Osamuraisan Selection Vol.40mP / おさむらいさんせれくしょん Vol.40mP.
練習; Anh Cố Quên Em;
flac
Tú Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Thất Liên Mỗ (失联某)
flac
Chước Yêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thất Liên Mỗ (失联某) (Single).
Bướm Yêu Hoa (蝶恋花)
flac
Trình Chí Khải.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bướm Yêu Hoa (蝶恋花) (Single).
Phải Lòng Ai Đó (谈恋爱)
flac
Lê Tử.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Thất Thất.
Album: Phải Lòng Ai Đó (谈恋爱).
IMA AINI IKU (失恋、ありがとう)
flac
Uru.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Orion Blue (オリオンブルー) (Special Edition).
Yêu Đơn Phương (单恋沦陷)
flac
Vk.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Đơn Phương (单恋沦陷) (Single).
Sandal ja Dekinai Koi (サンダルじゃできない恋) / Undergirls
flac
AKB48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sentimental Train (センチメンタルトレイン) Type-C.
Vén Rèm Châu (卷珠帘)
flac
Hoắc Tôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoắc Tôn.
Album: Tân Cửu Phách (新九拍).
Hitsuzenteki Koibito (必然的恋人)
flac
HKT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bagutte Iijan (バグっていいじゃん)
- EP.
Oh Lover (Koibito Yo; 恋人よ)
flac
Mayumi Itsuwa.
1989.
Japan
Pop - Rock.
Album: New Best Selection.
Dây Chuyền Thuỷ Tinh (水晶莲)
flac
Alan.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Châu.
Album: Love Song.
Luyến Nhân Tâm (戀人心)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Luyến Nhân Tâm (戀人心).
Samidare Renka (五月雨恋歌)
flac
Hatsune Miku.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kagrra-P.
Album: Kachou Fuugetsu (花鳥風月).
Vén Rèm Châu (卷珠帘)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoắc Tôn.
Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD2).
Akikaze Renka (秋風恋歌)
flac
Megurine Luka.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kagrra-P.
Album: Kachou Fuugetsu (花鳥風月).
Renai Sousenkyo (恋愛総選挙)
flac
AKB48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Ren'ai Saiban (恋愛裁判)
flac
Hatsune Miku.
2016.
Japan
Dance - Remix.
Writer: 40mP.
Album: Hatsune Miku Project Diva X Complete Collection Disc 1.
Tình Tam Quyết (三國戀)
flac
Tank.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fighting (生存之道) CD1.
Hoa Sen Xanh (蓝莲花)
flac
Khang Khang.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD1).
Todokanai Koi '13 (届かない恋 '13)
flac
Uehara Rena.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Naoko Sutani;Shinya Ishikawa.
Album: TVアニメ「WHITE ALBUM2」VOCAL COLLECTION.
Koibitotachino Shinwa (恋人たちの神话)
flac
Đặng Lệ Quân.
1996.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yume Futari Dream (夢ふたり“Dream”) (Japanese Version).
Quyển Châu Liêm (卷珠帘)
flac
Aki A Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Hoa Sen Trong Tuyết (雪中蓮)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (王菲精选).
«
6
7
8
9
10
»