×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Mù (盲)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
14
Tô Mạc Già (苏幕遮) (Beat)
flac
Trương Hiểu Đường.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Tô Mạc Già (苏幕遮) (Single).
Mộc Lan Từ (木兰辞)
flac
Lâu Nghệ Tiêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộc Lan Từ (木兰辞) (Single).
Nơi Nhìn Đến (目之所及)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nơi Nhìn Đến (目之所及) (Single).
Mộc Miên Hoa (木棉花)
flac
Loan Tuệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
Shepherd's Tune (牧羊曲)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String 2 (弦情岁月2).
Ghen Với Gió Tị Với Mưa / 羡慕风羡慕雨
flac
怪阿姨.
Chinese.
Sơn Hữu Mộc Hề Mộc Hữu Chi (山有木兮木有枝)
flac
Lưu Vũ Key.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hữu Mộc Hề Mộc Hữu Chi (山有木兮木有枝).
Tiểu Tiểu Kỵ Sĩ (小小骑士) (A Mộc Mộc / 阿木木)
flac
Trương Diệp Lôi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Tiểu Kỵ Sĩ (小小骑士) (A Mộc Mộc / 阿木木) (Single).
Khô Mộc Ngạo Tuyết (Kū Mù Ào Xuě; 枯木傲雪)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Tiểu Tiểu Kỵ Sĩ (小小骑士) (A Mộc Mộc / 阿木木)
flac
Trương Diệp Lôi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Tiểu Kỵ Sĩ (小小骑士) (A Mộc Mộc / 阿木木) (Single).
Mụ Mụ Lưu Cấp Ngã Nhất Thủ Ca (妈妈留给我一首歌)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
English.
Album: Sentimental String (CD2).
Mục Đoạn Hồn Tiêu (目断魂销)
flac
Phan Tiểu Chu.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Màu Mũ Anh Và Màu Áo Em (Remix)
flac
Spencer.
2009.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiện Thanh.
Album: Bắc Đẩu.
Ánh Mắt Ấm Áp (温馨的目光)
flac
A Mộc.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yao Si Ting & A Mu - Toward To Sing III.
Bản Thảo Cương Mục (本草纲目)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Tình Ca Du Mục (游牧情歌)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hoa Mùa Mưa (花季雨季).
Mezase! Super Lady -2016 Nendo- (目指せ!スーパーレディー - 2016年度 –)
flac
Sakura Gakuin.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sakura Gakuin 2016 Nendo ~Yakusoku~(さくら学院 2016年度 ~約束~).
Sương Mù Tình Yêu (爱的迷雾)
flac
Trần Thuỵ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Liên Khúc:Thành Phố Sương Mù; Chiều Cuối Tuần
flac
Như Quỳnh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trúc Phương;Huỳnh Anh.
Lời Dạy Của Bà Nội (祖母的话)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Dao Đài Loan (台湾民谣).
Tình Yêu Mù Quáng (我的爱不NG)
flac
Triệu Vy.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chia Tay Lần Cuối (最后一次分手).
Chichi to Haha (父と母 Father and Mother)
flac
Takanashi Yasuharu.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Takanashi Yasuharu;yaiba (Fujisawa Kenji);Musashi Project (Kobari Katsunosuke).
Album: -NARUTO- Shippūden Original Soundtrack Ⅲ.
Thiếu Niên Chăn Ngựa (牧马少年)
flac
Wulan Tuoya.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Koppu no Naka no Komorebi (コップの中の木漏れ日)
flac
Love Crescendo.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Koppu no Naka no Komorebi (コップの中の木漏れ日).
Mộ Hạ (慕夏) / DJ Bản (DJ版)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2019.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Mộ Hạ (慕夏) / DJ Bản (DJ版) (EP).
Tuyện Ký Thành Troy (木馬屠城記)
flac
Vương Tâm Lăng.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Honey.
Dai Ichi Maku (第一幕 開演) (Interlude)
flac
Kikouhana.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuo.
Album: Dai Ichi Maku.
Cây Khô Và Biển Cả (枯木与海)
flac
Linh Thất Linh Nhất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cây Khô Và Biển Cả (枯木与海) (EP).
Thiên Điểu Dữ Mục Hắc (千鸟与目黑)
flac
Diệp Lý.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ý Trung Nhân Của Ta (我的意中人) (EP).
Bạc Mộ Trì Mộng (薄暮迟梦)
flac
Bạch Chỉ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạc Mộ Trì Mộng (薄暮迟梦).
Trong Mắt Đều Là Anh (目及皆是你)
flac
Tiểu Lam Bối Tâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trong Mắt Đều Là Anh (目及皆是你) (EP).
Bờ Biển Sương Mù (雾起海岸)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bờ Biển Sương Mù (雾起海岸) (Single).
Đôi Mắt Của Tôi (你的目光)
flac
Vương Dã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Minh Mục Trương Đảm (明目张胆)
flac
Bất Lam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Mục Trương Đảm (明目张胆) (Single).
Thành Xuân Thảo Mộc Thâm (城春草木深)
flac
Tô Dục Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thành Xuân Thảo Mộc Thâm (城春草木深).
Mỹ Nhân Trì Mộ (美人迟暮)
flac
Smile Tiểu Thiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông Phương Giai Nhân (东方佳人).
Mây Và Sương Mù (云开雾散)
flac
Bành Hùng Dật Nam.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Thần Mộ Chiến Ca (神墓战歌)
flac
Vương Thần Nghệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thần Mộ (神墓 动画原声带) (OST).
Kết Thúc Hoàn Hảo (完美落幕)
flac
Nhĩ Đích Tiểu Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kết Thúc Hoàn Hảo (完美落幕) (Single).
Trò Chơi Múa Rối (木偶游戏)
flac
Trần Tử Tình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trò Chơi Múa Rối (木偶游戏) (Single).
Trì Mộ Phồn Hoa (迟暮繁花)
flac
Kinh Từ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trì Mộ Phồn Hoa (迟暮繁花) (Single).
Ánh Mắt Của Trái Tim (心灵的目光)
flac
Tôn Hạo.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Phái 2 - Growing Pain 2 (少年派2 影视原声带) (OST).
Catch You Bad Mood (咔西斑木)
flac
K.A Ca Ca.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: 14 Ngày Thoát Khỏi Thiên Hà (14DAYS逃离银河系) (EP).
Nhìn Không Chớp Mắt (目不转睛)
flac
Miên Tử.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhìn Không Chớp Mắt (目不转睛) (Single).
Lạc Mạc Vãn Phong (落幕晚风) (DJ版)
flac
Nghệ Khả.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Lạc Mạc Vãn Phong (落幕晚风) (EP).
Nhân Gian Thập Mẫu Hoa (人间十亩花)
flac
Y Tiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Thập Mẫu Hoa (人间十亩花) (EP).
Bay Sau Sương Mù (迷雾后的飞翔)
flac
Tarzan Thái Sơn Nhạc Đội.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bay Sau Sương Mù (迷雾后的飞翔) (Single).
Mây Mù Giữa Núi (云雾山间)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mây Mù Giữa Núi (云雾山间) (Single).
Thảo Mộc (草木) | MĐTS - Tiết Hiểu đồng nhân khúc
flac
Nhược Dĩ Chỉ Bạch.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đình Đường (庭棠).
Mạc Hậu Ðại Ca (幕后大咖)
flac
Kim Mân Kỳ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Mạc Hậu Chi Vương OST (幕后之王 电视原声音乐专辑).
«
6
7
8
9
10
»