Search and download songs: Mưa Sao Băng (Meteor Rain; Liu Xing Yu; 流星雨)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 284

Sao Hôm (晚星) flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sao Hôm (晚星) (Single).
Ánh Sao (星光) flac
Tiêu Lỗi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sao (星光) (Single).
Sao Hôm (晚星) flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sao Hôm (晚星) (Single).
Ngôi Sao (星) flac
Lưu Bân Hào. 2019. Instrumental Chinese. Writer: Lưu Bân Hào. Album: Ngôi Sao (星) (Single).
Sao Sáng (星晴) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Sắc Khuynh Thành (声色倾城HQCD).
Ngôi Sao (星) flac
Từ Văn. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Best Of Teresa Teng Japanese & Chinese - One Billion Applause (十亿掌声 邓丽君日文加中文经典歌曲).
Tìm Sao (追星) flac
Lý Dực Quân. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Thề (諾言).
Biển Sao (星海) flac
Trần Ngạn Doãn. Chinese Pop - Rock. Album: Biển Sao (星海) Single.
Sao Trời (星空) flac
Tư Duệ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sao Trời (星空) (EP).
Đầy Sao (繁星) flac
VOGUE 5. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Tôi Và Sao Trời - My Love And Stars (我的爱与星辰 影视原声带) (OST).
Đầy Sao (繁星) flac
Đồng Khả Khả. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sáng Nhỏ (小光芒) (EP).
Ngày Thứ Hai Không Mưa (不下雨的星期一) flac
Lý Nhã Vy. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm Của Đôi Ta (我们的纪念).
Ánh Sao (星光) flac
Trịnh Tuấn Hoằng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sao (星光).
Ngôi Sao (星) flac
Lưu Tích Quân. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Tích Quân (惜君).
Hái Sao (摘星) flac
Trịnh Thiếu Thu. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Thời Đại (大时代).
Ngôi Sao (星) flac
Đặng Lệ Quân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD2).
Tìm Sao (寻星) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Em Cô Gái Rực Rỡ - Hello, My Shining Love (遇见·璀璨的你 影视原声专辑) (OST).
Ánh Sao (星光) flac
Tiêu Lỗi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ánh Sao (星光) (Single).
Đầy Sao (繁星) flac
Đồng Khả Khả. 2015. Instrumental Chinese. Album: Ánh Sáng Nhỏ (小光芒) (EP).
Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) flac
Quang Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Writer: Quang Lương. Album: Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) (CD1).
Thời Gian Chưng Mưa (Time Boils The Rain; 时间煮雨) flac
Ngô Diệc Phàm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Thời Đại 3 (Tiny Time 3; 小时代3).
Romance In The Rain (Tình Sâu Thẳm Mưa Bụi Nhoà; 情深深雨濛濛) flac
Triệu Vy. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Dòng Sông Ly Biệt (Romance In The Rain) OST.
Ngôi Sao Mờ Ảm Đạm Trong Vũ Trụ (宇宙中最黯淡的那颗星) flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Thời Gian Chưng Mưa (Time Boils The Rain; 时间煮雨) flac
Hiểu Hoa. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 5 (一人一首成名曲5).
Tình Sâu Thẳm Mưa Bụi Nhoà (Romance In The Rain; 情深深雨濛濛) flac
Triệu Vy. Chinese Pop - Rock.
Tropical Rain Forest (Rừng Mưa Nhiệt Đới; 热带雨林) flac
S.H.E. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Together.
Tropical Rain Forest (Rừng Mưa Nhiệt Đới; 热带雨林) flac
S.H.E. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Youth Society (青春株式会社).
Sao Sáng (星晴) flac
Trương Học Hữu. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Sao Sáng (星晴) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Sao Sáng (星晴) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Em Đừng Đi (愛我別走).
Thất Vọng (掃興) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Phi Ca Điển (菲歌典).
Thất Vọng (掃興) flac
Vương Phi. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Nóng Nảy (浮躁).
Hái Sao (摘星) flac
Trần Bách Cường. 1985. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Bách Cường Tinh Tuyển (陳百強精選).
Ngôi Sao (星) flac
ONER. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Summer Time Special (EP).
Biển Sao (星海) flac
Ayi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Biển Sao (星海) (Single).
Đầy Sao (繁星) flac
VOGUE 5. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Tôi Và Sao Trời - My Love And Stars (我的爱与星辰 影视原声带) (OST).
Sao Mai (晨星) flac
VaVa Mao Diễn Thất. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Giải Quyết Bí Ẩn V (V解之谜) (EP).
Mưa (雨) flac
Nakajima Miyuki. Japan Pop - Rock. Writer: Nakajima Miyuki. Album: Chào Mừng Trở Lại (おかえりなさい).
Mưa (雨) flac
Vương Lạp Nhân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Lạp Nhân (王笠人).
Mưa (雨) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lấy Danh Nghĩa Người Nhà (以家人之名 影视原声带) (OST).
Mưa (雨) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lấy Danh Nghĩa Người Nhà (以家人之名 影视原声带) (OST).
愛溜 (방울져 떨어질 사랑) flac
Haneda Ryoko. 2011. Instrumental Korean. Album: Farewell In Paris.
Ryuusei Toshi (流星都市) flac
Daoko. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Daoko;Lời;Daoko. Album: DAOKO.
Hachigatsu no ryūsei (八月の流星) flac
PENGUIN RESEARCH. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Magi: Sinbad no Bouken OP Theme.
Popular Songs (流行歌曲) flac
Lý Vinh Hạo. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Vinh Hạo. Album: Có Lý Tưởng (有理想).
Kiss no Ryuusei (キスの流星) flac
No Sleeves. 2009. Instrumental Japanese. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Kiss no Ryuusei (キスの流星) [Regular Edition].
Messages Of Happiness (幸福留言) flac
S.H.E. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Youth Society (青春株式会社).
Kisu no Ryuusei (キスの流星) flac
No Sleeves. 2011. Japan Pop - Rock. Album: No Sleeves (ノースリーブス) [Regular CD].
Ngôi Sao Nhỏ (小星星) flac
Uông Tô Lang. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ngôi Sao Nhỏ (小星星).