Search and download songs: Một, Hai (一个,两个)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 286

Vô Sắc Hải (无色海) flac
Hoàng Thi Phù. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Bất Trị Đắc (人间不值得).
Khổ Hải Biên (苦海边) flac
Lâm Ngọc Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khổ Hải Biên (苦海边) (EP).
Bến Thượng Hải (上海灘) flac
Diệp Lệ Nghi. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD2).
Bến Thượng Hải (上海灘) flac
Diệp Lệ Nghi. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD 1).
Bến Thượng Hải (上海滩) flac
Diệp Lệ Nghi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Lối Ở Hongkong OST.
Hai Cuộc Tình Hai Nỗi Đau flac
Tôm Nero. 2013. Vietnamese Rap - HipHop.
Hai Mươi Hai (二十二) flac
Đào Triết. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Chanh Màu Đen (黑色柳丁).
Nishikaigankara (西海岸から海風) flac
Đặng Lệ Quân. 1981. Japan Pop - Rock. Album: Gelsomina No Aruita Michi (ジェルソミーナの歩いた道).
Hai Mươi Hai (22) (Nekko Remix) flac
AMee. 2022. Vietnamese Dance - Remix. Album: Hai Mươi Hai (22) (Nekko Remix) (Single).
Dōnatsu Hai (ドーナツ・ハイ Donuts High) flac
Kōsaki Satoru. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru (MONACA). Album: 「Nisemonogatari」Music Collection Ⅳ & Atogari (「偽物語」劇伴音楽集 其ノ肆 & あとがたり).
Hải Thượng Điệp (海上蝶) flac
Châu Thâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hải Thượng Điệp (海上蝶) (Single).
Nhập Hải Vân (入海云) flac
Lý Nghệ Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phù Thế Song Kiều Truyện OST (浮世双娇传 网剧原声带).
Sơn Hải Chung (山海盅) flac
Dịch Ngôn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hải Chung (山海盅).
Bích Lạc Hải (碧落海) flac
Y Duệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Hải Chi Diễm (海之焰) flac
Ngư Thiểm Thiểm BLING. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hải Chi Diễm (海之焰) (Single).
Hải Nhược Trú (海若昼) flac
Lược Lược Lược. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hải Nhược Trú (海若昼) (Single).
Hải Đường Hồng (海棠红) flac
Thôi Tử Cách. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hải Đường Hồng (海棠红) (Single).
Vô Vọng Hải (无妄海) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Bến Thượng Hải (上海滩) flac
Lưu Đức Hoa. Vietnamese Pop - Rock.
Bến Thượng Hải (上海滩) flac
Diệp Lệ Nghi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bến Thượng Hải (上海滩).
Four Seas (Tứ Hải;四海) flac
Lý Mân. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Thuỷ Hử OST (All Men Are Brothers OST).
海上花 Hải Thượng Hoa flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Đêm Thượng Hải (夜上海) flac
Vũ Diệc Văn. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Phượng Hoàng Bay Lượn (The Pair Fly Together; 凤凰于飞).
Đêm Thượng Hải (夜上海) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Blue Cape (Hải Giác; 海角) flac
Hou Mu-ren. 2000. Instrumental Chinese. Writer: Pin Yuan;Hou Mu-ren. Album: Tea Music: Drunk In Tea (Trà Tuý; 茶醉).
Hai Mươi Hai (22) (Cukak Remix) flac
AMee. 2022. Vietnamese Dance - Remix. Album: Hai Mươi Hai (22) (Cukak Remix) (Single).
Thượng Hải Than (上海滩) flac
Singularity Band. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Vô Song (天下无双 Tian Xia Wu Shuang).
Mỹ Lệ Hải (美丽海) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hồi Du (洄游).
Bến Thượng Hải (上海滩) flac
Lưu Đức Hoa. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (CD1).
Bến Thượng Hải (上海滩) flac
Diệp Lê Nghi. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Tuần Lễ Nhạc Phim Vàng (電視金曲巡禮).
Bổn Tiểu Hài (笨小孩) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Nghiệt Hải Ký (孽海记) flac
Hoàng Thi Phù. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Phù. Album: Nghiệt Hải Ký (孽海记).
Đại Hài Tử (大孩子) flac
Triệu Tụng Như. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Sao Tôn Hải (樽海鞘) flac
Lưu Nhuận Nam. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đấu La Đại Lục (斗罗大陆 史兰客七怪音乐专辑) (OST).
Nữ Hài Môn (女孩们) flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Like A Star.
Lôi Phong Hải (雷锋海) flac
Dĩ Đông. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lôi Phong Hải (雷锋海).
Thán Hải Triều (叹海潮) flac
Huyền Hoàng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thán Hải Triều (叹海潮) (Single).
Nghiệt Hải Ký (孽海记) flac
Hoạt Đa Đa Đa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nghiệt Hải Ký (孽海记) (Single).
Lưu Hải Trụ (刘海柱) flac
Sát Thủ Háo. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Lưu Hải Trụ (刘海柱) (Single).
Khổ Hải Biên (苦海边) flac
Lâm Ngọc Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khổ Hải Biên (苦海边) (EP).
Hải Chi Diễm (海之焰) flac
Ngư Thiểm Thiểm BLING. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hải Chi Diễm (海之焰) (Single).
Đường Về Hai Thôn flac
Nhạc Trữ Tình Quê Hương. English.
Hai Bà Trưng flac
Kup Loe Fine. English.
Hai Chữ Giàu Sang flac
Lâm Hoài Phong. Vietnamese Bolero.
Shinkai (心海) flac
Eve. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Kaikai Kitan / Ao No Waltz (廻廻奇譚 / 蒼のワルツ) (EP).
Hai Sắc Hoa Tigôn flac
Hoàng Oanh. 2019. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hà Phương;Thơ;TTKH. Album: Hẹn Một Mùa Xuân.
Hai Bàn Tay Trắng flac
Chiến Thắng. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vinh Sử.
Elves no Hai-to flac
Yoshiaki Fujisawa. 2018. Instrumental Japanese. Writer: Yoshiaki Fujisawa. Album: NO GAME NO LIFE ZERO Original Soundtrack.
Đồi Thông Hai Mộ flac
Lệ Quyên. 2010. Vietnamese Pop - Rock. Album: Khúc Tình Xưa.