Search and download songs: Mai Ru Jing Jing (ไม่รู้จริงๆ)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 288

Lời Ru Còn Mãi flac
Ánh Nguyệt. 2016. Vietnamese Bolero. Writer: Quốc Chiến.
Ru Mãi Tình Xưa flac
Tam Ca MTM. 2000. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Bảo Phúc. Album: Bên Em Chiều Mưa.
Còn Mãi Lời Ru flac
Mỹ Hằng. 2002. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Mẹ Và Quê Hương.
Yên Tĩnh Rồi (So Quiet; An Jing Le; 安静了) flac
S.H.E. 2008. Chinese Pop - Rock. Writer: S.H.E. Album: FM S.H.E (我的电台).
Tâm Tĩnh Tính Nhàn (Xīn Jìng Xìng Xián; 心静性闲) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Tĩnh Quan Sơn Hà (Jìng Guān Shān Hé; 静观山河) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Hồng Trần Kinh Diễm (Hong Chen Jing Yan; 红尘惊艳) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2017. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới IV (茶界).
Gu Mai Ru (Gu ไม่ Ru) flac
Big Ass. 2017. Other country Pop - Rock. Album: The Lion.
Rak Mai Mai Ru (รักไหมไม่รู้) flac
Joke Socool. 2018. Other country Pop - Rock. Album: Đơn Vị Bí Mật Hoán Đổi Tình Yêu OST (เพลงประกอบละคร หน่วยลับสลับเลิฟ) Single.
Lạc Trong Ảo Ảnh / 迷失幻境 flac
IN-K. Chinese.
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) flac
en. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
Cá Voi Lặn Xuống Biển (鲸落于海) flac
Tiểu Tinh Tinh Aurora. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiểu Tinh Tinh Aurora. Album: Cá Voi Lặn Xuống Biển (鲸落于海).
Tuyến Phong Cảnh Đẹp Nhất (最美风景线) flac
Lay. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyến Phong Cảnh Đẹp Nhất (最美风景线) (Single).
Thiên Tịnh Sa Thu Tứ (天净沙 秋思) flac
G2er. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tịnh Sa Thu Tứ (天净沙 秋思).
Oide Natsu no Kyoukaisen (おいで夏の境界線) flac
Hiragana Keyakizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Hashiridasu Shunkan (走り出す瞬間) (Complete Edition).
Đi Qua Nam Thanh Sơn (经过南青山) flac
Alan. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Phương Văn Sơn;Viên Duy Nhân;Thái Khoa Tuấn. Album: Love Song.
Tình Yêu Thần Kinh (恋爱神经) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Shining Colorful CD2.
Nippon Egao Hyakkei (ニッポン笑顔百景) flac
Momoiro Clover Z. Japan Pop - Rock.
Nhân Gian Kinh Hồng Khách (人间惊鸿客) flac
Diệp Lý. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Kinh Hồng Khách (人间惊鸿客).
Ánh Mắt Của Anh (你的眼睛) flac
Hứa Như Vân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Hứa Như Vân (茹此精彩).
Rừng Rậm Yên Tĩnh (寂静森林) flac
Tô Đan. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Sing My Song (Deluxe Edition).
Đã Từng Đẹp Nhất (曾经最美) flac
Trác Y Đình. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎).
Jing Zhong Di An Na (漫步在云端) flac
Chen Xiao Ping. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: An All Night Don't Sleep CD2.
Tôi Đã Từng Yêu Em (我曾经爱过) flac
Đồng An Cách. 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: Đồng An Cách. Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD1).
Always Being Very Quiet (一直很安靜) flac
A Sang. Chinese Pop - Rock.
Pure Land (Phạm Thiên Tịnh Thổ; 梵天净土) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Hollow Valley In Autumn Forest (Không Cốc Thu Lâm; 空谷秋林).
Ai wa Maru de Seidenki (愛はまるで静電気) flac
°C-ute. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Mugen Climax / Ai wa Maru de Seidenki / Singing ~Ano Koro no You ni~ (夢幻クライマックス/愛はまるで静電気/Singing〜あの頃のように〜).
Đêm Cô Đơn (在夜里寂静时) flac
Diệp Thiên Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Đi Thu Đến (秋去秋来).
U Tĩnh Thấm Nhân Tâm (幽靜沁人心) flac
Luo Qi-Rui. 2006. Instrumental Chinese.
Đã Từng Đẹp Nhất (曾经最美) flac
Lý Na. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Năm Tháng Tĩnh Lặng (歲月靜好) flac
Lưu Nhược Anh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Mong Anh Bình Yên (我要你好好的).
Tsugaru Kaikyo Fuyugeshiki (津軽海峡・冬景色) flac
Iwasa Misaki. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Moshimo Watashi ga Sora ni Sundeitara (もしも私が空に住んでいたら).
Khát Khao Của Trình Trình (程程的憧憬) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Chinese. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (CD1).
Miniskirt no Yosei (Zenza Girls; ミニスカートの妖精; 前座ガールズ) flac
Team A AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Team A 6th Stage: Mokugekisha (目撃者) Studio Recordings Collection.
Tinh Linh Chi Ca (精灵之歌) flac
Vanros Kloud. 2009. Instrumental Chinese. Album: Reflection (镜夜).
Vũ Trung Tức Cảnh (雨中即景) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Tôi Đến Từ Bắc Kinh (我來自北京 flac
Lê Minh. Chinese Pop - Rock.
Entering The Hardboiled Wonderland (残酷仙境节奏) flac
Trần Huân Kỳ. 1994. Instrumental Chinese. Album: Rừng Trùng Khánh (重庆森林).
Lên Dây Cót Tinh Thần (打起精神來) flac
Vương Tâm Lăng. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Cyndi With U.
Kyōkai-senSet me free(境界線Set me free) flac
angela. 2015. Japan Pop - Rock. Album: K BEST ALBUM.
Tình Yêu Óng Ánh (晶莹的爱) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
YOUSEI SOUKO NO NICHIJOU (妖精倉庫の日常) flac
Tatsuya Kato. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Tatsuya Kato;Q-MHz;Kengo Minamida;h-wonder;Tamaru Yamada. Album: DISC 2 - Shuumatsu Nani Shitemasu ka? Isogashii Desu ka? Sukutte Moratte Ii Desu ka? Original Soundtrack: Aoi Kioku.
Spira Unplugged (Supira No Jōkei; スピラの情景) flac
Masashi Hamauzu. 2001. Instrumental Japanese. Writer: Nobuo Uematsu;Masashi Hamauzu. Album: Final Fantasy X Original Soundtrack (Disc 1).
Tứ Thư Ngũ Kinh (四书五经) flac
Lâm Di Tiệp. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Thư Ngũ Kinh (四书五经) (Single).
Từ Biệt Kinh Thành Khúc (辞别京城曲) flac
Chước Yêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Từ Biệt Kinh Thành Khúc (辞别京城曲).
Thuần Khiết Vô Ngần (纯净无比) flac
Mao Bất Dịch. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chim Non Dẫn Lối (幼鸟指南).
Tận Trung Báo Quốc (精忠报国) (Live) flac
Đồ Hồng Cương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Thảng Đích Ca Thanh - Smoothly Flowing Melodies S2EP1 (流淌的歌声 第二季 第1期).
Hoàng Hôn Và Kình Ngư (落日与鲸) flac
Quỷ Quỷ Gmer. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hoàng Hôn Và Kình Ngư (落日与鲸) (Single).