Search and download songs: Mai Ru Jing Jing (ไม่รู้จริงๆ)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 290

Yubi Bouenkyou (指望遠鏡) flac
Nogizaka46. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Katsuhiko Sugiyama;Ryoma Kitamuro. Album: Seifuku no Mannequin (制服のマネキン) [Type C].
Yubi Bouenkyou (指望遠鏡) flac
Nogizaka46. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Seifuku no Mannequin (制服のマネキン) [Type A].
Itsuka Mita Keshiki (いつか見た景色) flac
Junya Matsuoka. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Junya Matsuoka. Album: WHITE ALBUM2 Original Soundtrack ~introductory~ (CD1).
Yubi Bouenkyou (指望遠鏡) flac
Nogizaka46. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Seifuku no Mannequin (制服のマネキン) [Regular Edition].
Hè Yên Tĩnh (宁静的夏) flac
V.K. 2018. Instrumental Chinese. Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
飛天 ~京都大火~ flac
Naoki Sato. 2014. Instrumental Japanese. Writer: Naoki Sato. Album: Rurouni Kenshin: Kyoto Inferno Original Soundtrack.
Bokura no kankyo (僕らの環境) flac
22/7. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Muzui (ムズイ) (Special Edition).
Binkanna Fuukei (敏感な風景) flac
Ceui. 2007. Japan Pop - Rock. Writer: Ookubo Kaoru;Lời;Hata Aki. Album: Mellow Melody (Sola Theme Song).
Vực Trong Gương (镜中渊) (Remix) flac
Châu Lâm Phong. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Vực Trong Gương (镜中渊) (Remix) (Single).
Kính Trung Uyên (镜中渊) flac
L (Đào Tử). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Trung Uyên (镜中渊) (Single).
Kính Lí Sấu (镜里瘦) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Lí Sấu (镜里瘦) (EP).
Chattering Snowflakes 霜的精灵 flac
HOYO-MiX. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Genshin Impact - Vortex of Legends.
Ngôn Ngữ Cá Voi (鲸语) flac
Lưu Chí Giai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngôn Ngữ Cá Voi (鲸语) (Single).
Kinh Hồng Thán (惊鸿叹) flac
Chấp Tố Hề. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Hồng Thán (惊鸿叹).
Đại Mạc Kinh (大漠经) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Mạc Kinh (大漠经) ("沙海"Sa Hải OST) (Single).
Crystal Tea (晶冻苦茶) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Vị Ngọt Machiato (黑糖玛奇朵) (Original TV Drama Soundtrack).
Kinh Từ Lệnh (京辞令) flac
Chước Yêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Từ Lệnh (京辞令).
Kinh Hồng Vũ (惊鸿雨) flac
Pig Tiểu Ưu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Hồng Vũ (惊鸿雨) (Single).
Kyouen Red x Violet (競宴Red×Violet) flac
Afterglow. 2021. Japan Pop - Rock. Album: BanG Dream! FILM LIVE 2nd Stage Special Songs.
Phong Cảnh Tuyến (风景线) flac
Young 7. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Cảnh Tuyến (风景线) (Single).
Kính Phù Sinh (敬浮生) flac
Bình Sinh Thanh Nhai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Phù Sinh (敬浮生) (EP).
Bất Nhị Kinh (不二经) flac
Lý Phù Lan. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Nhị Kinh (不二经) (Single).
Cá Voi Rơi Xuống (鲸落) flac
Chấp Chỉ Đại Ma Vương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cá Voi Rơi Xuống (鲸落) (Single).
Kính Tiền Mộng (镜前梦) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Tiền Mộng (镜前梦) (Single).
Kinh Hồng Tuyết (惊鸿雪) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kinh Hồng Tuyết (惊鸿雪) (Single).
Kinh Dữ Vĩ (经与纬) flac
Thập Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Dữ Vĩ (经与纬) (Single).
Đôi Mắt Xanh (蓝眼睛) flac
Sơ Hàn Hàn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Mắt Xanh (蓝眼睛) (Single).
Không Được Phép (未经允许) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Được Phép (未经允许) (Single).
Người Phá Kính (破镜者) flac
Trình Hân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phá Kính (破镜者) (Single).
Không Được Phép (未经允许) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Được Phép (未经允许) (Single).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光) flac
Thượng Sĩ Đạt. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Cá Voi Rơi Xuống (鲸落) flac
Chấp Chỉ Đại Ma Vương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cá Voi Rơi Xuống (鲸落) (Single).
Vực Trong Gương (镜中渊) (Remix) flac
Châu Lâm Phong. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vây Giữ (沦陷) (Remix) (EP).
Nhớ Mãi Lời Ru flac
Huỳnh Nguyễn Công Bằng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hà Sơn.
Còn Mãi Lời Ru flac
Quang Linh. Vietnamese Bolero. Writer: Nguyễn Nhất Huy. Album: Gửi Mẹ Đồng Bằng.
Còn Mãi Lời Ru flac
Lâm Hùng. 2001. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Tiếc Nuối.
Ru Mãi Xuân Nồng flac
Tuấn Hưng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thập Nhất.
Thiên Tinh Lưu Sa Tứ (Tian Jing Sha Qiu Si; 天净沙·秋思) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Âm Chân Kinh (九音贞经).
Hoà Kính Thanh Tịch (He Jing Qing Ji; 和敬清寂) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Sa Tịch Chi Cảnh (Cha Ji Zhi Jing; 侘寂之境) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Còn Mãi Lời Ru flac
Quang Phúc. 2005. Instrumental Vietnamese. Writer: Nguyễn Nhất Huy. Album: Tình Khúc Nguyễn Nhất Huy - Về Phương Nam - 10 Ca Khúc Âm Hưởng Dân Ca.
Còn Mãi Lời Ru flac
Lâm Hùng. 2003. Vietnamese Pop - Rock. Album: 15 Tình Khúc Quê Hương Trữ Tình 3: Lý Con Sáo Trà Vinh.
Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Đôi Mắt Hay Cười (Ai Xiao De Yan Jing; 爱笑的眼睛) flac
Từ Nhược Tuyên. Chinese Pop - Rock.
Tĩnh Quan Sơn Hà (Jìng Guān Shān Hé; 静观山河) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Không Nạp Vạn Cảnh (Kong Na Wan Jing; 空纳万境) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Ru Mãi Ngàn Năm flac
Khánh Hà. 1995. Vietnamese Pop - Rock. Album: Hát Cho Tình Yêu.
Ru Mãi Ngàn Năm flac
Mỹ Huyền. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Tiếng Hát Mỹ Huyền Đặc Biệt 4.
Còn Mãi Lời Ru flac
Lâm Hùng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Nhất Huy.