×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Med Sleipner Rir Er
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
8
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Tong Li.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Various Artists.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Nữ Nhân Tình (女儿情)
flac
Duan Yin Ying.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).
Đám Con Gái (女儿圈)
flac
Cao Thắng Mỹ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rượu Ngon Và Cafe (美酒加咖啡).
Hatachi no Meguriai (二十歳のめぐり逢い)
flac
Iwasa Misaki.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hatsuzake.
Sherlock Homes (福尔摩斯)
flac
Đặng Phúc Như.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: That Is How It Is! (原来如此!).
Giáng Sinh Của Hai Người (二人のクリスマス)
flac
Rino.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: School Days Vocal Complete Album (Disc 1).
Lo, How A Rose E'er Blooming
flac
Charlotte Church.
2000.
English
Pop - Rock.
Album: Dream A Dream (U.S. Edition).
Yī Èr Fanclub / 1, 2 Fanclub (いーあるふぁんくらぶ)
flac
Hello, Happy World!.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: BanG Dream! Girls Band Party! Cover Collection Vol.1 (バンドリ! ガールズバンドパーティ! カバーコレクション Vol.1).
Gió Bên Tai (耳边风)
flac
Từ Giai Oánh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bản Tin Tìm Người (寻人启事).
Don't Think You'er Alone
flac
Hwang Inho.
2016.
Korean
Pop - Rock.
Kimi ni Uta wo (君二唄ヲ)
flac
Hatsune Miku.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: TOA.
Album: MIKU/TOA.
Happy Hitoko (快乐人儿)
flac
Liang Xiaobing.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài OST.
Fuyu No Futari (冬の二人)
flac
Kazumasa Oda.
1986.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kazumasa Oda.
Album: K.ODA.
Born To Win (生而为赢)
flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chạm (撞).
Lo, How A Rose E'er Blooming
flac
Sting.
2009.
English
Pop - Rock.
Album: If On a Winter's Night.
Nữ Nhi Tình 《女儿情》
flac
Walker.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dương Khiết;Hứa Kính Thanh.
Album: Nữ Nhi Tình (Walker).
Tầng Mười Hai (十二樓)
flac
Lý Tông Thịnh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会) (Live) CD1.
Vì Anh Mà (为你而)
flac
Lương Tịnh Như.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sao Sáng Lấp Lánh (闪亮的星).
Tình Không Thành (爱而不得)
flac
Trịnh Diệc Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Không Thành (爱而不得) (Single).
Tími Er Kominn At Kveða Fyrir Þér
flac
Árstíðir Lífsins.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aldafǫðr Ok Munka Dróttinn.
Dao Nhi Điều (谣儿调)
flac
Nhất Khoả Tiểu Thông.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dao Nhi Điều (谣儿调) Single.
Chậm Rãi Đến (缓缓而来)
flac
Hồ Ba Đào.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Reiwa 2nen (令和二年)
flac
amazarashi.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Reiwa 2nen (令和二年) (Single).
Người Thì Thầm (耳语者)
flac
Lương Khiết.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Thì Thầm (耳语者) ("变成你的那一天"Một Ngày Biến Thành Em OST) (Single).
Tình Không Thành (爱而不得)
flac
Trịnh Diệc Thần.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Không Thành (爱而不得) (Single).
Nữ Nhi Thường (女儿裳)
flac
Thiện Nhạc Phủ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Nhi Thường (女儿裳).
Tâm Hoa Nhi (心花儿)
flac
Chước Yêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Hoa Nhi (心花儿) (Single).
Trái Tim Con Gái (女儿心)
flac
A Lỗ A Trác.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Con Gái (女儿心) (Single).
Hai Mươi Ba Mươi (二三十)
flac
Lý Vinh Hạo.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Vinh Hạo.
Album: Lý Vinh Hạo (李荣浩).
Ngẫu Nhiên (偶尔) (Piano Session Live)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: G.E.M.X.X.X.Live CD2.
Con Chim Nhỏ (小小鸟儿)
flac
Trần Hồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Chim Nhỏ (小小鸟儿) (Single).
Tiểu Niên Nhi (小年儿)
flac
Tôn Nhất Nhất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Niên Nhi (小年儿) (Single).
Năm Thứ 12 (第十二年)
flac
Hà Đồ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Năm Thứ 12 (第十二年) (Single).
Hormone Deviation (荷尔蒙偏差)
flac
Trà Liễu Liễu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hormone Deviation (荷尔蒙偏差) (Single).
Chuyện Của Cha (事儿爹)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chuyện Của Cha (事儿爹) (Single).
Tâm Hoa Nhi (心花儿)
flac
Chước Yêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tâm Hoa Nhi (心花儿) (Single).
Con Chim Nhỏ (小小鸟儿)
flac
Trần Hồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Con Chim Nhỏ (小小鸟儿) (Single).
Y Mạt Nhĩ (伊帕尔)
flac
Châu Tử Chân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Y Mạt Nhĩ (伊帕尔) (Single).
Bướm Bay Khắp Trời (蝶儿蝶儿满天飞)
flac
Cao Thắng Mỹ.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Để Lại Mười Năm (流金十载).
Kỳ Tử (Nhị Hồ) (Qí Zi (Èr Hú); 棋子(二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
Thuỷ Thượng Nhân (Nhị Hồ) (Shuĭ Shàng Rén (Èr Hú); 水上人 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Plum.
Cười Tươi Như Hoa (脸儿微笑花儿香)
flac
Đặng Lệ Quân.
1981.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Trên Sông (水上人).
Bak Þitt Er Sem Rennibraut: Bústadavegurinn Er Fáviti Megamix (Eftir Músikvat)
flac
Múm.
2005.
Instrumental
Other.
Album: Friends Of The Random Summer.
Awariguli (阿瓦尔古丽) & Jierla (吉尔拉) (Live)
flac
Lạp Đan Châu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Flowers Bloom in Spring EP5 (春天花会开 第5期).
Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二)
flac
Tỉnh Lung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二 影视剧原声带) (OST).
Ái Tương Tuỳ (Nhị Hồ) (Ài Xiāng Suí (Èr Hú); 爱相随 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
Khuôn Mặt Tươi Cười Của Menger (脸儿微笑梦儿香)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD22).
Nam Nhân Đương Tự Cường (Nán Ér Dang Zì Qiăng; 男儿当自强)
flac
Fu Na.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二)
flac
Tỉnh Lung.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二 影视剧原声带) (OST).
«
5
6
7
8
9
»