×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Med Sleipner Rir Er
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
8
Bướm Bay Đầy Trời (蝶儿蝶儿满天飞)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hảo Nam Nhân (Nhị Hồ) (Hǎo Nán Rén (Èr Hú); 好男人 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Orchid.
Moon Reflection In The Er Quan (Nhị Tuyền Ánh Nguyệt; 二泉映月)
flac
John Herberman.
2008.
Instrumental
Chinese.
Writer: John Herberman.
Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
The Only Way (Bu Er Fa Men; 不二法门)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Vọng Tinh Không (Nhị Hồ) (Wàng Xing Kong (Èr Hú); 望星空 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Orchid.
Vì Người Mà Đến (为你而来)
flac
Viên Á Duy.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vì Người Mà Đến (为你而来) ("梦回大清"Mộng Hồi Đại Thanh OST) (Single).
Vì Người Mà Đến (为你而来)
flac
Viên Á Duy.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Vì Người Mà Đến (为你而来) ("梦回大清"Mộng Hồi Đại Thanh OST) (Single).
Thập Nhị Hòa Xuân Lệnh (十二和春令)
flac
Anh Cửu.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hằng Chiếu.
Album: Thập Nhị Hòa Xuân Lệnh (十二和春令).
Đêm Thứ Mười Hai (第十二夜)
flac
Uông Tô Lang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khắc Chế Hung Tàn (克制凶猛).
That Good Good (有點兒意思)
flac
Luhan.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Reloaded 1.
Hoa Bằng Lăng (追风的女儿)
flac
Trác Y Đình.
Chinese
Pop - Rock.
Con Yêu Đi Đâu Thế (宝贝去哪儿)
flac
Kimi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Hi.
Thổ Nhĩ Kỳ Xanh (蓝色土耳其)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Những Bông Hoa Đó (那些花兒)
flac
Vương Tuấn Khải.
Vietnamese
Pop - Rock.
Kimi no Dai-ni shou (君の第二章)
flac
AKB48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bokutachi wa Tatakawanai (僕たちは戦わない).
Nam Nhi Đương Tự Cường (男儿当自强)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Bí Kíp Âm Nhạc Võ Hiệp Điện Ảnh Trung Hoa: Đối Quyết (对决).
Nam Nhi Vô Lệ (男儿无泪)
flac
Viên Văn Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Year Three, Class Two (三年二班)
flac
Châu Kiệt Luân.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ye Hui Mei (葉惠美).
Staple Stable × Futakotome (二言目) -DJ MASAKARI Mushup-
flac
Senjyogahara Hitagi (CV: Saitou Chiwa).
2017.
Japan
Dance - Remix.
Writer: Kousaki Satoru;Lời;meg rock.
Album: monogataRemix (物語〉MIX.
Hai Bên Đồng Ruộng (泽田研二)
flac
Lâm Tử Tường.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Quốc Giang;G. Costa.
Album: Lâm Tử Tường: Lựa Chọn Chân Tình (林子祥:真情精选).
The Love Of The Women (女兒情)
flac
Cung Nguyệt.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tứ Đại Danh Trứ.
When You Live For Love (为爱而活)
flac
Trương Thiều Hàm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trương Thiều Hàm.
Bên Hồ Baikal (贝加尔湖畔)
flac
Lý Kiện.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Pháp Sư Vô Tâm (Original Motion Picture Soundtrack).
My Second Self (第二个自己)
flac
Dương Thừa Lâm.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Other Self (任意門).
Đi Ngược Chiều Gió (逆风而起)
flac
Mãn Văn Quân.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Bờ (彼岸).
Nước Mắt Phụ Nữ (女儿泪涟)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Chân Hoàn Kiếm Hiệp Truyện (甄嬛传原声大碟).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: One Go.
Vì Giấc Mộng Mà Điên Cuồng (为梦而狂)
flac
Quan Triết.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Loneliness (为梦而狂).
Không Trẻ Con Nữa (不再儿嬉)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 32 Bài Hát Chọn Lọc Từ Năm 89 Đến 97 (89-97 32首精选) (Disc A).
Không Trẻ Con Nữa (不再儿嬉) (Rock Version)
flac
Vương Phi.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dỗ Ngọt Chính Mình (讨好自己).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Chen Yue.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Huang Jiang Qin.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Surinamese Minor.
Wong Fey Hung (男儿当自强)
flac
Henry Chúc.
English
Pop - Rock.
Album: Second Chinese Edition.
The Last Waltz (最后的华尔兹)
flac
Bandari.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
Fjörbann Var Mér Alltaf Við Hlið Er Ófriðr Kom Upp
flac
Árstíðir Lífsins.
2012.
Other country
Pop - Rock.
Album: Vápna Lækjar Eldr.
Không Bệnh Mà Chết (无疾而终)
flac
Châu Thâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Long Bát Bộ (天龙八部 电视剧原声大碟) (OST).
Sao Trời Thứ Hai (第二星空)
flac
Trần Tử Tình.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sao Trời Thứ Hai (第二星空) (Single).
Sinh Ra Để Chiến Thắng (生而为赢)
flac
Châu Thâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sinh Ra Để Chiến Thắng (生而为赢) (Single).
Ánh Trăng Của Thuở Bé (儿时的月光)
flac
Vương Thất Thất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Của Thuở Bé (儿时的月光) (Single).
Bắt Đầu Từ "Tôi" (因“我”而起) (Live)
flac
Lưu Diệu Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Theo Đuổi Giấc Mơ (「循梦」LIVE音频 ).
Thiên Long Thập Nhị Môn (天龙十二门)
flac
GAI.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Long Thập Nhị Môn (天龙十二门) (Single).
加贝尔湖畔 - Bờ hồ Baikal
flac
Tháp Tư Khẳng.
Chinese
Pop - Rock.
Gió Thổi Bên Tai (风过耳边)
flac
Lý Hành Lượng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Muôn Mặt Cuộc Sống (生活万岁 电视原声带) (OST).
Nhị Thập Nhất Nhật Phú (二十一日赋)
flac
Nhất Khỏa Tiểu Thông Trương Hiểu Hàm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhị Thập Nhất Nhật Phú (二十一日赋).
The Love Of The Women 女儿情
flac
Fu Na 付娜.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Melody Of Lights On Fishing Boats 渔光曲.
Lựa Chọn Thứ Hai (第二选择)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lựa Chọn Thứ Hai (第二选择) (EP).
Biết Khó Mà Lui (知难而退)
flac
Mạnh Phàm Minh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biết Khó Mà Lui (知难而退) (Single).
Lặp Đi Lặp Lại (周而复始)
flac
Ngô Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặp Đi Lặp Lại (周而复始) (Single).
Hoa Tỷ Đệ (花儿与少年)
flac
Dương Mịch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Tỷ Đệ (花儿与少年) ("花儿与少年第四季"Divas Hit the Road S4 OST) (Single).
Không Hẹn Mà Gặp (不期而遇)
flac
Lý Kiện.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Có Lúc Nào Là (无时无刻).
«
6
7
8
9
10
»