×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Mei Mei Hitsuji (迷迷ひつじ)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
14
Beauties (美人)
flac
Cheng Jing.
Instrumental
Chinese.
Album: Beautiful Woman Zheng.
Mập Mờ (曖昧)
flac
Vương Phi.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Di Dar.
Mei Ying's Kiss
flac
James Horner.
2010.
Instrumental
English.
Writer: James Horner.
Album: The Karate Kid (Music from the Motion Picture).
Mei ga inai
flac
Joe Hisaishi.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Joe Hisaishi.
Album: Studio Ghibli "Miyazaki Hayao & Hisaishi Joe" Soundtrack Box (Disc 3).
Yu Jian Mei
flac
Phí Ngọc Thanh (Yu Ching Fei).
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Immense Beauty (极美)
flac
Tôn Yến Tư.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No.13 - A Dancing Van Gogh ̣(No.13 作品 - 跳舞的梵谷).
Fine (没关系)
flac
Diêu Minh Minh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mirror Me (镜中兽) (EP).
Poison Kandy (魅)
flac
Hứa Giai Kỳ.
Instrumental
Chinese.
Album: Poison Kandy (魅) (Single).
Hoa Hồng (玫瑰)
flac
Châu Tư Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Hồng (玫瑰) (Single).
Poison Kandy (魅)
flac
Hứa Giai Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Poison Kandy (魅) (Single).
Tầm Mai (寻梅)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vượt Gió (渡风).
Cao Muội (高妹)
flac
Lý Khắc Cần.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD1.
Ambiguous (Ai Mei)
flac
Dương Thừa Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Mei Shi Jian
flac
Milk Coffee.
Chinese
Pop - Rock.
Thánh Muội (圣妹)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Chị Em (姐妹)
flac
Trác Y Đình.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Mập Mờ (暧昧)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Party Mix (Disc A).
Mập Mờ (暧昧)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 32 Bài Hát Chọn Lọc Từ Năm 89 Đến 97 (89-97 32首精选) (Disc A).
Mập Mờ (暧昧)
flac
Vuơng Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Lối (迷路).
Không Đủ (没有)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tình Nhân (情人选).
Cao Muội (高妹)
flac
Lý Khắc Cần.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 82 Hits Collection The Very Best Of 1986 - 2014 (CD2).
Tỉ Muội (姐妹)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Mập Mờ (曖昧)
flac
Vương Phi.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Techno Faye (Disc A).
Ai Mei (Japan Version)
flac
Ranie Yang.
Japan
Pop - Rock.
夏の美術館
flac
Nao Matsushita.
2006.
Instrumental
Other.
Album: Dolce.
Tầm Mai (寻梅)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Vượt Gió (渡风).
Keimai (兄妹)
flac
Michio Mamiya.
1998.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Michio Mamiya.
Album: Hotaru no Haka Saundotorakku Shuu (火垂るの墓 サウンドトラック集).
Mặc Mai (墨梅)
flac
Nhất Khoả Tiểu Thông.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 1 (梦想的声音第三季 第1期).
在梅边 (Live)
flac
BEST Châu Kha Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 1 (创造营2021 第一期).
Làm Mai (说媒)
flac
Bài Cốt Giáo Chủ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Mai (说媒).
Toumai (梼昧)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Mưa Dầm (梅雨)
flac
Lý Kiện.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Có Lúc Nào Là (无时无刻).
Tỷ Muội (姐妹)
flac
Mạc Hải Tịnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Người Dũng Cảm - To Be A Brave One (致勇敢的你 电视剧原声带) (OST).
Huynh Muội (兄妹)
flac
Súc Phì Áp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Huynh Muội (兄妹) (Single).
Mỗi Ngày (每天)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mỗi Ngày (每天) (Single).
Plum Blossom (Mei Hua San Nong; 梅花三弄)
flac
Đổng Trinh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Absolutely Beautiful (Jue Dui Mei Li; 绝对美丽)
flac
Quách Phú Thành.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute (Tuyệt Đối; 绝对).
Mai Lan (梅兰梅兰我爱你)
flac
Tuấn Đạt.
1992.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Hoa;Lời;Cô Phượng.
Album: Gặp Nhau Trong Mưa.
Gadameilin (嘎达梅林)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Song Of Weicheng.
Sister (Chị Em; 姊妹)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Không Sao (没关系)
flac
Trương Vũ.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD1).
如果没有你
flac
Dương Huyền.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Kim Sắc Kì Tích (金色奇迹).
The Legend Of Pai Mei
flac
David Carradine.
2004.
English
Pop - Rock.
Writer: Quentin Tarantino.
Album: Kill Bill Vol. 2 (Original Soundtrack).
Gadameilin (嘎达梅林)
flac
Keji Le.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 蒙古心弦·马头琴.
Mỗi Phút Mỗi Giây (每分每秒)
flac
Khúc Tiêu Băng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Phút Mỗi Giây (每分每秒).
Mỗi Giây Mỗi Giờ (每时每秒钟)
flac
Dụ Ngôn Gia.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mỗi Giây Mỗi Giờ (每时每秒钟) (Single).
Sự Mập Mờ (暖昧)
flac
Hậu Tương Đình.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD8.
Sleeping Beauty (睡美人)
flac
Hương Hương.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Rose Rose I Love You (Mei Gui Mei Gui Wo Ai Ni; 玫瑰玫瑰我愛你)
flac
Various Artists.
Chinese
Pop - Rock.
Gubijinsou (虞美人草)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Mashiro-iro Symphony: Love Is Pure White CD2.
«
1
2
3
4
5
»