×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Mei Mei Hitsuji (迷迷ひつじ)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
14
Mei and the Wandering Soot
flac
Joe Hisaishi.
1988.
Instrumental
Japanese.
Writer: Joe Hisaishi.
Album: My Neighbor Totoro (OST).
最美的遗忘
flac
Hồi Âm Ca.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 回音Echo.
美女与野兽
flac
DJ DOC.
1997.
Korean
Pop - Rock.
Album: Original Best of Best.
Art Class (美术课)
flac
Ngải Di Lương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fade To Exist (垂直活着,水平留恋着).
Mỗi Thời Mỗi Khắc Mỗi Phân (每时每刻每分)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Thời Mỗi Khắc Mỗi Phân (每时每刻每分) (Single).
Mỗi Phúc Mỗi Giây (每分每秒)
flac
Khúc Tiêu Băng.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Mỗi Phút Mỗi Giây (每分每秒).
Mei To Susuwatari (Mei And The Traveling Soot)
flac
Joe Hisaishi.
1988.
Instrumental
Other.
Writer: Joe Hisaishi và Azumi Inoue.
Mỗi Giây Mỗi Giờ (每时每秒钟)
flac
Dụ Ngôn Gia.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Giây Mỗi Giờ (每时每秒钟) (Single).
Tear For Lover (妹妹找哥淚花流)
flac
Various Artists.
1994.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoà Tấu Đàn Tì Bà.
Zhen Qing Zhen Mei (真情真美)
flac
Sun Nan.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Mai Lan Mai Lan (梅兰梅兰)
flac
Dương Khôn.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Disco.
Beside The Plum Blossoms (Zai Mei Bian; 在梅边)
flac
Vương Lực Hoành.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Heroes Of Earth (Gai Shi Ying Xiong; 盖世英雄).
Sunshine Beauty (Ánh Sáng Xinh Đẹp; 阳光美眉)
flac
Tank.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Rose Rose I Love You (Mei Gui Mei Gui Wo Ai Ni; 玫瑰玫瑰我愛你)
flac
Joanna Wang.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Adult Storybook.
Art Gallery (美术馆)
flac
Châu Kiệt Luân.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The Rooftop OST (Part 1).
Much Sorrow (虞美人)
flac
Wu Mengmeng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: The Art Of The Chinese Guzheng (中国古筝艺术).
Flaw Us (缺陷美)
flac
Dương Thừa Lâm.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Longing For (仰望).
Ugly Beauty (怪美的)
flac
Thái Y Lâm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ugly Beauty.
Womxnly (玫瑰少年)
flac
Thái Y Lâm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ugly Beauty.
MEI OU MARU DO GIRU
flac
Yasuharu Takanashi.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: FAIRY TAIL Original Soundtrack VOL.6 Disc 2.
Mỗi Thời Mỗi Khắc Mỗi Phân (每时每刻每分)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mỗi Thời Mỗi Khắc Mỗi Phân (每时每刻每分) (Single).
Absolutely Beautiful (Jue Dui Mei Li; 绝对美丽)
flac
郭富城 Aaron Kwok.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute (Tuyệt Đối; 绝对).
Mỗi Mặt Đều Đẹp (每一面都美)
flac
Đào Triết.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Mỹ Lệ (太美麗).
Hoàn Hảo Không Hoàn Hảo (完美不完美)
flac
Mạc Văn Uý.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàn Hảo Không Hoàn Hảo (完美不完美) (Single).
Yi Shi De Mei Hao
flac
Angela Chang.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: At The Dolphin Bay OST.
Penciled Eyebrow (枉凝眉)
flac
Cung Nguyệt.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tứ Đại Danh Trứ.
Perfectionism (完美主义)
flac
Châu Kiệt Luân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jay.
Tầm Mai (寻梅元)
flac
Wang Jun Xiong.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: The Billows Of Pines (松涛).
Let Me Go (没收)
flac
NINEONE#.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Let Me Go (没收) (Single).
李贤 - 黄玫瑰
flac
黄玫瑰.
Chinese
Pop - Rock.
Nana Hitsuji
flac
Scenarioart.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kousuke Hayashi.
Album: Talking (Subete F ni Naru Opening Theme).
Ngu Mỹ Nhân (虞美人)
flac
Kỳ Nhiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngu Mỹ Nhân (虞美人) (Single).
Cranberry Blossom (红莓花儿开)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Cranberry Blossom (红莓花儿开) (Single).
You May Dream (ユー メイ ドリーム)
flac
Izumi Kato.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Gift.
Chẳng Sao Cả (没关系)
flac
Lục Dực.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Chẳng Sao Cả (没关系).
Tư Mỹ Nhân (思美人)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hải Lôi;Lương Chấn Hoa;Giản Hoằng Diệc;Mặc Gia Minh.
Album: Tư Mỹ Nhân OST (思美人 电视剧原声带).
Mỹ Nhân Ngâm (美人吟)
flac
Duan Yin Ying.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).
Tiểu Sư Muội (小师妹)
flac
Nhạc Linh San.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Hoa Mai Tuyết (梅花雪)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại 11: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话11-童丽与古筝).
Cảnh Xuân Tươi Đẹp (春光美)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Chen Hui Xiong.
Album: Thưởng Thức Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Đồng Lệ (品味LP最爱精选).
Kịch Hoàng Mai (黄梅戏)
flac
Mộ Dung Hiểu Hiểu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mua Bán Tình Yêu (爱情买卖).
Ngu Mỹ Nhân (虞美人)
flac
Hà Oánh.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Boukyaku to Bigaku (忘却と美学)
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Umaretekara Hajimete Mita Yume (Regular Edition).
Thái Hồ Mỹ (太湖美)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Uổng Ngưng Mi (枉凝眉)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Thái Hồ Xinh Đẹp (太湖美)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đón Gió Xuân (望春风).
Mỗi Một Bước (每一步)
flac
Từ Tiểu Phụng.
Chinese
Pop - Rock.
Có Hay Không (有没有)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Thái Hồ Xinh Đẹp (太湖美)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD1).
Thái Hồ Xinh Đẹp (太湖美)
flac
Vương Hạo.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 8 (那个季节里的歌8).
«
2
3
4
5
6
»