×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Mishiranu Tochi de, Nani wo Suru?
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
289
Hãy Để Em Suy Nghĩ (讓我想一想)
flac
Trần Ỷ Trinh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
我爱祖国的大草原
flac
Tan Yanjian.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Fever God Flute.
Hãy Để Tôi Yêu (让我爱吧)
flac
Coco Lee.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hứa Với Em (Promise Me; 答应我).
Đôi Cánh Của Tôi (My Wings; 我的翅膀)
flac
Coco Lee.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Lần Nhớ Đến Anh (Each Time I Think Of You; 每一次想你).
我们存在一刹那的喜欢
flac
Trần Lạp.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chơi (玩).
My Da Benniu (我的大笨牛)
flac
Various Artists.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài OST.
Thế Giới Của Tôi (我的世界)
flac
Trần Tư Đồng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Của Tôi (我的世界).
朦胧画面中的我们
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Boku Wa Kono Hitomi De Uso Wo Tsuku
flac
Chage & Aska.
1993.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ryanshinchi Gensou Kinen Kashuu.
Come Back, My Love (回来我的爱)
flac
Liu Man.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Cello Album: Qinge (琴歌·大提琴).
一个戏精的自我修养
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Breathing In Space (Uchuu De Iki Wo Shite)
flac
aiko.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shimetta Natsu no Hajimari.
Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁)
flac
Châu Thâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁) (Single).
Làm Mới Bản Thân (遇見新的我)
flac
Quách Tĩnh.
Chinese
Pop - Rock.
You Are My Destiny (我的天命)
flac
HOYO-MiX.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Honkai Impact 3rd - 「Cooking with Valkyries Ⅱ」 (Original Soundtrack).
Đáp Án Của Tôi (我的答案)
flac
Châu Thâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án Của Tôi (我的答案) (Single).
Chúng Ta Sẽ Nhớ Đến (我们会记得)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Sẽ Nhớ Đến (我们会记得) (Single).
Gửi Tôi Thân Yêu (亲爱的我)
flac
Nhậm Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nỗ Lực Lớn Lên (努力长大) (EP).
Yêu Khúc Ca Tôi (爱我的歌)
flac
Vương Lực Hoành.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Đầu Vĩnh Viễn (永远的第一天).
Anh Chỉ Có Em (我唯有的你)
flac
Lý Kiện.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Có Lúc Nào Là (无时无刻).
Tôi Trên Hộp Nhạc (八音盒上的我)
flac
Chu Chính Đình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: T (EP).
Right, Now! (爱上现在的我)
flac
Cao Nhĩ Tuyền OSN.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Let Everything Happen.
Kỷ Niệm Của Chúng Ta (我们的纪念)
flac
Lưu Đại Tráng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỷ Niệm Của Chúng Ta (我们的纪念) (Single).
Cuối Cùng Tự Mình (最后的自我)
flac
Vương Dã.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Vô Tình Nhặt Được Tổng Tài (不小心捡到爱 影视原声带) (OST).
Tôi Của Thuở Ban Đầu (原来的我)
flac
Trương Vỹ Gia.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyện Xưa Theo Gió (往事随风) (EP).
Khoảng Cách Của Chúng Ta (我们的距离)
flac
Mộng Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảng Cách Của Chúng Ta (我们的距离) (Single).
Jackie‘s Beer Nest (杰克的酒窝)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Chơi (玩家).
Mùa Hè Của Tôi (我的夏天)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hè Của Tôi (我的夏天) (Single).
Quá Khứ Của Chúng Ta (曾经的我们)
flac
Tiểu A Thất.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Quá Khứ Của Chúng Ta (曾经的我们) (EP).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱)
flac
Vu Bách Vạn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Số Lẻ Của Em (单数的我)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Số Lẻ Của Em (单数的我) ("甜蜜"Điềm Mật OST) (Single).
Em Không Quan Tâm (我不在意的)
flac
Thi Đậu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Không Quan Tâm (我不在意的) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱)
flac
Thành Dung Dung.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Chúng Ta Không Cam Lòng (不甘的我们)
flac
Lưu Khả Dĩ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chúng Ta Không Cam Lòng (不甘的我们) (Single).
Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲)
flac
An Tĩnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲) (Single).
Những Gì Tôi Khao Khát (我所渴望的)
flac
Cung Ngôn Tu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Gì Tôi Khao Khát (我所渴望的) (Single).
Người Sai Là Tôi (错的人是我)
flac
Trần Vịnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Sai Là Tôi (错的人是我) (EP).
Quá Khứ Của Chúng Ta (曾经的我们)
flac
Tiểu A Thất.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Khứ Của Chúng Ta (曾经的我们) (EP).
Anh Trong Mắt Em (你眼中的我)
flac
Tô Sơn Hải.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Trong Mắt Em (你眼中的我) (Single).
Mùa Hè Của Tôi (我的夏天)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Hè Của Tôi (我的夏天) (Single).
Nụ Hôn Của Em Không Thể Đến Bên Người Em Yêu (我的唇吻不到我爱的人)
flac
Vương Dịch Tâm.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Không Mong Nghi Ngờ Của Tôi Là Sự Thật (我不愿我的猜疑是真的)
flac
Tạ Vũ Hân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Sao Để Yêu (爱是怎样炼成的).
Ngã Đích Nhãn Lí Chỉ Hữu Nễ (Wǒ De Yǎn Lǐ Zhǐ Yǒu Nǐ; 我的眼里只有你)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD1.
Tôi Thực Sự Hy Sinh Cho Tình Yêu (我是真的付出我的爱)
flac
Châu Hoa Kiện.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Tình Cảm (男人三十/ 感情篇) (CD2).
Tôi Và Tổ Quốc Tôi (我和我的祖国)
flac
Vương Phi.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Lê;Tần Vịnh Thành.
Album: Tôi Và Tổ Quốc Tôi (我和我的祖国) OST.
Chúng Ta Mà Em Khát Vọng (我渴望的我们)
flac
Nghiêm Nghệ Đan.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Lẽ Là Yêu OST (大约是爱 电视剧影视原声带).
Em Thích Anh, Anh Có Thích Em (我喜欢喜欢我的你)
flac
Tằng Tuyết Dao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Và Thời Niên Thiếu Của Tôi OST (我和我的时光少年 网剧影视原声专辑) (OST).
Tôi Và Tổ Quốc Của Tôi (我和我的祖国)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Và Tổ Quốc Của Tôi (我和我的祖国) (Single).
You Are My Destiny (我的天命)
flac
HOYO-MiX.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Honkai Impact 3rd - 「Cooking with Valkyries Ⅱ」 (Original Soundtrack).
Thời Đại Của Chúng Ta (我們的時代)
flac
Cao Vĩ Quang.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Thời Weibo (微時代 電視) OST.
«
5
6
7
8
9
»