×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Mishiranu Tochi de, Nani wo Suru?
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
289
Người Yêu Tôi Và Người Tôi Yêu (爱我的人和我爱的人)
flac
Cầu Hải Chính.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Mỹ Nhân Của Ta Bảo Vật Của Ta (我的美人我的宝)
flac
Phan Nghệ Tường.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỹ Nhân Của Ta Bảo Vật Của Ta (我的美人我的宝).
把养我的人养老 把我养的人养大
flac
Hạ Nhất Hàng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: 把养我的人养老 把我养的人养大 (Single).
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人)
flac
Cầu Hải Chính.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Tuổi Trẻ Của Tôi, Thành Phố Của Tôi (我的青春我的城)
flac
Vũ Tuyền.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chính Mình (自己).
Ký Ức Của Tôi Không Là Của Tôi (我的回忆不是我的)
flac
Vịnh Nhi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Jia Ru Wo Shi Zhen De (假如我是真的)
flac
Lia Gang.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦)
flac
Đàm Tinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) (Single).
Để Anh Vui Vẻ Để Anh Sầu (讓我歡喜讓我憂)
flac
Châu Hoa Kiện.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Người Yêu Tôi Và Người Tôi Yêu (爱我的人和我爱的人)
flac
Cầu Hải Chính.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD5).
Để Anh Vui Vẻ Để Anh Sầu (让我欢喜让我忧)
flac
Châu Hoa Kiện.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD2).
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人)
flac
Trác Y Đình.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Mei You Wo, Ni Guo De Hao Ma (没有我,你过的好吗)
flac
Đường Vũ Triết.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đường Vũ Triết.
Album: A Hint Of You.
Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我)
flac
Lý Tử Đình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我) (Single).
Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我)
flac
Lý Tử Đình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我) (Single).
Koisuru Futari (する二人)
flac
Kazumasa Oda.
1992.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kazumasa Oda.
Album: Sometime Somewhere.
Aitte Dou Yatte Suru Monodakke?
flac
Maiko Fujita.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Omoi Tsuzukereba.
Koi Suru Fortune Cookie (恋するフォーチュンクッキー)
flac
Iwasa Misaki.
Japan
Pop - Rock.
Seifuku ga Jama o Suru
flac
AKB48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: 0 to 1 no Aida
(CD1).
Tokeru Aida, Rensa suru Johdoh
flac
Hijiri Kuwano.
2004.
Instrumental
Japanese.
Album: Bokyaku no Senritsu Original Soundtrack THE MELODY OF OBLIVION.
Nani ka ga Iru (ナニカガイル) / NGT48
flac
NGT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai wa Doko Made Aozora na no ka? (世界はどこまで青空なのか?) Special Edition - EP.
Donna Ni Hanarete Mo (どんなに離れても)
flac
Azu.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: KG.
Album: Duet With Best.
Nani Shiten no Kono Nin Tachi
flac
Kamagata Eiichi.
2007.
Instrumental
Japanese.
Album: Gintama Original Soundtrack 2.
Ở Trong Lòng Anh (在我的心里) / Dễ Đến Dễ Đi Bản Tiếng Trung (Dễ Đến Dễ Đi中文版)
flac
Vưu Khởi Thắng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Trong Lòng Anh (在我的心里) / Dễ Đến Dễ Đi Bản Tiếng Trung (Dễ Đến Dễ Đi中文版).
Anna ni Sukidatta no ni... (あんなに好きだったのに・・・)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) (Special Edition).
Anh Là Của Em (我是你的)
flac
Trần Lập Nông.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Là Của Em (我是你的).
Chúng Ta Đã Nói Là (我们说好的)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: #Update.
Full Of Happiness (我的二分之一)
flac
Super Junior M.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Me.
Trong Tiếng Hát Của Tôi (我的歌声里)
flac
Vương Tuấn Khải.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Là Ánh Trăng (我的月光)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nữ (天女).
Chúng Ta Sau Này (後來的我們)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: A Tín.
Album: History Of Tomorrow.
Bài Ca Của Chúng Ta (我们的歌谣)
flac
Trương Vĩ Già.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).
Bầu Trời Của Tôi (我的天空)
flac
Hoả Thần.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tuý Nhân;Đinh Dương.
Album: Mãn Hán Toàn Tịch.
Thời Gian Của Chúng Ta (我们的时光)
flac
TFBOYS.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mr. Fantastic.
Album: Thời Gian Của Chúng Ta (我们的时光).
The Real Me (真我的风采)
flac
Lưu Đức Hoa.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of Andy Lau.
Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 1).
Anh Sẽ Mãi Khắc Ghi (我永远记得)
flac
Idol Producer Trainees.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 35 Boys, 5 Concepts.
Bạn Đồng Hành Của Tôi (我的胖侣)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiếu Kỳ;Trần Đức Kiến.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD2.
Người Yêu Của Tôi (給我的愛人)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 深深愛過你.
Niềm Kiêu Hãnh Của Tôi (我的骄傲)
flac
Trương Sùng Cơ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: AKG Sampler (发烧中的选择).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱)
flac
Hồ Ngạn Bân.
Chinese
Pop - Rock.
愛情教會我們的事
flac
Châu Hưng Triết.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: What Love Has Taught Us.
Doko ka de Kiss wo (どこかでキスを) / Team N
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Warota People (ワロタピーポー) - EP.
Chúng Ta Lúc Đó (當時的我們)
flac
BY2.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cat And Mouse.
Hãy Yêu Bài Hát Của Anh (爱我的歌)
flac
Vương Lực Hoành.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leehom XX…Best & More CD2.
Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的).
Treasure Yourself (把握住现在的你)
flac
Various Artists.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Myth OST (神话).
Anh Tôn Trọng Em (关于你的我)
flac
Vương Tư Viễn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Lần Nữa Chạy Đến Bên Em (再次奔向你).
Em Là Gì Của Anh (我是你的谁)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trải Nghiệm (体会).
Người Tôi Yêu Nhất (我最爱的人)
flac
F.I.R.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Flight Tribe (飞行 部落).
«
4
5
6
7
8
»