×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Miss Hồng Kông (给香港小姐)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
363
Hồng Âm (鸿音)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Âm (鸿音) (Single).
Hồng Mã (红马)
flac
Hứa Lam Tâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Mã (红马) (Single).
Hồng Trần (红尘)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
Chinese
Pop - Rock.
Hồng Nhạn (鸿雁)
flac
Hồng Nhạn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 4 (一人一首成名曲4).
Hồng Nhan (红颜)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song - CD2.
Hong Ri (红日)
flac
Dương Tử San.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: So Young OST.
Hồng Mã (红马)
flac
Diêm Kiệt Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Mã (红马).
Hồng Nhan (红颜)
flac
Đinh Đang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 1 (梦想的声音第三季 第1期).
Hồng Nhan (红颜)
flac
Đinh Đang.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 1 (梦想的声音第三季 第1期).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Hồng Hắc (红黑)
flac
Thái Văn Tịnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Hắc (红黑) (Single).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Thanh Hồng (青虹)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Hồng (青虹) (Single).
Thanh Trừ (清空)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Trừ (清空) (Single).
Phi Trường (空港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1974.
Japan
Pop - Rock.
Album: Phi Trường (空港).
Ngộ Không (悟空)
flac
Đới Thuyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Không Sơn (空山)
flac
Hà Đồ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu.
Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Ano Sora (あの空)
flac
Takahashi Minami.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aishite mo ii desu ka? (愛してもいいですか?).
Rỗng Ruột (空心)
flac
Châu Tuyền Hùng.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lòng Rất Rối Loạn (我的心太乱).
Sky (天空)
flac
Chen Yue.
2001.
Instrumental
Chinese.
Bigger Than Kong
flac
Two Steps From Hell.
2006.
Instrumental
English.
Album: Volume #1 (CD1).
Monastery (悬空寺)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Đêm Vắng (夜空)
flac
Hàn Bảo Nghi.
Chinese
Pop - Rock.
Chỗ Khuyết (空缺)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Yukizora (雪空)
flac
Sayaka Shionoya.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Luna.
Kaoru (薰空)
flac
Chthonic.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Takasago Army (Taiwanese Version).
Soradokei (空時計?)
flac
Nana Mizuki.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Starcamp EP.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!).
空腹で恋愛をするな
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-B].
Tinh Không (星空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-B.
Utusemi (空蝉)
flac
Kagamine Rin.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hikari Shuuyou.
Album: Amberoid (アンブロイド).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-C.
Aozora (青空)
flac
Nao Matsushita.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: For Me.
King Kong Song
flac
ABBA.
1974.
English
Pop - Rock.
Album: Waterloo (2005 TCSR Boxset - CD2).
Sorairo (空色) (instrumental)
flac
Okazaki Ritsuko.
2001.
Instrumental
Japanese.
Writer: Okazaki Ritsuko.
Album: Kazeiro - Song for Horie Yui (Fruits Basket Image Maxi Single).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Regular Edition.
Vũ Trụ (太空)
flac
Ngô Thanh Phong.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Trụ (太空) Single.
Ngộ Không (悟空)
flac
Đới Thuyên.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Lại Chi Thanh Đệ Ngũ Kỳ.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-D.
Thả Lỏng (放空)
flac
Au.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thả Lỏng (放空) (Single).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-B.
Thanh Không (青空)
flac
Candy_Wind.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Phất Hiểu Xa Trạm (拂晓车站).
Kuusou kurappu (空想クラップ)
flac
Suehiro Kenichirou.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Suehiro Kenichirou.
Album: Re:Zero kara Hajimeru Isekai Seikatsu Special Soundtrack CD 1.
Rõ Ràng (清空)
flac
Mạch Tiểu Đâu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rõ Ràng (清空) (Single).
空白の書
flac
未来古代楽団 (Kiwako Ashimine).
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Taketeru Sunamori, Miyako Matsuoka.
Album: Grimms Notes Original Soundtrack.
Mortal Love (空杯)
flac
Chu Tinh Tịch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mortal Love (空杯) (Single).
Natsuzora (夏空)
flac
XOX.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ever After.
Lơ Lửng (悬空)
flac
Lưu Tâm Nghệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lơ Lửng (悬空) (Single).
Không Xuân (空春)
flac
Bệnh Hữu_ZY.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Xuân (空春).
«
6
7
8
9
10
»