×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Miss Hồng Kông (给香港小姐)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
363
Như Hồng (如虹)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Ngày Hồng (天虹)
flac
Uông Minh Thuyên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Hồng Hồng, Tuyết Tuyết
flac
Bạch Vân.
2005.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thơ;Dương Khuê.
Album: Ca Trù - Thề Non Nước.
Khảo Hồng (拷红)
flac
Trần Tùng Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Số Hồng (数红)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Hồng Y 紅 衣
flac
Nguỵ Tân Vũ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Hồng Cách Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿).
Hồng Môn (鸿门)
flac
Thôi Minh Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môn (鸿门).
Nguyên Hồng (元红)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
Nguyên Hồng (元红)
flac
An Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
Hồng Liên (红莲)
flac
SING Nữ Đoàn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Mưa Hồng (红雨)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hồng Đậu (红豆)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Hồng Trang (红妆)
flac
Cách Cách.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 草原上的月光.
Tơ Hồng (红线)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mạc Thanh L.
Album: Tơ Hồng (红线).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Tiên (红笺)
flac
La Hạ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hồng Tiên (红笺) (EP).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Hồng Ngọc (红玉)
flac
UKEYZ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Thanh Trừ (清空)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Trừ (清空) (Single).
Lan Không (斓空)
flac
Xwdit.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: Xwdit.
Album: Lan Không (斓空) (Single).
Tố Cáo (控訴)
flac
Trương Học Hữu.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wake Up Dreaming (醒著做夢).
Bầu Trời (天空)
flac
Vương Phi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年).
Sorairo (空色)
flac
Okazaki Ritsuko.
2001.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Okazaki Ritsuko.
Album: Fruits Basket - Four Seasons - Song for Ritsuko Okazaki.
Thiên Không (天空)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD1 - Phong (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Phi Trường (空港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1985.
Japan
Pop - Rock.
Album: Đêm Hội Biểu Diễn NHK Gồm 2CD (NHK演唱会全记录2CD) (CD1).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) (Special Edition).
Sora Uta (空唄)
flac
Alan.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: JAPAN PREMIUM BEST & MORE (CD1).
Khoảng Trống (空白)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trải Nghiệm (体会).
Aoi sora (青い空)
flac
Kazumasa Oda.
2000.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kazumasa Oda.
Album: Kojinshugi (個人主義).
Bầu Trời (天空)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ballad Collection.
Aozora (青空)
flac
Supercell.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Supercell.
Album: The Bravery.
Không Vô (空无)
flac
Wu Shude.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind.
Soramimi Rock (空耳ロック)
flac
HKT48.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Saikou ka yo (最高かよ)
.
时空之门
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
콩 (Feat. 주영)
flac
Mad Clown.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Piece Of Mine.
Không Thán (空叹)
flac
Từ Viễn Thư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Thán (空叹).
Khống Chế (掌控)
flac
Hàn Tiêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khống Chế (掌控).
Khổng Tước (孔雀)
flac
Nhậm Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ren然.
Ly Rỗng (空杯)
flac
Thiển Ảnh A.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Rỗng (空杯) (Single).
Soramado (空窓)
flac
Radwimps.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: 2+0+2+1+3+1+1= 10 Years 10 Songs.
The Heart Of Kong
flac
Henry Jackman.
2017.
Instrumental
English.
Writer: Henry Jackman.
Album: Kong Skull Island (Original Motion Picture Soundtrack).
Trống Rỗng (空心)
flac
Phùng Đề Mạc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trống Rỗng (空心) (Single).
Trống Rỗng (空洞)
flac
Bành Thập Lục.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trống Rỗng (空洞) (Single).
Khống Chế (控制)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khống Chế (控制) (Single).
«
6
7
8
9
10
»